DFIMoneyChuyển đổi DFIMoney (YFII) sang Thai Baht (THB)

YFII/THB: 1 YFII ≈ ฿5,979.78 THB

Lần cập nhật mới nhất:

DFIMoney Thị trường hôm nay

DFIMoney đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DFIMoney chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿5,979.78. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 39,732.11 YFII, tổng vốn hóa thị trường của DFIMoney tính bằng THB là ฿7,836,361,908.62. Trong 24h qua, giá của DFIMoney tính bằng THB đã tăng ฿16.01, biểu thị mức tăng +0.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DFIMoney tính bằng THB là ฿305,146.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿3,227.03.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YFII sang THB

฿5,979.78+0.27%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YFII sang THB là ฿ THB, với tỷ lệ thay đổi là +0.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá YFII/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YFII/THB trong ngày qua.

Giao dịch DFIMoney

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo DFIMoneyYFII/USDT
Giao ngay
$180.3
1.8%

The real-time trading price of YFII/USDT Spot is $180.3, with a 24-hour trading change of 1.8%, YFII/USDT Spot is $180.3 and 1.8%, and YFII/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi DFIMoney sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi YFII sang THB

logo DFIMoneySố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1YFII
5,979.78THB
2YFII
11,959.56THB
3YFII
17,939.34THB
4YFII
23,919.12THB
5YFII
29,898.9THB
6YFII
35,878.68THB
7YFII
41,858.47THB
8YFII
47,838.25THB
9YFII
53,818.03THB
10YFII
59,797.81THB
100YFII
597,978.16THB
500YFII
2,989,890.82THB
1000YFII
5,979,781.64THB
5000YFII
29,898,908.2THB
10000YFII
59,797,816.4THB

Bảng chuyển đổi THB sang YFII

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo DFIMoney
1THB
0.0001672YFII
2THB
0.0003344YFII
3THB
0.0005016YFII
4THB
0.0006689YFII
5THB
0.0008361YFII
6THB
0.001003YFII
7THB
0.00117YFII
8THB
0.001337YFII
9THB
0.001505YFII
10THB
0.001672YFII
1000000THB
167.23YFII
5000000THB
836.15YFII
10000000THB
1,672.3YFII
50000000THB
8,361.5YFII
100000000THB
16,723.01YFII

Bảng chuyển đổi số tiền YFII sang THB và THB sang YFII ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 YFII sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 THB sang YFII, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DFIMoney phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YFII và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YFII = $181.3 USD, 1 YFII = €162.43 EUR, 1 YFII = ₹15,146.24 INR, 1 YFII = Rp2,750,273.08 IDR, 1 YFII = $245.92 CAD, 1 YFII = £136.16 GBP, 1 YFII = ฿5,979.78 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.68
logo BTCBTC
0.0001794
logo ETHETH
0.009572
logo USDTUSDT
15.16
logo XRPXRP
7.35
logo BNBBNB
0.02553
logo SOLSOL
0.1141
logo USDCUSDC
15.15
logo DOGEDOGE
97.29
logo TRXTRX
62.38
logo ADAADA
24.66
logo STETHSTETH
0.009568
logo SMARTSMART
12,344.8
logo WBTCWBTC
0.0001794
logo LEOLEO
1.69
logo LINKLINK
1.21

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng DFIMoney của bạn

01

Nhập số lượng YFII của bạn

Nhập số lượng YFII của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DFIMoney hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DFIMoney.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DFIMoney sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua DFIMoney

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DFIMoney sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DFIMoney sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DFIMoney sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi DFIMoney sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến DFIMoney (YFII)

Tìm hiểu thêm về DFIMoney (YFII)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.