dForce USDChuyển đổi dForce USD (USX) sang Euro (EUR)

USX/EUR: 1 USX ≈ €0.8897 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

dForce USD Thị trường hôm nay

dForce USD đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8897. Với nguồn cung lưu hành là 15,453,332.51 USX, tổng vốn hóa thị trường của USX tính bằng EUR là €12,318,102.83. Trong 24h qua, giá của USX tính bằng EUR đã giảm €-0.002142, biểu thị mức giảm -0.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USX tính bằng EUR là €2.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2967.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USX sang EUR

0.8897-0.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USX sang EUR là €0.8897 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch dForce USD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USX/-- Spot is $ and 0%, and USX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi dForce USD sang Euro

Bảng chuyển đổi USX sang EUR

logo dForce USDSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1USX
0.88EUR
2USX
1.77EUR
3USX
2.66EUR
4USX
3.55EUR
5USX
4.44EUR
6USX
5.33EUR
7USX
6.22EUR
8USX
7.11EUR
9USX
8EUR
10USX
8.89EUR
1000USX
889.73EUR
5000USX
4,448.68EUR
10000USX
8,897.37EUR
50000USX
44,486.89EUR
100000USX
88,973.79EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang USX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo dForce USD
1EUR
1.12USX
2EUR
2.24USX
3EUR
3.37USX
4EUR
4.49USX
5EUR
5.61USX
6EUR
6.74USX
7EUR
7.86USX
8EUR
8.99USX
9EUR
10.11USX
10EUR
11.23USX
100EUR
112.39USX
500EUR
561.96USX
1000EUR
1,123.92USX
5000EUR
5,619.63USX
10000EUR
11,239.26USX

Bảng chuyển đổi số tiền USX sang EUR và EUR sang USX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang USX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1dForce USD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USX = $0.99 USD, 1 USX = €0.89 EUR, 1 USX = ₹82.97 INR, 1 USX = Rp15,065.4 IDR, 1 USX = $1.35 CAD, 1 USX = £0.75 GBP, 1 USX = ฿32.76 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.67
logo BTCBTC
0.006982
logo ETHETH
0.3647
logo USDTUSDT
558.45
logo XRPXRP
281.13
logo BNBBNB
0.9699
logo USDCUSDC
557.7
logo SOLSOL
4.96
logo DOGEDOGE
3,606.44
logo TRXTRX
2,362.31
logo ADAADA
920.64
logo STETHSTETH
0.3654
logo WBTCWBTC
0.007002
logo SMARTSMART
492,149.91
logo LEOLEO
59.21
logo LINKLINK
46.21

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng dForce USD của bạn

01

Nhập số lượng USX của bạn

Nhập số lượng USX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá dForce USD hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua dForce USD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi dForce USD sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua dForce USD

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ dForce USD sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ dForce USD sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ dForce USD sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi dForce USD sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến dForce USD (USX)

Tìm hiểu thêm về dForce USD (USX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.