Cronos IDChuyển đổi Cronos ID (CROID) sang Brazilian Real (BRL)

CROID/BRL: 1 CROID ≈ R$0.17 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Cronos ID Thị trường hôm nay

Cronos ID đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Cronos ID chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.17. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 151,645,804.84 CROID, tổng vốn hóa thị trường của Cronos ID tính bằng BRL là R$140,249,111.94. Trong 24h qua, giá của Cronos ID tính bằng BRL đã tăng R$0.001565, biểu thị mức tăng +0.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cronos ID tính bằng BRL là R$2.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.1465.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROID sang BRL

R$0.17+0.93%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROID sang BRL là R$0.17 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +0.93% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CROID/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROID/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Cronos ID

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CROID/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CROID/-- Spot is $ and 0%, and CROID/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Cronos ID sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi CROID sang BRL

logo Cronos IDSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1CROID
0.17BRL
2CROID
0.34BRL
3CROID
0.51BRL
4CROID
0.68BRL
5CROID
0.85BRL
6CROID
1.02BRL
7CROID
1.19BRL
8CROID
1.36BRL
9CROID
1.53BRL
10CROID
1.7BRL
1000CROID
170.1BRL
5000CROID
850.52BRL
10000CROID
1,701.05BRL
50000CROID
8,505.25BRL
100000CROID
17,010.51BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang CROID

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Cronos ID
1BRL
5.87CROID
2BRL
11.75CROID
3BRL
17.63CROID
4BRL
23.51CROID
5BRL
29.39CROID
6BRL
35.27CROID
7BRL
41.15CROID
8BRL
47.02CROID
9BRL
52.9CROID
10BRL
58.78CROID
100BRL
587.87CROID
500BRL
2,939.35CROID
1000BRL
5,878.71CROID
5000BRL
29,393.58CROID
10000BRL
58,787.17CROID

Bảng chuyển đổi số tiền CROID sang BRL và BRL sang CROID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CROID sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang CROID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cronos ID phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROID = $0.03 USD, 1 CROID = €0.03 EUR, 1 CROID = ₹2.61 INR, 1 CROID = Rp474.41 IDR, 1 CROID = $0.04 CAD, 1 CROID = £0.02 GBP, 1 CROID = ฿1.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.17
logo BTCBTC
0.001127
logo ETHETH
0.05942
logo USDTUSDT
91.98
logo XRPXRP
45.92
logo BNBBNB
0.1581
logo SOLSOL
0.7866
logo USDCUSDC
91.85
logo DOGEDOGE
584.45
logo ADAADA
147.05
logo TRXTRX
387.97
logo STETHSTETH
0.05909
logo WBTCWBTC
0.001124
logo SMARTSMART
81,564.85
logo LEOLEO
9.75
logo LINKLINK
7.42

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Cronos ID của bạn

01

Nhập số lượng CROID của bạn

Nhập số lượng CROID của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos ID hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos ID.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos ID sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Cronos ID

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos ID sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos ID sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos ID (CROID)

โทเค็น STO: ผู้นำยุคใหม่ของสภาพคล่องแบบฟูลเชน

โทเค็น STO: ผู้นำยุคใหม่ของสภาพคล่องแบบฟูลเชน

ด้วยการเสริมอำนาจสัญญาอัจฉริยะ STO ปรับเปลี่ยนวิธีการได้รับ แจกจ่าย และใช้งานสินทรัพย์ และส่งเสริมการพัฒนาบล็อคเชนแบบโมดูลาร์

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-08
ที่ไหนคือที่ที่ปลอดภัยที่สุดในการซื้อเหรียญ?

ที่ไหนคือที่ที่ปลอดภัยที่สุดในการซื้อเหรียญ?

ช่วยคุณเคลื่อนไหวอย่างมั่นคงในโลกของสกุลเงินดิจิตอล

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-08
มีอะไรเป็น Memecoin?

มีอะไรเป็น Memecoin?

จาก DOGE ไปยัง Shiba Inu เหรียญ, Memecoin ได้เขย่าตลาดสกุลเงินดิจิตอลด้วยวัฒนธรรมขบขันและพลังชุมชน

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-08
2025 แลกเปลี่ยนแนะนำอันดับต้น

2025 แลกเปลี่ยนแนะนำอันดับต้น

การเลือกแพลตฟอร์มการซื้อขายที่ปลอดภัยและเชื่อถือได้เป็นงานหลักของนักลงทุนใหม่

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07
ตลาดสกุลเงินดิจิทัลเผชิญกับ "วันจันทร์ดำ": อะไรถัดมา?

ตลาดสกุลเงินดิจิทัลเผชิญกับ "วันจันทร์ดำ": อะไรถัดมา?

ตลาดสกุลเงินดิจิทัลเผชิญกับ "วันจันทร์ดำ": อะไรถัดมา?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07
BTC ตกต่ำกว่ารอบ $75,000 – ต่อไปคืออะไรสำหรับตลาด?

BTC ตกต่ำกว่ารอบ $75,000 – ต่อไปคืออะไรสำหรับตลาด?

การตกลงราคาของ BTC ครั้งนี้เป็นส่วนใหญ่เนื่องจากผลกระทบจากสถานการณ์เศรษฐกิจโดยรวม

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.