Crust NetworkChuyển đổi Crust Network (CRU) sang Euro (EUR)

CRU/EUR: 1 CRU ≈ €0.08586 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Crust Network Thị trường hôm nay

Crust Network đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Crust Network chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.08586. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 26,716,087.32 CRU, tổng vốn hóa thị trường của Crust Network tính bằng EUR là €2,055,170.2. Trong 24h qua, giá của Crust Network tính bằng EUR đã tăng €0.007846, biểu thị mức tăng +9.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Crust Network tính bằng EUR là €160.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.07498.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRU sang EUR

0.08586+9.77%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRU sang EUR là €0.08586 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +9.77% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CRU/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRU/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Crust Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Crust NetworkCRU/USDT
Giao ngay
$0.0984
11.18%

The real-time trading price of CRU/USDT Spot is $0.0984, with a 24-hour trading change of 11.18%, CRU/USDT Spot is $0.0984 and 11.18%, and CRU/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Crust Network sang Euro

Bảng chuyển đổi CRU sang EUR

logo Crust NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1CRU
0.08EUR
2CRU
0.17EUR
3CRU
0.25EUR
4CRU
0.34EUR
5CRU
0.42EUR
6CRU
0.51EUR
7CRU
0.6EUR
8CRU
0.68EUR
9CRU
0.77EUR
10CRU
0.85EUR
10000CRU
858.64EUR
50000CRU
4,293.24EUR
100000CRU
8,586.48EUR
500000CRU
42,932.42EUR
1000000CRU
85,864.84EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang CRU

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Crust Network
1EUR
11.64CRU
2EUR
23.29CRU
3EUR
34.93CRU
4EUR
46.58CRU
5EUR
58.23CRU
6EUR
69.87CRU
7EUR
81.52CRU
8EUR
93.16CRU
9EUR
104.81CRU
10EUR
116.46CRU
100EUR
1,164.62CRU
500EUR
5,823.1CRU
1000EUR
11,646.2CRU
5000EUR
58,231.04CRU
10000EUR
116,462.09CRU

Bảng chuyển đổi số tiền CRU sang EUR và EUR sang CRU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CRU sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CRU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Crust Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRU = $0.1 USD, 1 CRU = €0.09 EUR, 1 CRU = ₹8.01 INR, 1 CRU = Rp1,453.9 IDR, 1 CRU = $0.13 CAD, 1 CRU = £0.07 GBP, 1 CRU = ฿3.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
23.93
logo BTCBTC
0.005844
logo ETHETH
0.3086
logo USDTUSDT
557.75
logo XRPXRP
252.87
logo BNBBNB
0.9212
logo SOLSOL
3.66
logo USDCUSDC
558.43
logo DOGEDOGE
3,029.19
logo ADAADA
768.83
logo TRXTRX
2,290.1
logo STETHSTETH
0.3088
logo SMARTSMART
399,783.66
logo WBTCWBTC
0.005853
logo SUISUI
151.3
logo LINKLINK
36.68

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Crust Network của bạn

01

Nhập số lượng CRU của bạn

Nhập số lượng CRU của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crust Network hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crust Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crust Network sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Crust Network

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Crust Network sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crust Network sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crust Network sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Crust Network sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Crust Network (CRU)

Tìm hiểu thêm về Crust Network (CRU)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.