DAD Thị trường hôm nay
DAD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DAD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0002116. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 731,666,560 DAD, tổng vốn hóa thị trường của DAD tính bằng EUR là €138,729.02. Trong 24h qua, giá của DAD tính bằng EUR đã tăng €0.00000001931, biểu thị mức tăng +0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DAD tính bằng EUR là €0.5826, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0001554.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAD sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAD sang EUR là €0.0002116 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DAD/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAD/EUR trong ngày qua.
Giao dịch DAD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of DAD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DAD/-- Spot is $ and 0%, and DAD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi DAD sang Euro
Bảng chuyển đổi DAD sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DAD | 0EUR |
2DAD | 0EUR |
3DAD | 0EUR |
4DAD | 0EUR |
5DAD | 0EUR |
6DAD | 0EUR |
7DAD | 0EUR |
8DAD | 0EUR |
9DAD | 0EUR |
10DAD | 0EUR |
1000000DAD | 211.63EUR |
5000000DAD | 1,058.19EUR |
10000000DAD | 2,116.38EUR |
50000000DAD | 10,581.92EUR |
100000000DAD | 21,163.84EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang DAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 4,725.03DAD |
2EUR | 9,450.07DAD |
3EUR | 14,175.11DAD |
4EUR | 18,900.15DAD |
5EUR | 23,625.19DAD |
6EUR | 28,350.23DAD |
7EUR | 33,075.27DAD |
8EUR | 37,800.31DAD |
9EUR | 42,525.35DAD |
10EUR | 47,250.39DAD |
100EUR | 472,503.91DAD |
500EUR | 2,362,519.58DAD |
1000EUR | 4,725,039.17DAD |
5000EUR | 23,625,195.86DAD |
10000EUR | 47,250,391.73DAD |
Bảng chuyển đổi số tiền DAD sang EUR và EUR sang DAD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 DAD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang DAD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DAD phổ biến
DAD | 1 DAD |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.58IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
DAD | 1 DAD |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAD = $0 USD, 1 DAD = €0 EUR, 1 DAD = ₹0.02 INR, 1 DAD = Rp3.58 IDR, 1 DAD = $0 CAD, 1 DAD = £0 GBP, 1 DAD = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.51 |
![]() | 0.007194 |
![]() | 0.3773 |
![]() | 558.25 |
![]() | 305.41 |
![]() | 1 |
![]() | 557.81 |
![]() | 5.19 |
![]() | 3,815.01 |
![]() | 2,440.83 |
![]() | 971.78 |
![]() | 0.3779 |
![]() | 500,087.81 |
![]() | 0.007275 |
![]() | 61.12 |
![]() | 181.37 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng DAD của bạn
Nhập số lượng DAD của bạn
Nhập số lượng DAD của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DAD hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DAD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DAD sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua DAD
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DAD sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DAD sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DAD sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi DAD sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DAD (DAD)

Notícias diárias | A volatilidade do BTC caiu para 2,68% após a implementação da política tarifária, o ETH testou novamente o suporte de $1.780
Após a implementação da política tarifária, a volatilidade do Bitcoin caiu acentuadamente e agora está em 2,68%

Token GHIBLI: Uma oportunidade de investimento MEME quente no ecossistema Solana 2025
O artigo revela como GHIBLI combina a cultura anime com a tecnologia blockchain para atrair investidores e fãs de anime.

Plume Network: A lógica de valor ascendente do PLUME desafiando as probabilidades na emergente faixa RWA
Este artigo analisará a competitividade central da Plume e explorará como alavanca o bônus de trilha de RWA de trilhões de dólares.

Políticas Tarifárias Atingem Duro os Mercados Financeiros, mas os Mercados de Cripto Veem Oportunidades de Longo Prazo?
As políticas tarifárias de Trump desencadeiam turbulência no mercado; as criptomoedas enfrentam pressão a curto prazo, mas podem ter oportunidades de crescimento a longo prazo.

Token PÚBLICO: Um Token de Incentivo à Liberdade de Expressão para Blogueiros na Cadeia Base
Os tokens PÚBLICOS são os pioneiros da liberdade de expressão na cadeia Base

Heima Coin (HEI): O Futuro da Interoperabilidade e Identidade entre Partes Interessadas
À medida que a tecnologia blockchain continua a amadurecer, a necessidade de integração perfeita entre diferentes redes e plataformas é mais crítica do que nunca. A Heima Coin está a posicionar-se como um interveniente chave na resolução destes desafios.