Cronos ID Thị trường hôm nay
Cronos ID đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CROID chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.03042. Với nguồn cung lưu hành là 152,615,796.86 CROID, tổng vốn hóa thị trường của CROID tính bằng USD là $4,643,440.92. Trong 24h qua, giá của CROID tính bằng USD đã giảm $-0.0002182, biểu thị mức giảm -0.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CROID tính bằng USD là $0.4592, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02694.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROID sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROID sang USD là $0.03042 USD, với tỷ lệ thay đổi là -0.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CROID/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROID/USD trong ngày qua.
Giao dịch Cronos ID
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CROID/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CROID/-- Spot is $ and 0%, and CROID/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Cronos ID sang US Dollar
Bảng chuyển đổi CROID sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CROID | 0.03USD |
2CROID | 0.06USD |
3CROID | 0.09USD |
4CROID | 0.12USD |
5CROID | 0.15USD |
6CROID | 0.18USD |
7CROID | 0.21USD |
8CROID | 0.24USD |
9CROID | 0.27USD |
10CROID | 0.3USD |
10000CROID | 304.25USD |
50000CROID | 1,521.28USD |
100000CROID | 3,042.56USD |
500000CROID | 15,212.84USD |
1000000CROID | 30,425.69USD |
Bảng chuyển đổi USD sang CROID
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 32.86CROID |
2USD | 65.73CROID |
3USD | 98.6CROID |
4USD | 131.46CROID |
5USD | 164.33CROID |
6USD | 197.2CROID |
7USD | 230.06CROID |
8USD | 262.93CROID |
9USD | 295.8CROID |
10USD | 328.66CROID |
100USD | 3,286.69CROID |
500USD | 16,433.48CROID |
1000USD | 32,866.96CROID |
5000USD | 164,334.81CROID |
10000USD | 328,669.62CROID |
Bảng chuyển đổi số tiền CROID sang USD và USD sang CROID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CROID sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang CROID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cronos ID phổ biến
Cronos ID | 1 CROID |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.51INR |
![]() | Rp455.29IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.99THB |
Cronos ID | 1 CROID |
---|---|
![]() | ₽2.77RUB |
![]() | R$0.16BRL |
![]() | د.إ0.11AED |
![]() | ₺1.02TRY |
![]() | ¥0.21CNY |
![]() | ¥4.32JPY |
![]() | $0.23HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROID = $0.03 USD, 1 CROID = €0.03 EUR, 1 CROID = ₹2.51 INR, 1 CROID = Rp455.29 IDR, 1 CROID = $0.04 CAD, 1 CROID = £0.02 GBP, 1 CROID = ฿0.99 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.24 |
![]() | 0.005298 |
![]() | 0.2779 |
![]() | 499.82 |
![]() | 219.68 |
![]() | 0.8257 |
![]() | 3.33 |
![]() | 500.15 |
![]() | 2,775.77 |
![]() | 699 |
![]() | 2,032.02 |
![]() | 0.2777 |
![]() | 367,376.92 |
![]() | 0.005315 |
![]() | 138.12 |
![]() | 33.75 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cronos ID của bạn
Nhập số lượng CROID của bạn
Nhập số lượng CROID của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos ID hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos ID.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos ID sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Cronos ID
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos ID sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos ID sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos ID (CROID)

Ripple Entra em RWA: Ripple Garante Licença de Corretagem nos EUA
Tokenização de Ativos do Mundo Real (RWA) é o processo de transformar ativos tradicionais (como títulos, imóveis, fundos, etc.) em ativos digitais através da tecnologia blockchain.

Investigação Semanal Web3
Senadores dos EUA esperam que o projeto de lei sobre a estrutura do mercado de criptomoedas seja aprovado até agosto.

TOKEN BANK: Reddefinindo Poupança e Ganhos Criptografados
O Token do BANCO é o token de governação nativo do protocolo Lorenzo, a operar numa rede blockchain eficiente, com o objetivo de remodelar a infraestrutura da finança descentralizada

Previsão do Preço da Moeda BONK para 2025
BONK é a primeira moeda meme no ecossistema Solana.

O mercado de Cripto vai recuperar? Perspetiva em Profundidade para 2025
O Bitcoin mantém-se em torno de $85,000, enquanto o Ethereum lidera as altcoins para um colapso completo.

O incidente com a token Base serve mais uma vez de aviso para o mercado de criptomoedas
O evento do token Base demonstra o impacto das flutuações de mercado e da força da comunidade, enfatizando a importância da transparência e gestão de riscos para projetos cripto.