Debox Thị trường hôm nay
Debox đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Debox chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.006531. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 80,000,000 BOX, tổng vốn hóa thị trường của Debox tính bằng EUR là €468,097.78. Trong 24h qua, giá của Debox tính bằng EUR đã tăng €0.0007994, biểu thị mức tăng +14.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Debox tính bằng EUR là €0.3908, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.005321.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BOX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BOX sang EUR là €0.006531 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +14.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BOX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BOX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Debox
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00726 | 13.61% |
The real-time trading price of BOX/USDT Spot is $0.00726, with a 24-hour trading change of 13.61%, BOX/USDT Spot is $0.00726 and 13.61%, and BOX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Debox sang Euro
Bảng chuyển đổi BOX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BOX | 0EUR |
2BOX | 0.01EUR |
3BOX | 0.01EUR |
4BOX | 0.02EUR |
5BOX | 0.03EUR |
6BOX | 0.03EUR |
7BOX | 0.04EUR |
8BOX | 0.05EUR |
9BOX | 0.05EUR |
10BOX | 0.06EUR |
100000BOX | 661.17EUR |
500000BOX | 3,305.87EUR |
1000000BOX | 6,611.74EUR |
5000000BOX | 33,058.71EUR |
10000000BOX | 66,117.42EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang BOX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 151.24BOX |
2EUR | 302.49BOX |
3EUR | 453.73BOX |
4EUR | 604.98BOX |
5EUR | 756.23BOX |
6EUR | 907.47BOX |
7EUR | 1,058.72BOX |
8EUR | 1,209.96BOX |
9EUR | 1,361.21BOX |
10EUR | 1,512.46BOX |
100EUR | 15,124.6BOX |
500EUR | 75,623.03BOX |
1000EUR | 151,246.07BOX |
5000EUR | 756,230.35BOX |
10000EUR | 1,512,460.71BOX |
Bảng chuyển đổi số tiền BOX sang EUR và EUR sang BOX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 BOX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang BOX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Debox phổ biến
Debox | 1 BOX |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.61INR |
![]() | Rp110.59IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.24THB |
Debox | 1 BOX |
---|---|
![]() | ₽0.67RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.25TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.05JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BOX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BOX = $0.01 USD, 1 BOX = €0.01 EUR, 1 BOX = ₹0.61 INR, 1 BOX = Rp110.59 IDR, 1 BOX = $0.01 CAD, 1 BOX = £0.01 GBP, 1 BOX = ฿0.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26 |
![]() | 0.007018 |
![]() | 0.3551 |
![]() | 558.34 |
![]() | 298.59 |
![]() | 1 |
![]() | 557.81 |
![]() | 5.17 |
![]() | 3,724.37 |
![]() | 2,385.44 |
![]() | 954.17 |
![]() | 0.3577 |
![]() | 0.007029 |
![]() | 500,087.81 |
![]() | 62.26 |
![]() | 180.03 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Debox của bạn
Nhập số lượng BOX của bạn
Nhập số lượng BOX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Debox hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Debox.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Debox sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Debox
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Debox sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Debox sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Debox sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Debox sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Debox (BOX)

MemeBox の製品アップデート、ユーザーが簡単に取引できるようにする複数の新機能
MemeBox の製品アップデート、ユーザーが簡単に取引できるようにする複数の新機能

MemeBox: ワンストップトレンディングMemeサービスプラットフォーム
Gate.ioがローンチした新しいMEMEエコー製品であるMemeBoxは、ユーザーにワンストップのMemeコインサービスプラットフォームを提供し、Memeコイン市場の無限の可能性を開拓することに取り組んでいます。

The Sandbox: Riding the Wave to a $1 Billion Valuation in the イーサリアム メタバース
ゲーマーの新興ニーズに応えるために、ユーザーセントリックなサンドボックスは仮想インフラを拡張します

Gate.io AMA with MOBOX-ゲームの未来をMOBOXで探る
Gate.ioは、Gate.io ExchangeコミュニティでMOBOXの創設者であるSoon氏を招いてAMA(Ask-Me-Anything)セッションを開催しました。 公式ウェブサイト: [https://www.mobox.io/#/](https://www.mobox.io/#/)

Davis HiltonのインフルエンサーによるSandbox Token(SAND)の価格高騰に関する分析
パリス・ヒルトンがメタバースのデートリアリティを立ち上げる

Gate.io AMA with Planet Sandbox-A Physics-Powered NFT Sandbox Shooting Game
Gate.ioは、Gate.io取引所コミュニティでPlanetSandboxプロジェクトのCEO/創設者であるミン・グエンとAMA(Ask-Me-Anything)セッションを開催しました
Tìm hiểu thêm về Debox (BOX)

Nhận thức mất tập trung vào AI: Một cái nhìn sâu vào "Thời điểm DeepSeek" của AI + Crypto vào năm 2025

Một cái nhìn sâu sắc về Inkonchain

Forkast (CGX): Một Nền tảng thị trường dự đoán được xây dựng cho Gaming và Văn hóa Internet

Token NỢ: Trung tâm sinh thái của việc biến các tài sản thực thành token tồn tại cùng với rủi ro và cơ hội

TrendX (XTTA) là gì?
