Crabada Thị trường hôm nay
Crabada đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Crabada chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.0002196. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 355,983,565 CRA, tổng vốn hóa thị trường của Crabada tính bằng USD là $78,181.11. Trong 24h qua, giá của Crabada tính bằng USD đã tăng $0.0000001798, biểu thị mức tăng +0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Crabada tính bằng USD là $2.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0001005.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRA sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRA sang USD là $0.0002196 USD, với tỷ lệ thay đổi là +0.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CRA/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRA/USD trong ngày qua.
Giao dịch Crabada
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CRA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CRA/-- Spot is $ and 0%, and CRA/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Crabada sang US Dollar
Bảng chuyển đổi CRA sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRA | 0USD |
2CRA | 0USD |
3CRA | 0USD |
4CRA | 0USD |
5CRA | 0USD |
6CRA | 0USD |
7CRA | 0USD |
8CRA | 0USD |
9CRA | 0USD |
10CRA | 0USD |
1000000CRA | 219.62USD |
5000000CRA | 1,098.1USD |
10000000CRA | 2,196.2USD |
50000000CRA | 10,981USD |
100000000CRA | 21,962USD |
Bảng chuyển đổi USD sang CRA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 4,553.31CRA |
2USD | 9,106.63CRA |
3USD | 13,659.95CRA |
4USD | 18,213.27CRA |
5USD | 22,766.59CRA |
6USD | 27,319.91CRA |
7USD | 31,873.23CRA |
8USD | 36,426.55CRA |
9USD | 40,979.87CRA |
10USD | 45,533.19CRA |
100USD | 455,331.93CRA |
500USD | 2,276,659.68CRA |
1000USD | 4,553,319.36CRA |
5000USD | 22,766,596.84CRA |
10000USD | 45,533,193.69CRA |
Bảng chuyển đổi số tiền CRA sang USD và USD sang CRA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 CRA sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang CRA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Crabada phổ biến
Crabada | 1 CRA |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.33IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Crabada | 1 CRA |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRA = $0 USD, 1 CRA = €0 EUR, 1 CRA = ₹0.02 INR, 1 CRA = Rp3.33 IDR, 1 CRA = $0 CAD, 1 CRA = £0 GBP, 1 CRA = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
LEO chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.02 |
![]() | 0.006172 |
![]() | 0.3222 |
![]() | 500.32 |
![]() | 248.94 |
![]() | 0.8635 |
![]() | 499.7 |
![]() | 4.34 |
![]() | 3,203.28 |
![]() | 789.63 |
![]() | 2,124.67 |
![]() | 0.3238 |
![]() | 0.0062 |
![]() | 446,827.52 |
![]() | 53.1 |
![]() | 40.06 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Crabada của bạn
Nhập số lượng CRA của bạn
Nhập số lượng CRA của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crabada hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crabada.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crabada sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Crabada
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Crabada sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crabada sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crabada sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Crabada sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Crabada (CRA)

Daily News | Crypto Market Hit Worst Quarterly Performance In 3 Years, ACT Token Suddenly Crashed And Dropped By More Than 60%
The ACT token suddenly crashed and dropped by more than 60%.

EIC Coin: Trump's Tesla Purchase Sparks Crypto Craze
Explore the story behind the rise of EIC token

Price crash: How did the AUCTION whale manipulate the market?
Whale deposits caused a 50% crash in AUCTION, impacted AI tokens, highlighting the impact of capital flows and the need for market risk management.

MUBARAK Token: The rising star in the 2025 meme coin craze
MUBARAK Token officially debuted on BSC on March 16, 2025. Its name is derived from the Arabic word "blessed" (Mubarak), with a strong Middle Eastern cultural influence.

In-Depth Analysis: Why Did the $TRUMP, $MELANIA, and Other Meme Crazes on Solana Chain Suddenly Fade Out?
Over the past year, Solanas Meme coins have collapsed from frenzy, revealing a trust crisis and rebuilding opportunities.

CLONE Token: AI-Powered MEME Agent in Socrates Ecosystem
Discover CLONE: The AI-powered MEME revolution in the Socrates ecosystem.
Tìm hiểu thêm về Crabada (CRA)

Người mới phải đọc: Hiểu về hoạt động và lựa chọn của nền tảng hợp đồng

Crypto Redemption Arc (CRA) là gì?

Cảnh quan toàn cầu về Quy định Bitcoin

Khai thác bitcoin ở Canada: Tóm tắt năm 2023 và hướng tới năm 2024
