dForce Thị trường hôm nay
dForce đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của dForce chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.04896. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,926,140 DF, tổng vốn hóa thị trường của dForce tính bằng EUR là €43,868,887.63. Trong 24h qua, giá của dForce tính bằng EUR đã tăng €0.0007236, biểu thị mức tăng +1.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của dForce tính bằng EUR là €1.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01881.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DF sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DF sang EUR là €0.04896 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DF/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DF/EUR trong ngày qua.
Giao dịch dForce
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05466 | 1.09% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.05459 | 0.89% |
The real-time trading price of DF/USDT Spot is $0.05466, with a 24-hour trading change of 1.09%, DF/USDT Spot is $0.05466 and 1.09%, and DF/USDT Perpetual is $0.05459 and 0.89%.
Bảng chuyển đổi dForce sang Euro
Bảng chuyển đổi DF sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DF | 0.04EUR |
2DF | 0.09EUR |
3DF | 0.14EUR |
4DF | 0.19EUR |
5DF | 0.24EUR |
6DF | 0.29EUR |
7DF | 0.34EUR |
8DF | 0.39EUR |
9DF | 0.44EUR |
10DF | 0.49EUR |
10000DF | 490.59EUR |
50000DF | 2,452.97EUR |
100000DF | 4,905.94EUR |
500000DF | 24,529.74EUR |
1000000DF | 49,059.48EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang DF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 20.38DF |
2EUR | 40.76DF |
3EUR | 61.15DF |
4EUR | 81.53DF |
5EUR | 101.91DF |
6EUR | 122.3DF |
7EUR | 142.68DF |
8EUR | 163.06DF |
9EUR | 183.45DF |
10EUR | 203.83DF |
100EUR | 2,038.34DF |
500EUR | 10,191.7DF |
1000EUR | 20,383.41DF |
5000EUR | 101,917.09DF |
10000EUR | 203,834.18DF |
Bảng chuyển đổi số tiền DF sang EUR và EUR sang DF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 DF sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang DF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1dForce phổ biến
dForce | 1 DF |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.57INR |
![]() | Rp830.69IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.81THB |
dForce | 1 DF |
---|---|
![]() | ₽5.06RUB |
![]() | R$0.3BRL |
![]() | د.إ0.2AED |
![]() | ₺1.87TRY |
![]() | ¥0.39CNY |
![]() | ¥7.89JPY |
![]() | $0.43HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DF = $0.05 USD, 1 DF = €0.05 EUR, 1 DF = ₹4.57 INR, 1 DF = Rp830.69 IDR, 1 DF = $0.07 CAD, 1 DF = £0.04 GBP, 1 DF = ฿1.81 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 27.15 |
![]() | 0.007304 |
![]() | 0.3816 |
![]() | 558.45 |
![]() | 313.9 |
![]() | 1.02 |
![]() | 557.65 |
![]() | 5.42 |
![]() | 2,452.63 |
![]() | 4,013.36 |
![]() | 1,006.85 |
![]() | 0.39 |
![]() | 0.007308 |
![]() | 511,547.2 |
![]() | 61.9 |
![]() | 186.34 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng dForce của bạn
Nhập số lượng DF của bạn
Nhập số lượng DF của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá dForce hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua dForce.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi dForce sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua dForce
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ dForce sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ dForce sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ dForce sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi dForce sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến dForce (DF)

لورا ك. إيناميدينوفا تخوض دورًا جديدًا كمديرة تنفيذية في Gate.io CGEO ، مع دفع التعاون بين Web3 و TradFi في قمم دبي
من 11 إلى 13 ديسمبر 2024 ، شاركت لورا ك. إينامدينوفا ، المعينة حديثًا كرئيسة لقسم البيئة في Gate.io ، في حدثين بارزين في دبي وبدأت بداية قوية في دورها.

أخبار يومية | تراجع البيتكوين وعدم اليقين التنظيمي يثقل على المستثمرين مع تحول ثقة السوق إلى TradFi

TradFi لإنشاء منصة تداول سندات رقمية على البلوكتشين
الفوائد والتحديات الخاصة بالسندات الرقمية


كيفية تقديم الجسر بين Web3 و TradFi
تكامل TradFi و DeFi سيوسع Web3

Daily Flash | Crypto Depates من TradFi على الرغم من VIX يشير الى انخفاض مستوى الخوف وسط قرار Hike Rate Rate, Cتيسla صنع $64M من Bitin Bitin
لمحة عن صناعة كريبتو ديلى فى لمحة
Tìm hiểu thêm về dForce (DF)

XRP là một khoản đầu tư tốt không? Một hướng dẫn toàn diện về tiềm năng của nó

Token LATENT: Token bản địa của LATENT ARENA - Dự đoán Nội dung được AI hỗ trợ

Phân tích Giá Pi Coin: Triển vọng Tương lai của Pi Coin trên Thị trường Tiền điện tử

Cách chơi Tiền điện tử tương lai trên Mac: Hướng dẫn toàn diện cho người mới bắt đầu

Cách chơi Bitcoin như thế nào? Phân tích khái niệm và hệ sinh thái của Bitcoin
