Crafting FinanceChuyển đổi Crafting Finance (CRF) sang Indonesian Rupiah (IDR)

CRF/IDR: 1 CRF ≈ Rp2.83 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Crafting Finance Thị trường hôm nay

Crafting Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Crafting Finance chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp2.83. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 62,000,000 CRF, tổng vốn hóa thị trường của Crafting Finance tính bằng IDR là Rp2,669,448,246,187.35. Trong 24h qua, giá của Crafting Finance tính bằng IDR đã tăng Rp0.001419, biểu thị mức tăng +0.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Crafting Finance tính bằng IDR là Rp2,482.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2.19.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRF sang IDR

Rp2.83+0.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRF sang IDR là Rp2.83 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CRF/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRF/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Crafting Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Crafting FinanceCRF/USDT
Giao ngay
$0.0001871
-0.1%

The real-time trading price of CRF/USDT Spot is $0.0001871, with a 24-hour trading change of -0.1%, CRF/USDT Spot is $0.0001871 and -0.1%, and CRF/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Crafting Finance sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi CRF sang IDR

logo Crafting FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1CRF
2.83IDR
2CRF
5.67IDR
3CRF
8.51IDR
4CRF
11.35IDR
5CRF
14.19IDR
6CRF
17.02IDR
7CRF
19.86IDR
8CRF
22.7IDR
9CRF
25.54IDR
10CRF
28.38IDR
100CRF
283.82IDR
500CRF
1,419.12IDR
1000CRF
2,838.25IDR
5000CRF
14,191.28IDR
10000CRF
28,382.57IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang CRF

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Crafting Finance
1IDR
0.3523CRF
2IDR
0.7046CRF
3IDR
1.05CRF
4IDR
1.4CRF
5IDR
1.76CRF
6IDR
2.11CRF
7IDR
2.46CRF
8IDR
2.81CRF
9IDR
3.17CRF
10IDR
3.52CRF
1000IDR
352.32CRF
5000IDR
1,761.64CRF
10000IDR
3,523.28CRF
50000IDR
17,616.44CRF
100000IDR
35,232.88CRF

Bảng chuyển đổi số tiền CRF sang IDR và IDR sang CRF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CRF sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IDR sang CRF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Crafting Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRF = $0 USD, 1 CRF = €0 EUR, 1 CRF = ₹0.02 INR, 1 CRF = Rp2.84 IDR, 1 CRF = $0 CAD, 1 CRF = £0 GBP, 1 CRF = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001479
logo BTCBTC
0.0000003478
logo ETHETH
0.00001834
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01436
logo BNBBNB
0.00005445
logo SOLSOL
0.0002224
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1851
logo ADAADA
0.0471
logo TRXTRX
0.133
logo STETHSTETH
0.00001831
logo SMARTSMART
22.88
logo WBTCWBTC
0.0000003478
logo SUISUI
0.009307
logo LINKLINK
0.002201

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Crafting Finance của bạn

01

Nhập số lượng CRF của bạn

Nhập số lượng CRF của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crafting Finance hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crafting Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crafting Finance sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Crafting Finance

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Crafting Finance sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crafting Finance sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crafting Finance sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Crafting Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Crafting Finance (CRF)

Tìm hiểu thêm về Crafting Finance (CRF)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.