DAYSTARTER Thị trường hôm nay
DAYSTARTER đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DST chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹2.14. Với nguồn cung lưu hành là 584,450,000 DST, tổng vốn hóa thị trường của DST tính bằng INR là ₹104,801,122,135.63. Trong 24h qua, giá của DST tính bằng INR đã giảm ₹-0.002578, biểu thị mức giảm -0.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DST tính bằng INR là ₹752.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.04161.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DST sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DST sang INR là ₹2.14 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DST/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DST/INR trong ngày qua.
Giao dịch DAYSTARTER
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of DST/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DST/-- Spot is $ and 0%, and DST/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi DAYSTARTER sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi DST sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DST | 2.14INR |
2DST | 4.29INR |
3DST | 6.43INR |
4DST | 8.58INR |
5DST | 10.73INR |
6DST | 12.87INR |
7DST | 15.02INR |
8DST | 17.17INR |
9DST | 19.31INR |
10DST | 21.46INR |
100DST | 214.64INR |
500DST | 1,073.2INR |
1000DST | 2,146.4INR |
5000DST | 10,732.02INR |
10000DST | 21,464.04INR |
Bảng chuyển đổi INR sang DST
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.4658DST |
2INR | 0.9317DST |
3INR | 1.39DST |
4INR | 1.86DST |
5INR | 2.32DST |
6INR | 2.79DST |
7INR | 3.26DST |
8INR | 3.72DST |
9INR | 4.19DST |
10INR | 4.65DST |
1000INR | 465.89DST |
5000INR | 2,329.47DST |
10000INR | 4,658.95DST |
50000INR | 23,294.76DST |
100000INR | 46,589.53DST |
Bảng chuyển đổi số tiền DST sang INR và INR sang DST ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DST sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang DST, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DAYSTARTER phổ biến
DAYSTARTER | 1 DST |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.15INR |
![]() | Rp389.75IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.85THB |
DAYSTARTER | 1 DST |
---|---|
![]() | ₽2.37RUB |
![]() | R$0.14BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.88TRY |
![]() | ¥0.18CNY |
![]() | ¥3.7JPY |
![]() | $0.2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DST và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DST = $0.03 USD, 1 DST = €0.02 EUR, 1 DST = ₹2.15 INR, 1 DST = Rp389.75 IDR, 1 DST = $0.03 CAD, 1 DST = £0.02 GBP, 1 DST = ฿0.85 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
AVAX chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2521 |
![]() | 0.00006387 |
![]() | 0.0033 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.64 |
![]() | 0.009776 |
![]() | 0.03936 |
![]() | 5.98 |
![]() | 32.71 |
![]() | 8.51 |
![]() | 24.29 |
![]() | 0.003296 |
![]() | 3,638.28 |
![]() | 0.00006384 |
![]() | 0.3988 |
![]() | 0.2624 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng DAYSTARTER của bạn
Nhập số lượng DST của bạn
Nhập số lượng DST của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DAYSTARTER hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DAYSTARTER.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DAYSTARTER sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua DAYSTARTER
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DAYSTARTER sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DAYSTARTER sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DAYSTARTER sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi DAYSTARTER sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DAYSTARTER (DST)

What is RedStone (RED)? Learn About the First Modular Oracle Solution
RedStone (RED) is one of the most innovative oracle networks, offering a modular approach that enhances data availability, efficiency, and security for smart contracts.

What Is the Price of the RED Token? How Is the Future Outlook of the RedStone Project?
RedStone is a modular blockchain oracle.

What is Redstone Network and How Does it Compare to Other Blockchains
Discover RedStone Network: A revolutionary oracle solution with modular architecture, dual model support, and innovative data feeds.

Everything You Need to Know About Redstone coin
Redstone Coin is a blockchain-based crypto token designed to offer decentralized financial solutions.

What Is Redstone Coin and How to Buy It
Explore Redstone Coin: the oracle-powered cryptocurrency revolutionizing blockchain.

RED Token: The Core of RedStone Oracle and the Power of Restaking
This article dives into the importance of the RED token as the core of the RedStone oracle ecosystem and its unique advantages.
Tìm hiểu thêm về DAYSTARTER (DST)

Báo cáo Tài chính Ngành công nghiệp Web3 tháng 3 năm 2025 của Gate Research

Figure Markets dẫn đầu với Đồng tiền ổn định có lãi được SEC chấp thuận đầu tiên

Nghiên cứu về Blockchain SCROLL
