CrossFi Thị trường hôm nay
CrossFi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XFI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1722. Với nguồn cung lưu hành là 42,253,610 XFI, tổng vốn hóa thị trường của XFI tính bằng EUR là €6,521,720.41. Trong 24h qua, giá của XFI tính bằng EUR đã giảm €-0.004962, biểu thị mức giảm -2.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XFI tính bằng EUR là €1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.07382.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XFI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XFI sang EUR là €0.1722 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.79% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XFI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XFI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch CrossFi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.193 | 2.82% |
The real-time trading price of XFI/USDT Spot is $0.193, with a 24-hour trading change of 2.82%, XFI/USDT Spot is $0.193 and 2.82%, and XFI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi CrossFi sang Euro
Bảng chuyển đổi XFI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XFI | 0.17EUR |
2XFI | 0.34EUR |
3XFI | 0.51EUR |
4XFI | 0.68EUR |
5XFI | 0.86EUR |
6XFI | 1.03EUR |
7XFI | 1.2EUR |
8XFI | 1.37EUR |
9XFI | 1.55EUR |
10XFI | 1.72EUR |
1000XFI | 172.28EUR |
5000XFI | 861.4EUR |
10000XFI | 1,722.81EUR |
50000XFI | 8,614.07EUR |
100000XFI | 17,228.15EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang XFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 5.8XFI |
2EUR | 11.6XFI |
3EUR | 17.41XFI |
4EUR | 23.21XFI |
5EUR | 29.02XFI |
6EUR | 34.82XFI |
7EUR | 40.63XFI |
8EUR | 46.43XFI |
9EUR | 52.24XFI |
10EUR | 58.04XFI |
100EUR | 580.44XFI |
500EUR | 2,902.22XFI |
1000EUR | 5,804.45XFI |
5000EUR | 29,022.25XFI |
10000EUR | 58,044.51XFI |
Bảng chuyển đổi số tiền XFI sang EUR và EUR sang XFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XFI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang XFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CrossFi phổ biến
CrossFi | 1 XFI |
---|---|
![]() | $0.19USD |
![]() | €0.17EUR |
![]() | ₹16.07INR |
![]() | Rp2,917.14IDR |
![]() | $0.26CAD |
![]() | £0.14GBP |
![]() | ฿6.34THB |
CrossFi | 1 XFI |
---|---|
![]() | ₽17.77RUB |
![]() | R$1.05BRL |
![]() | د.إ0.71AED |
![]() | ₺6.56TRY |
![]() | ¥1.36CNY |
![]() | ¥27.69JPY |
![]() | $1.5HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XFI = $0.19 USD, 1 XFI = €0.17 EUR, 1 XFI = ₹16.07 INR, 1 XFI = Rp2,917.14 IDR, 1 XFI = $0.26 CAD, 1 XFI = £0.14 GBP, 1 XFI = ฿6.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.93 |
![]() | 0.006229 |
![]() | 0.3402 |
![]() | 558.06 |
![]() | 263.67 |
![]() | 0.9201 |
![]() | 3.91 |
![]() | 558.04 |
![]() | 3,366.49 |
![]() | 2,276.55 |
![]() | 866.07 |
![]() | 0.3424 |
![]() | 362,731.05 |
![]() | 0.006231 |
![]() | 41.37 |
![]() | 27.17 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng CrossFi của bạn
Nhập số lượng XFI của bạn
Nhập số lượng XFI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CrossFi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CrossFi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CrossFi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua CrossFi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CrossFi sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi CrossFi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CrossFi (XFI)

¿Por qué está cayendo Bitcoin?
La caída de los precios de Bitcoin se debe a múltiples factores, incluyendo incertidumbre macroeconómica, regulaciones más estrictas y un dólar estadounidense fuerte.

Cómo elegir un lanzadera de criptomonedas: Gate.io crea una experiencia profesional de incubación de proyectos para ti
Para los inversores, un Launchpad de alta calidad puede proporcionarles oportunidades de inversión en proyectos preferidos en etapas tempranas, para así capturar los enormes dividendos que traen los frutos de la innovación.

¿Qué es Launchpad? Un artículo revelará el misterio de Launchpad para ti
Como la plataforma de intercambio de moneda digital líder en la industria y plataforma de servicios innovadores, Gate.io utiliza su sólida fuerza técnica y seguridad para proporcionar apoyo integral y oportunidades de financiación para muchos proyectos de blockchain de alta calidad.

Plataforma Jupiter: El Rey de los Agregadores DEX en el Ecosistema Solana
En el ecosistema blockchain de Solana, Júpiter está ascendiendo a una velocidad asombrosa.

Predicción del precio de Dogecoin 2025: Análisis del mercado de DOGE y perspectivas de inversión
DOGE es una de las monedas meme más conocidas en la historia de las criptomonedas.

La familia Trump puede lanzar otro proyecto de criptomoneda, el nuevo proyecto es un videojuego de bienes raíes.
Explorando el estado actual de los proyectos familiares de Trump en el campo de las criptomonedas