CovalentChuyển đổi Covalent (CXT) sang Japanese Yen (JPY)

CXT/JPY: 1 CXT ≈ ¥4.66 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Covalent Thị trường hôm nay

Covalent đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Covalent chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥4.66. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 920,046,431.34 CXT, tổng vốn hóa thị trường của Covalent tính bằng JPY là ¥617,953,692,216.11. Trong 24h qua, giá của Covalent tính bằng JPY đã tăng ¥0.02628, biểu thị mức tăng +0.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Covalent tính bằng JPY là ¥24.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥3.33.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CXT sang JPY

¥4.66+0.57%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CXT sang JPY là ¥4.66 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.57% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CXT/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CXT/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Covalent

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CovalentCXT/USDT
Giao ngay
$0.03239
-1.9%

The real-time trading price of CXT/USDT Spot is $0.03239, with a 24-hour trading change of -1.9%, CXT/USDT Spot is $0.03239 and -1.9%, and CXT/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Covalent sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi CXT sang JPY

logo CovalentSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1CXT
4.66JPY
2CXT
9.32JPY
3CXT
13.99JPY
4CXT
18.65JPY
5CXT
23.32JPY
6CXT
27.98JPY
7CXT
32.64JPY
8CXT
37.31JPY
9CXT
41.97JPY
10CXT
46.64JPY
100CXT
466.42JPY
500CXT
2,332.1JPY
1000CXT
4,664.21JPY
5000CXT
23,321.07JPY
10000CXT
46,642.15JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang CXT

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Covalent
1JPY
0.2143CXT
2JPY
0.4287CXT
3JPY
0.6431CXT
4JPY
0.8575CXT
5JPY
1.07CXT
6JPY
1.28CXT
7JPY
1.5CXT
8JPY
1.71CXT
9JPY
1.92CXT
10JPY
2.14CXT
1000JPY
214.39CXT
5000JPY
1,071.99CXT
10000JPY
2,143.98CXT
50000JPY
10,719.91CXT
100000JPY
21,439.83CXT

Bảng chuyển đổi số tiền CXT sang JPY và JPY sang CXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CXT sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang CXT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Covalent phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CXT = $0.03 USD, 1 CXT = €0.03 EUR, 1 CXT = ₹2.71 INR, 1 CXT = Rp491.35 IDR, 1 CXT = $0.04 CAD, 1 CXT = £0.02 GBP, 1 CXT = ฿1.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1583
logo BTCBTC
0.00003325
logo ETHETH
0.001365
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.44
logo BNBBNB
0.005247
logo SOLSOL
0.01981
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
14.21
logo ADAADA
4.21
logo TRXTRX
13.03
logo STETHSTETH
0.001364
logo SUISUI
0.8316
logo WBTCWBTC
0.0000333
logo LINKLINK
0.1993
logo PIPI
2.28

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Covalent của bạn

01

Nhập số lượng CXT của bạn

Nhập số lượng CXT của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covalent hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covalent.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covalent sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Covalent

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Covalent sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Covalent sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Covalent (CXT)

Tìm hiểu thêm về Covalent (CXT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.