CSR Thị trường hôm nay
CSR đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CSR chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.07216. Với nguồn cung lưu hành là 0 CSR, tổng vốn hóa thị trường của CSR tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của CSR tính bằng HKD đã giảm $-0.004133, biểu thị mức giảm -5.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CSR tính bằng HKD là $0.5849, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01946.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CSR sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CSR sang HKD là $0.07216 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -5.68% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CSR/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CSR/HKD trong ngày qua.
Giao dịch CSR
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CSR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CSR/-- Spot is $ and 0%, and CSR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi CSR sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi CSR sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CSR | 0.07HKD |
2CSR | 0.14HKD |
3CSR | 0.21HKD |
4CSR | 0.28HKD |
5CSR | 0.36HKD |
6CSR | 0.43HKD |
7CSR | 0.5HKD |
8CSR | 0.57HKD |
9CSR | 0.64HKD |
10CSR | 0.72HKD |
10000CSR | 721.6HKD |
50000CSR | 3,608.03HKD |
100000CSR | 7,216.07HKD |
500000CSR | 36,080.37HKD |
1000000CSR | 72,160.75HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang CSR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 13.85CSR |
2HKD | 27.71CSR |
3HKD | 41.57CSR |
4HKD | 55.43CSR |
5HKD | 69.28CSR |
6HKD | 83.14CSR |
7HKD | 97CSR |
8HKD | 110.86CSR |
9HKD | 124.72CSR |
10HKD | 138.57CSR |
100HKD | 1,385.79CSR |
500HKD | 6,928.97CSR |
1000HKD | 13,857.94CSR |
5000HKD | 69,289.74CSR |
10000HKD | 138,579.48CSR |
Bảng chuyển đổi số tiền CSR sang HKD và HKD sang CSR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CSR sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang CSR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CSR phổ biến
CSR | 1 CSR |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.77INR |
![]() | Rp140.5IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.31THB |
CSR | 1 CSR |
---|---|
![]() | ₽0.86RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.32TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.33JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CSR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CSR = $0.01 USD, 1 CSR = €0.01 EUR, 1 CSR = ₹0.77 INR, 1 CSR = Rp140.5 IDR, 1 CSR = $0.01 CAD, 1 CSR = £0.01 GBP, 1 CSR = ฿0.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
LEO chuyển đổi sang HKD
AVAX chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.8 |
![]() | 0.0007388 |
![]() | 0.04048 |
![]() | 64.18 |
![]() | 30.87 |
![]() | 0.1074 |
![]() | 0.4763 |
![]() | 64.18 |
![]() | 407.21 |
![]() | 263.98 |
![]() | 103.18 |
![]() | 0.04055 |
![]() | 41,563.03 |
![]() | 0.0007375 |
![]() | 7.02 |
![]() | 3.2 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng CSR của bạn
Nhập số lượng CSR của bạn
Nhập số lượng CSR của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CSR hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CSR.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CSR sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua CSR
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CSR sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CSR sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CSR sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi CSR sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CSR (CSR)

La locura del ETF de Solana está llegando: desbloqueando el código de riqueza de la inversión en blockchain
El ETF de Solana es un fondo cotizado en bolsa (ETF) con inversiones en la criptomoneda Solana (SOL) o activos relacionados con Solana.

Noticias diarias | La popularidad de la búsqueda de Ethereum aumentó, Bitcoin continuó fluctuando
Los analistas predicen que los bancos centrales globales pueden aumentar sus esfuerzos de flexibilización

Moneda GNOCCHI: una Criptomoneda inspirada en Shiba Inu que está causando sensación en el mundo de la Cripto
Este artículo analizará en profundidad las perspectivas de inversión de los tokens de GNOCCHI y explorará su posición en el mercado de monedas MEME en 2025.

TIME Token: La estrella en ascenso de la locura de las monedas meme Solana de 2025
TIME Token es una moneda meme basada en la cadena de bloques Solana, lanzada por Raydium Protocol LaunchLab en 2024

Análisis en profundidad del discurso del presidente de la Fed Powell y su impacto en el mercado de criptomonedas
El 16 de abril de 2025, Jerome Powell, el Presidente de la Reserva Federal (FED), pronunció un discurso titulado 'Perspectivas Económicas' en el Economic Club of Chicago.

Token DARK: la potencial estrella en ascenso de la fusión de IA y Activos Cripto en 2025
El Token DARK es una criptomoneda basada en la cadena de bloques de Solana, que respalda un ecosistema de MCP impulsado por Entornos de Ejecución Confiables (TEEs).