DevvE Thị trường hôm nay
DevvE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DEVVE chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ2.26. Với nguồn cung lưu hành là 37,609,596 DEVVE, tổng vốn hóa thị trường của DEVVE tính bằng AED là د.إ313,429,934.85. Trong 24h qua, giá của DEVVE tính bằng AED đã giảm د.إ-0.1639, biểu thị mức giảm -6.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DEVVE tính bằng AED là د.إ7.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.4884.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DEVVE sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DEVVE sang AED là د.إ2.26 AED, với tỷ lệ thay đổi là -6.77% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DEVVE/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DEVVE/AED trong ngày qua.
Giao dịch DevvE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.608 | -7.82% |
The real-time trading price of DEVVE/USDT Spot is $0.608, with a 24-hour trading change of -7.82%, DEVVE/USDT Spot is $0.608 and -7.82%, and DEVVE/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi DevvE sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi DEVVE sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DEVVE | 2.26AED |
2DEVVE | 4.53AED |
3DEVVE | 6.8AED |
4DEVVE | 9.07AED |
5DEVVE | 11.34AED |
6DEVVE | 13.61AED |
7DEVVE | 15.88AED |
8DEVVE | 18.15AED |
9DEVVE | 20.42AED |
10DEVVE | 22.69AED |
100DEVVE | 226.92AED |
500DEVVE | 1,134.61AED |
1000DEVVE | 2,269.23AED |
5000DEVVE | 11,346.18AED |
10000DEVVE | 22,692.37AED |
Bảng chuyển đổi AED sang DEVVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 0.4406DEVVE |
2AED | 0.8813DEVVE |
3AED | 1.32DEVVE |
4AED | 1.76DEVVE |
5AED | 2.2DEVVE |
6AED | 2.64DEVVE |
7AED | 3.08DEVVE |
8AED | 3.52DEVVE |
9AED | 3.96DEVVE |
10AED | 4.4DEVVE |
1000AED | 440.67DEVVE |
5000AED | 2,203.38DEVVE |
10000AED | 4,406.76DEVVE |
50000AED | 22,033.83DEVVE |
100000AED | 44,067.66DEVVE |
Bảng chuyển đổi số tiền DEVVE sang AED và AED sang DEVVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DEVVE sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AED sang DEVVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DevvE phổ biến
DevvE | 1 DEVVE |
---|---|
![]() | $0.62USD |
![]() | €0.55EUR |
![]() | ₹51.62INR |
![]() | Rp9,373.38IDR |
![]() | $0.84CAD |
![]() | £0.46GBP |
![]() | ฿20.38THB |
DevvE | 1 DEVVE |
---|---|
![]() | ₽57.1RUB |
![]() | R$3.36BRL |
![]() | د.إ2.27AED |
![]() | ₺21.09TRY |
![]() | ¥4.36CNY |
![]() | ¥88.98JPY |
![]() | $4.81HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DEVVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DEVVE = $0.62 USD, 1 DEVVE = €0.55 EUR, 1 DEVVE = ₹51.62 INR, 1 DEVVE = Rp9,373.38 IDR, 1 DEVVE = $0.84 CAD, 1 DEVVE = £0.46 GBP, 1 DEVVE = ฿20.38 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
LEO chuyển đổi sang AED
LINK chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.06 |
![]() | 0.001609 |
![]() | 0.08588 |
![]() | 136.18 |
![]() | 65.75 |
![]() | 0.2314 |
![]() | 1 |
![]() | 136.16 |
![]() | 556.56 |
![]() | 877.57 |
![]() | 221.59 |
![]() | 0.08591 |
![]() | 0.001606 |
![]() | 114,140.7 |
![]() | 14.82 |
![]() | 10.72 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng DevvE của bạn
Nhập số lượng DEVVE của bạn
Nhập số lượng DEVVE của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DevvE hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DevvE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DevvE sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua DevvE
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DevvE sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DevvE sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DevvE sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi DevvE sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DevvE (DEVVE)

وقت الـ TOKEN: نجم الصاعد في جنون عملة Solana Meme لعام 2025
TIME Token هو عملة ميمي معتمدة على سلسلة كتل Solana، تم إطلاقها بواسطة Raydium Protocol LaunchLab في عام 2024

تحليل مفصل لخطاب رئيس مجلس الاحتياطي الفيدرالي بول وتأثيره على سوق العملات الرقمية
في 16 أبريل 2025، ألقى جيروم باول، رئيس مجلس الاحتياطي الفيدرالي (الفدرالي)، خطابًا بعنوان \"رؤية اقتصادية\" في نادي شيكاغو الاقتصادي.

عملة DAR: النجم الصاعد المحتمل في مجال الذكاء الاصطناعي والأصول الرقمية في عام 2025
عملة DARK هي عملة رقمية مبنية على سلسلة الكتل سولانا، تدعم نظام البيئة المُدعَم ببيئات التنفيذ الموثوقة (TEEs) MCP.

ريبل يدخل RWA: ريبل يؤمن ترخيص وساطة أمريكي
تتمثل تجزئة الأصول العالمية الحقيقية (RWA) في عملية تحويل الأصول التقليدية (مثل السندات، العقارات، الصناديق، إلخ) إلى أصول رقمية من خلال تكنولوجيا البلوكتشين.

عملة BANK: إعادة تعريف التوفير والأرباح المشفرة
عملة BANK هي الرمز الحاكم الأصلي لبروتوكول Lorenzo، الذي يعمل على شبكة بلوكشين فعالة، بهدف إعادة تشكيل بنية التمويل اللامركزي

توقعات سعر عملة BONK لعام 2025
BONK هو أول عملة ميم في نظام السولانا.