DAOhaus Thị trường hôm nay
DAOhaus đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DAOhaus chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2685. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000 HAUS, tổng vốn hóa thị trường của DAOhaus tính bằng EUR là €240,612.85. Trong 24h qua, giá của DAOhaus tính bằng EUR đã tăng €0.009997, biểu thị mức tăng +3.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DAOhaus tính bằng EUR là €76.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2576.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HAUS sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HAUS sang EUR là €0.2685 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +3.88% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HAUS/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HAUS/EUR trong ngày qua.
Giao dịch DAOhaus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HAUS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HAUS/-- Spot is $ and 0%, and HAUS/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi DAOhaus sang Euro
Bảng chuyển đổi HAUS sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HAUS | 0.26EUR |
2HAUS | 0.53EUR |
3HAUS | 0.8EUR |
4HAUS | 1.07EUR |
5HAUS | 1.34EUR |
6HAUS | 1.61EUR |
7HAUS | 1.87EUR |
8HAUS | 2.14EUR |
9HAUS | 2.41EUR |
10HAUS | 2.68EUR |
1000HAUS | 268.57EUR |
5000HAUS | 1,342.85EUR |
10000HAUS | 2,685.71EUR |
50000HAUS | 13,428.55EUR |
100000HAUS | 26,857.11EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang HAUS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 3.72HAUS |
2EUR | 7.44HAUS |
3EUR | 11.17HAUS |
4EUR | 14.89HAUS |
5EUR | 18.61HAUS |
6EUR | 22.34HAUS |
7EUR | 26.06HAUS |
8EUR | 29.78HAUS |
9EUR | 33.51HAUS |
10EUR | 37.23HAUS |
100EUR | 372.34HAUS |
500EUR | 1,861.7HAUS |
1000EUR | 3,723.4HAUS |
5000EUR | 18,617.04HAUS |
10000EUR | 37,234.08HAUS |
Bảng chuyển đổi số tiền HAUS sang EUR và EUR sang HAUS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HAUS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HAUS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DAOhaus phổ biến
DAOhaus | 1 HAUS |
---|---|
![]() | $0.3USD |
![]() | €0.27EUR |
![]() | ₹25.04INR |
![]() | Rp4,547.55IDR |
![]() | $0.41CAD |
![]() | £0.23GBP |
![]() | ฿9.89THB |
DAOhaus | 1 HAUS |
---|---|
![]() | ₽27.7RUB |
![]() | R$1.63BRL |
![]() | د.إ1.1AED |
![]() | ₺10.23TRY |
![]() | ¥2.11CNY |
![]() | ¥43.17JPY |
![]() | $2.34HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HAUS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HAUS = $0.3 USD, 1 HAUS = €0.27 EUR, 1 HAUS = ₹25.04 INR, 1 HAUS = Rp4,547.55 IDR, 1 HAUS = $0.41 CAD, 1 HAUS = £0.23 GBP, 1 HAUS = ฿9.89 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.23 |
![]() | 0.006797 |
![]() | 0.3422 |
![]() | 558.22 |
![]() | 278.26 |
![]() | 0.9702 |
![]() | 4.81 |
![]() | 557.93 |
![]() | 3,598.07 |
![]() | 2,341.99 |
![]() | 901.46 |
![]() | 0.3424 |
![]() | 0.006794 |
![]() | 503,244.36 |
![]() | 59.46 |
![]() | 45.01 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng DAOhaus của bạn
Nhập số lượng HAUS của bạn
Nhập số lượng HAUS của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DAOhaus hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DAOhaus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DAOhaus sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua DAOhaus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DAOhaus sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DAOhaus sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DAOhaus sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi DAOhaus sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DAOhaus (HAUS)

Token GUN: Análisis exhaustivo del potencial comercial de la próxima generación de criptomonedas de juegos
El token GUN es el token nativo creado por el estudio de juegos AAA Gunzilla Games, estrechamente vinculado a su blockchain exclusivo GUNZ.

Análisis exhaustivo del Token MUBARAK
En marzo de 2025, el mercado global de criptomonedas dio la bienvenida a una nueva ola de auge de desarrollo, y el nacimiento del Token MUBARAK se produjo en este contexto.

Predicción del precio de Bitcoin 2025: Un análisis exhaustivo de las opiniones de expertos
Los expertos predicen que Bitcoin podría alcanzar los $150,000–$275,000 para 2025, impulsado por la regulación, la adopción institucional y las tendencias macroeconómicas.