Deliq Thị trường hôm nay
Deliq đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Deliq chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.05886. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 DLQ, tổng vốn hóa thị trường của Deliq tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Deliq tính bằng JPY đã tăng ¥0.0002695, biểu thị mức tăng +0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Deliq tính bằng JPY là ¥15.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.03072.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DLQ sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DLQ sang JPY là ¥0.05886 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DLQ/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DLQ/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Deliq
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of DLQ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DLQ/-- Spot is $ and 0%, and DLQ/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Deliq sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi DLQ sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DLQ | 0.05JPY |
2DLQ | 0.11JPY |
3DLQ | 0.17JPY |
4DLQ | 0.23JPY |
5DLQ | 0.29JPY |
6DLQ | 0.35JPY |
7DLQ | 0.41JPY |
8DLQ | 0.47JPY |
9DLQ | 0.52JPY |
10DLQ | 0.58JPY |
10000DLQ | 588.66JPY |
50000DLQ | 2,943.32JPY |
100000DLQ | 5,886.64JPY |
500000DLQ | 29,433.22JPY |
1000000DLQ | 58,866.45JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang DLQ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 16.98DLQ |
2JPY | 33.97DLQ |
3JPY | 50.96DLQ |
4JPY | 67.95DLQ |
5JPY | 84.93DLQ |
6JPY | 101.92DLQ |
7JPY | 118.91DLQ |
8JPY | 135.9DLQ |
9JPY | 152.88DLQ |
10JPY | 169.87DLQ |
100JPY | 1,698.76DLQ |
500JPY | 8,493.8DLQ |
1000JPY | 16,987.6DLQ |
5000JPY | 84,938.01DLQ |
10000JPY | 169,876.03DLQ |
Bảng chuyển đổi số tiền DLQ sang JPY và JPY sang DLQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 DLQ sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang DLQ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Deliq phổ biến
Deliq | 1 DLQ |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.03INR |
![]() | Rp6.2IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Deliq | 1 DLQ |
---|---|
![]() | ₽0.04RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.06JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DLQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DLQ = $0 USD, 1 DLQ = €0 EUR, 1 DLQ = ₹0.03 INR, 1 DLQ = Rp6.2 IDR, 1 DLQ = $0 CAD, 1 DLQ = £0 GBP, 1 DLQ = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1481 |
![]() | 0.00003711 |
![]() | 0.001964 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.57 |
![]() | 0.005778 |
![]() | 0.02282 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.14 |
![]() | 4.82 |
![]() | 14.13 |
![]() | 0.001971 |
![]() | 2,317.87 |
![]() | 0.00003717 |
![]() | 1.04 |
![]() | 0.2321 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Deliq của bạn
Nhập số lượng DLQ của bạn
Nhập số lượng DLQ của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Deliq hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Deliq.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Deliq sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Deliq
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Deliq sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Deliq sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Deliq sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Deliq sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Deliq (DLQ)

Статья, оценивающая инвестиционные перспективы криптовалюты VET
С постоянным развитием экосистемы VeChain ожидается, что VET сыграет более важную роль в таких областях, как управление цепочкой поставок и устойчивое развитие.

Исчерпывающее руководство по биржам с низкой комиссией в 2025 году
Торговые комиссии стали ключевым фактором, влияющим на долгосрочную доходность инвесторов

Токен ZORA: Основной актив новой платформы экономики создателей
The article introduces ZORAs innovative business model, ecosystem construction and developer tools, and demonstrates the opportunities it brings to creators, users and developers.

Анализ Токенов TRUMP 2025: Возможности и вызовы на рынке шифрования
Токен TRUMP ($TRUMP), как мем-монета, тесно связанная с семьей Трампов, привлекла много внимания благодаря своему уникальному политическому брендингу и высокой волатильности.

Токен PENGU вырос на 43% за один день: увлечение пингвинами охватывает криптовалютный рынок
Как звезда Токен экосистемы Pudgy Penguins, PENGU подогрел энтузиазм инвесторов своим милым образом, страстным сообществом и рыночным импульсом.

SEC против Ripple: как юридические новости влияют на цену XRP?
С тех пор как Комиссия по ценным бумагам и биржам (SEC) США подала иск против Ripple Labs в декабре 2020 года, цена XRP стала барометром для каждого движения в суде, решения судьи и слухов о мировом соглашении.