Devomon Thị trường hôm nay
Devomon đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EVO chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.001947. Với nguồn cung lưu hành là 823,522,000 EVO, tổng vốn hóa thị trường của EVO tính bằng CNY là ¥11,311,338.78. Trong 24h qua, giá của EVO tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00003251, biểu thị mức giảm -1.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EVO tính bằng CNY là ¥0.1375, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.001601.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EVO sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EVO sang CNY là ¥0.001947 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -1.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EVO/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVO/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Devomon
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0002765 | -1.25% |
The real-time trading price of EVO/USDT Spot is $0.0002765, with a 24-hour trading change of -1.25%, EVO/USDT Spot is $0.0002765 and -1.25%, and EVO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Devomon sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi EVO sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EVO | 0CNY |
2EVO | 0CNY |
3EVO | 0CNY |
4EVO | 0CNY |
5EVO | 0CNY |
6EVO | 0.01CNY |
7EVO | 0.01CNY |
8EVO | 0.01CNY |
9EVO | 0.01CNY |
10EVO | 0.01CNY |
100000EVO | 194.73CNY |
500000EVO | 973.69CNY |
1000000EVO | 1,947.38CNY |
5000000EVO | 9,736.94CNY |
10000000EVO | 19,473.88CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang EVO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 513.5EVO |
2CNY | 1,027.01EVO |
3CNY | 1,540.52EVO |
4CNY | 2,054.03EVO |
5CNY | 2,567.54EVO |
6CNY | 3,081.04EVO |
7CNY | 3,594.55EVO |
8CNY | 4,108.06EVO |
9CNY | 4,621.57EVO |
10CNY | 5,135.08EVO |
100CNY | 51,350.82EVO |
500CNY | 256,754.1EVO |
1000CNY | 513,508.21EVO |
5000CNY | 2,567,541.06EVO |
10000CNY | 5,135,082.13EVO |
Bảng chuyển đổi số tiền EVO sang CNY và CNY sang EVO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 EVO sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang EVO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Devomon phổ biến
Devomon | 1 EVO |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp4.19IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Devomon | 1 EVO |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.04JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EVO = $0 USD, 1 EVO = €0 EUR, 1 EVO = ₹0.02 INR, 1 EVO = Rp4.19 IDR, 1 EVO = $0 CAD, 1 EVO = £0 GBP, 1 EVO = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.05 |
![]() | 0.0007459 |
![]() | 0.03927 |
![]() | 70.84 |
![]() | 32.38 |
![]() | 0.1178 |
![]() | 0.4661 |
![]() | 70.93 |
![]() | 380 |
![]() | 98.28 |
![]() | 291.79 |
![]() | 0.03931 |
![]() | 51,220.96 |
![]() | 0.0007485 |
![]() | 19.88 |
![]() | 4.71 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Devomon của bạn
Nhập số lượng EVO của bạn
Nhập số lượng EVO của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Devomon hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Devomon.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Devomon sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Devomon
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Devomon sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Devomon sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Devomon sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Devomon sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Devomon (EVO)

Wizz Token 2025: Wizzwoods Revolutionizes Web3 with Cross-Chain Pixel Farming
Wizzwoods cầu nối Berachain, TON, và Kaia với SocialFi và GameFi, tái định nghĩa Web3 vào năm 2025.

AI Memecoin Millionaire Truth Terminal Ignites Crypto’s AI Revolution
Vai trò của các đại lý trí tuệ nhân tạo trong tài chính và chăm sóc khách hàng