Cronos zkEVM CROChuyển đổi Cronos zkEVM CRO (ZKCRO) sang Euro (EUR)

ZKCRO/EUR: 1 ZKCRO ≈ €0.08663 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Cronos zkEVM CRO Thị trường hôm nay

Cronos zkEVM CRO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Cronos zkEVM CRO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.08663. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 151,597,904.06 ZKCRO, tổng vốn hóa thị trường của Cronos zkEVM CRO tính bằng EUR là €11,766,754.93. Trong 24h qua, giá của Cronos zkEVM CRO tính bằng EUR đã tăng €0.001286, biểu thị mức tăng +1.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cronos zkEVM CRO tính bằng EUR là €0.2056, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.06294.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZKCRO sang EUR

0.08663+1.51%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZKCRO sang EUR là €0.08663 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.51% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZKCRO/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZKCRO/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Cronos zkEVM CRO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZKCRO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZKCRO/-- Spot is $ and 0%, and ZKCRO/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Cronos zkEVM CRO sang Euro

Bảng chuyển đổi ZKCRO sang EUR

logo Cronos zkEVM CROSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZKCRO
0.08EUR
2ZKCRO
0.17EUR
3ZKCRO
0.25EUR
4ZKCRO
0.34EUR
5ZKCRO
0.43EUR
6ZKCRO
0.51EUR
7ZKCRO
0.6EUR
8ZKCRO
0.69EUR
9ZKCRO
0.77EUR
10ZKCRO
0.86EUR
10000ZKCRO
866.37EUR
50000ZKCRO
4,331.85EUR
100000ZKCRO
8,663.71EUR
500000ZKCRO
43,318.55EUR
1000000ZKCRO
86,637.11EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZKCRO

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Cronos zkEVM CRO
1EUR
11.54ZKCRO
2EUR
23.08ZKCRO
3EUR
34.62ZKCRO
4EUR
46.16ZKCRO
5EUR
57.71ZKCRO
6EUR
69.25ZKCRO
7EUR
80.79ZKCRO
8EUR
92.33ZKCRO
9EUR
103.88ZKCRO
10EUR
115.42ZKCRO
100EUR
1,154.23ZKCRO
500EUR
5,771.19ZKCRO
1000EUR
11,542.39ZKCRO
5000EUR
57,711.98ZKCRO
10000EUR
115,423.97ZKCRO

Bảng chuyển đổi số tiền ZKCRO sang EUR và EUR sang ZKCRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZKCRO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZKCRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cronos zkEVM CRO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZKCRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZKCRO = $0.1 USD, 1 ZKCRO = €0.09 EUR, 1 ZKCRO = ₹8.08 INR, 1 ZKCRO = Rp1,466.97 IDR, 1 ZKCRO = $0.13 CAD, 1 ZKCRO = £0.07 GBP, 1 ZKCRO = ฿3.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.22
logo BTCBTC
0.005939
logo ETHETH
0.3104
logo USDTUSDT
557.9
logo XRPXRP
257.54
logo BNBBNB
0.9329
logo SOLSOL
3.82
logo USDCUSDC
558.37
logo DOGEDOGE
3,152.2
logo ADAADA
803.71
logo TRXTRX
2,219.6
logo STETHSTETH
0.3089
logo SMARTSMART
385,426.79
logo WBTCWBTC
0.005936
logo SUISUI
157.53
logo LINKLINK
38

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Cronos zkEVM CRO của bạn

01

Nhập số lượng ZKCRO của bạn

Nhập số lượng ZKCRO của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos zkEVM CRO hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos zkEVM CRO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos zkEVM CRO sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Cronos zkEVM CRO

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos zkEVM CRO sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos zkEVM CRO sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos zkEVM CRO sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos zkEVM CRO sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos zkEVM CRO (ZKCRO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.