DaggerChuyển đổi Dagger (XDAG) sang Indonesian Rupiah (IDR)

XDAG/IDR: 1 XDAG ≈ Rp30.18 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Dagger Thị trường hôm nay

Dagger đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Dagger chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp30.18. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,271,971,456 XDAG, tổng vốn hóa thị trường của Dagger tính bằng IDR là Rp582,513,656,375,965.18. Trong 24h qua, giá của Dagger tính bằng IDR đã tăng Rp0.0181, biểu thị mức tăng +0.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Dagger tính bằng IDR là Rp1,523.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp15.34.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XDAG sang IDR

Rp30.18+0.06%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XDAG sang IDR là Rp30.18 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XDAG/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XDAG/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Dagger

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XDAG/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XDAG/-- Spot is $ and 0%, and XDAG/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Dagger sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi XDAG sang IDR

logo DaggerSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1XDAG
30.18IDR
2XDAG
60.37IDR
3XDAG
90.56IDR
4XDAG
120.75IDR
5XDAG
150.94IDR
6XDAG
181.13IDR
7XDAG
211.32IDR
8XDAG
241.51IDR
9XDAG
271.7IDR
10XDAG
301.89IDR
100XDAG
3,018.91IDR
500XDAG
15,094.56IDR
1000XDAG
30,189.13IDR
5000XDAG
150,945.69IDR
10000XDAG
301,891.39IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang XDAG

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Dagger
1IDR
0.03312XDAG
2IDR
0.06624XDAG
3IDR
0.09937XDAG
4IDR
0.1324XDAG
5IDR
0.1656XDAG
6IDR
0.1987XDAG
7IDR
0.2318XDAG
8IDR
0.2649XDAG
9IDR
0.2981XDAG
10IDR
0.3312XDAG
10000IDR
331.24XDAG
50000IDR
1,656.22XDAG
100000IDR
3,312.44XDAG
500000IDR
16,562.24XDAG
1000000IDR
33,124.49XDAG

Bảng chuyển đổi số tiền XDAG sang IDR và IDR sang XDAG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XDAG sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang XDAG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Dagger phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XDAG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XDAG = $0 USD, 1 XDAG = €0 EUR, 1 XDAG = ₹0.17 INR, 1 XDAG = Rp30.19 IDR, 1 XDAG = $0 CAD, 1 XDAG = £0 GBP, 1 XDAG = ฿0.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.00144
logo BTCBTC
0.0000003785
logo ETHETH
0.00002092
logo USDTUSDT
0.03296
logo XRPXRP
0.01588
logo BNBBNB
0.00005535
logo SOLSOL
0.0002418
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.2078
logo TRXTRX
0.1341
logo ADAADA
0.05319
logo STETHSTETH
0.00002092
logo SMARTSMART
21.5
logo WBTCWBTC
0.0000003781
logo LEOLEO
0.003605
logo LINKLINK
0.00252

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Dagger của bạn

01

Nhập số lượng XDAG của bạn

Nhập số lượng XDAG của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dagger hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dagger.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dagger sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Dagger

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Dagger sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dagger sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dagger sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Dagger sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Dagger (XDAG)

Доброго ранку Токен у 2025 році: Ціна, Посібник з Покупки та Сфери Використання

Доброго ранку Токен у 2025 році: Ціна, Посібник з Покупки та Сфери Використання

Дослідіть явище токена GM: його вибуховий ріст, унікальну вартість, стратегії придбання та вплив на Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
Аналіз цін на XRP на 2025 рік

Аналіз цін на XRP на 2025 рік

Досліджуйте потенціал XRP у 2025 році за допомогою нашого глибокого аналізу.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
Крипто Краш 2025: Причини, Вплив та Стратегії Виживання для Інвесторів

Крипто Краш 2025: Причини, Вплив та Стратегії Виживання для Інвесторів

Дослідження факторів, що спричинили крах криптовалюти у 2025 році, стратегії виживання експертів, нові можливості та регуляторні впливи.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
FET Крипто: 2025 Ціна, Стейкінг, та Інтеграція Web3 AI

FET Крипто: 2025 Ціна, Стейкінг, та Інтеграція Web3 AI

Дослідіть потенціал криптовалюти FET у 2025 році, внутрішні стратегії стейкінгу та її роль в інтеграції Web3 AI.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Майнер Doge 2025: Прибутковість, Апаратне забезпечення та Посібник з налаштування для майнінгу у Web3

Майнер Doge 2025: Прибутковість, Апаратне забезпечення та Посібник з налаштування для майнінгу у Web3

Дослідіть майбутнє майнінгу Doge у 2025 році, максимізуйте прибутковість за допомогою експертних стратегій та налаштуйте свою операцію по майнингу Doge.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Bitcoin Gold у 2025 році: Ціна, Майнінг та Опції Гаманця

Bitcoin Gold у 2025 році: Ціна, Майнінг та Опції Гаманця

Дослідження потенціалу Bitcoin Gold у 2025 році, прибутковості майнінгу, найкращі гаманці та порівняння з Bitcoin.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.