CovalentChuyển đổi Covalent (CXT) sang South Korean Won (KRW)

CXT/KRW: 1 CXT ≈ ₩44.24 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Covalent Thị trường hôm nay

Covalent đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Covalent chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩44.24. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 917,545,779.34 CXT, tổng vốn hóa thị trường của Covalent tính bằng KRW là ₩54,068,508,709,346.21. Trong 24h qua, giá của Covalent tính bằng KRW đã tăng ₩2.45, biểu thị mức tăng +5.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Covalent tính bằng KRW là ₩226.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩30.81.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CXT sang KRW

44.24+5.84%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CXT sang KRW là ₩44.24 KRW, với tỷ lệ thay đổi là +5.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CXT/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CXT/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Covalent

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CovalentCXT/USDT
Giao ngay
$0.03342
7.11%

The real-time trading price of CXT/USDT Spot is $0.03342, with a 24-hour trading change of 7.11%, CXT/USDT Spot is $0.03342 and 7.11%, and CXT/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Covalent sang South Korean Won

Bảng chuyển đổi CXT sang KRW

logo CovalentSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1CXT
44.24KRW
2CXT
88.48KRW
3CXT
132.73KRW
4CXT
176.97KRW
5CXT
221.22KRW
6CXT
265.46KRW
7CXT
309.71KRW
8CXT
353.95KRW
9CXT
398.19KRW
10CXT
442.44KRW
100CXT
4,424.43KRW
500CXT
22,122.19KRW
1000CXT
44,244.38KRW
5000CXT
221,221.91KRW
10000CXT
442,443.82KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang CXT

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Covalent
1KRW
0.0226CXT
2KRW
0.0452CXT
3KRW
0.0678CXT
4KRW
0.0904CXT
5KRW
0.113CXT
6KRW
0.1356CXT
7KRW
0.1582CXT
8KRW
0.1808CXT
9KRW
0.2034CXT
10KRW
0.226CXT
10000KRW
226.01CXT
50000KRW
1,130.08CXT
100000KRW
2,260.17CXT
500000KRW
11,300.86CXT
1000000KRW
22,601.73CXT

Bảng chuyển đổi số tiền CXT sang KRW và KRW sang CXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CXT sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KRW sang CXT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Covalent phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CXT = $0.03 USD, 1 CXT = €0.03 EUR, 1 CXT = ₹2.78 INR, 1 CXT = Rp503.94 IDR, 1 CXT = $0.05 CAD, 1 CXT = £0.02 GBP, 1 CXT = ฿1.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.01623
logo BTCBTC
0.000003952
logo ETHETH
0.0002089
logo USDTUSDT
0.3751
logo XRPXRP
0.1715
logo BNBBNB
0.0006217
logo SOLSOL
0.002478
logo USDCUSDC
0.3756
logo DOGEDOGE
2.06
logo ADAADA
0.5271
logo TRXTRX
1.54
logo STETHSTETH
0.0002092
logo SMARTSMART
270.08
logo WBTCWBTC
0.000003969
logo SUISUI
0.1043
logo LINKLINK
0.02499

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Nhập số lượng Covalent của bạn

01

Nhập số lượng CXT của bạn

Nhập số lượng CXT của bạn

02

Chọn South Korean Won

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covalent hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covalent.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covalent sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Covalent

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Covalent sang South Korean Won (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Covalent sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Covalent sang South Korean Won?

4.Tôi có thể chuyển đổi Covalent sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Covalent (CXT)

Tìm hiểu thêm về Covalent (CXT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.