Dev Protocol Thị trường hôm nay
Dev Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DEV chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03615. Với nguồn cung lưu hành là 2,561,197.64 DEV, tổng vốn hóa thị trường của DEV tính bằng EUR là €82,956.63. Trong 24h qua, giá của DEV tính bằng EUR đã giảm €-0.0000006869, biểu thị mức giảm -0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DEV tính bằng EUR là €17.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0003574.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DEV sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DEV sang EUR là €0.03615 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DEV/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DEV/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Dev Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of DEV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DEV/-- Spot is $ and 0%, and DEV/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Dev Protocol sang Euro
Bảng chuyển đổi DEV sang EUR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1DEV | 0.03EUR |
2DEV | 0.07EUR |
3DEV | 0.1EUR |
4DEV | 0.14EUR |
5DEV | 0.18EUR |
6DEV | 0.21EUR |
7DEV | 0.25EUR |
8DEV | 0.28EUR |
9DEV | 0.32EUR |
10DEV | 0.36EUR |
10000DEV | 361.53EUR |
50000DEV | 1,807.66EUR |
100000DEV | 3,615.33EUR |
500000DEV | 18,076.67EUR |
1000000DEV | 36,153.34EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang DEV
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1EUR | 27.65DEV |
2EUR | 55.31DEV |
3EUR | 82.97DEV |
4EUR | 110.63DEV |
5EUR | 138.29DEV |
6EUR | 165.95DEV |
7EUR | 193.61DEV |
8EUR | 221.27DEV |
9EUR | 248.93DEV |
10EUR | 276.59DEV |
100EUR | 2,765.99DEV |
500EUR | 13,829.97DEV |
1000EUR | 27,659.95DEV |
5000EUR | 138,299.78DEV |
10000EUR | 276,599.57DEV |
Bảng chuyển đổi số tiền DEV sang EUR và EUR sang DEV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 DEV sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang DEV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Dev Protocol phổ biến
Dev Protocol | 1 DEV |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.37INR |
![]() | Rp612.16IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.33THB |
Dev Protocol | 1 DEV |
---|---|
![]() | ₽3.73RUB |
![]() | R$0.22BRL |
![]() | د.إ0.15AED |
![]() | ₺1.38TRY |
![]() | ¥0.28CNY |
![]() | ¥5.81JPY |
![]() | $0.31HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DEV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DEV = $0.04 USD, 1 DEV = €0.04 EUR, 1 DEV = ₹3.37 INR, 1 DEV = Rp612.16 IDR, 1 DEV = $0.05 CAD, 1 DEV = £0.03 GBP, 1 DEV = ฿1.33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.85 |
![]() | 0.005797 |
![]() | 0.3039 |
![]() | 557.97 |
![]() | 252.19 |
![]() | 0.9323 |
![]() | 3.71 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,093.15 |
![]() | 790.84 |
![]() | 2,283.07 |
![]() | 0.3042 |
![]() | 404,418.84 |
![]() | 0.005812 |
![]() | 155.79 |
![]() | 37.71 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Dev Protocol của bạn
Nhập số lượng DEV của bạn
Nhập số lượng DEV của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dev Protocol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dev Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dev Protocol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Dev Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Dev Protocol sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dev Protocol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dev Protocol sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Dev Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Dev Protocol (DEV)

How Is CRO Price Performance? Is The Development Prospect Of CRO Worthy Of Expectation?
By 2025, with the growth of platform users, deepening of DeFi applications, and expansion of payment scenarios, CRO is expected to achieve steady growth.

Understand The Current Status And Future Trends Of Ethereum Development In One Article
Ethereum, as the second largest cryptocurrency in the field of encryption, is at a critical crossroads.

VOXEL Token: Comprehensive Analysis of Recent Developments and Investment Potential
In April 2025, the VOXEL token set off a craze in the cryptocurrency market.

Stablecoin New Developments: FDUSD Unpegged, Stablecoin USD1 Launched, etc.
Since the crypto market bottomed out and rebounded in 2023, the market value of stablecoins has shown explosive growth.

What is Toncoin (TON)? Learn About the Blockchain Developed by Telegram
Toncoin (TON) is a digital asset that powers a decentralized blockchain platform developed by Telegram, one of the worlds most popular messaging apps.

What is UNI? What Are the Latest Developments of Uniswap?
With the launch of V4 version and Unichain, Uniswap has made significant breakthroughs in technology and user experience.
Tìm hiểu thêm về Dev Protocol (DEV)

$RFC (Retard Finder Coin): Một Đồng Tiền Meme Mang Đến Niềm Vui Hỗn Loạn với Sự Min Rõ và Niềm Tin Của Cộng Đồng

$CKP (Cakepie): Cách mạng hóa Bền vững của PancakeSwap với veTokenomics Thế hệ tiếp theo

$ECO (ECO): Tiên phong trong việc Bảo vệ Sinh thái theo cách chơi trên Blockchain

$VINE (Vine Coin): Tôn Vinh Di Sản Về Sự Đoàn Kết và Sáng Tạo trong Một Đồng Tiền Meme

Eclypse.xyz là gì?
