CORE (Ordinals) Thị trường hôm nay
CORE (Ordinals) đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CORE (Ordinals) chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.009314. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CORE, tổng vốn hóa thị trường của CORE (Ordinals) tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của CORE (Ordinals) tính bằng USD đã tăng $0.05118, biểu thị mức tăng +11.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CORE (Ordinals) tính bằng USD là $0.256, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.005977.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CORE sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CORE sang USD là $0.009314 USD, với tỷ lệ thay đổi là +11.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CORE/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CORE/USD trong ngày qua.
Giao dịch CORE (Ordinals)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5138 | -0.81% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5128 | -0.75% |
The real-time trading price of CORE/USDT Spot is $0.5138, with a 24-hour trading change of -0.81%, CORE/USDT Spot is $0.5138 and -0.81%, and CORE/USDT Perpetual is $0.5128 and -0.75%.
Bảng chuyển đổi CORE (Ordinals) sang US Dollar
Bảng chuyển đổi CORE sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CORE | 0USD |
2CORE | 0.01USD |
3CORE | 0.02USD |
4CORE | 0.03USD |
5CORE | 0.04USD |
6CORE | 0.05USD |
7CORE | 0.06USD |
8CORE | 0.07USD |
9CORE | 0.08USD |
10CORE | 0.09USD |
100000CORE | 931.46USD |
500000CORE | 4,657.34USD |
1000000CORE | 9,314.69USD |
5000000CORE | 46,573.45USD |
10000000CORE | 93,146.9USD |
Bảng chuyển đổi USD sang CORE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 107.35CORE |
2USD | 214.71CORE |
3USD | 322.07CORE |
4USD | 429.42CORE |
5USD | 536.78CORE |
6USD | 644.14CORE |
7USD | 751.5CORE |
8USD | 858.85CORE |
9USD | 966.21CORE |
10USD | 1,073.57CORE |
100USD | 10,735.73CORE |
500USD | 53,678.65CORE |
1000USD | 107,357.3CORE |
5000USD | 536,786.51CORE |
10000USD | 1,073,573.03CORE |
Bảng chuyển đổi số tiền CORE sang USD và USD sang CORE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CORE sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang CORE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CORE (Ordinals) phổ biến
CORE (Ordinals) | 1 CORE |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.78INR |
![]() | Rp141.3IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.31THB |
CORE (Ordinals) | 1 CORE |
---|---|
![]() | ₽0.86RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.32TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.34JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CORE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CORE = $0.01 USD, 1 CORE = €0.01 EUR, 1 CORE = ₹0.78 INR, 1 CORE = Rp141.3 IDR, 1 CORE = $0.01 CAD, 1 CORE = £0.01 GBP, 1 CORE = ฿0.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
LEO chuyển đổi sang USD
AVAX chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.07 |
![]() | 0.005872 |
![]() | 0.3046 |
![]() | 500 |
![]() | 231.1 |
![]() | 0.851 |
![]() | 3.81 |
![]() | 499.9 |
![]() | 1,978.16 |
![]() | 3,105.97 |
![]() | 779.18 |
![]() | 0.3047 |
![]() | 0.00588 |
![]() | 416,666.66 |
![]() | 53.36 |
![]() | 24.64 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng CORE (Ordinals) của bạn
Nhập số lượng CORE của bạn
Nhập số lượng CORE của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CORE (Ordinals) hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CORE (Ordinals).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CORE (Ordinals) sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua CORE (Ordinals)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CORE (Ordinals) sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CORE (Ordinals) sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CORE (Ordinals) sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi CORE (Ordinals) sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CORE (Ordinals) (CORE)

MetalCore ゲームはパフォーマンス向上のため、イーサリアムの不変 zkEVM から Solana に移行
MetalCore ゲームはパフォーマンス向上のため、イーサリアムの不変 zkEVM から Solana に移行

GateLive AMA 要約 - MetalCore
GateLive AMA 要約 - MetalCore

暗号資産倒産:Kirkland&EllisがCelsius、Core Scientific、BlockFi、Voyagerのケースで1億2000万ドルを確保
ビットコインの反発が一部の暗号資産企業に財務的な安定をもたらしました

元イーサリアムマイナーのCoreWeaveがMicrosoftと$10億規模のAIコンピューティング契約を締結
元イーサリアムマイナーのCoreWeaveがMicrosoftと$10億規模のAIコンピューティング契約を締結
Tìm hiểu thêm về CORE (Ordinals) (CORE)

Ví tiền AVAX: Hướng dẫn cơ bản về việc quản lý an toàn tài sản Avalanche của bạn

Berachain là gì: Một Blockchain EVM Hiệu suất cao thế hệ tiếp theo, được thúc đẩy bởi Thanh khoản

$SPELL (Tiền điện tử SPELL): Mở khóa Phép thuật của Cho vay DeFi và Tôn vinh Cộng đồng

Nghiên cứu cổng: Gate.io phát hành Báo cáo Quý 1 kỷ niệm lần thứ 12; Trump Hủy bỏ Quy tắc Thuế Tiền điện tử; Khối lượng Vàng Token hóa đạt đỉnh cao

Nghiên cứu cửa: Các chủ đề nổi bật hàng tuần (3-10 tháng 4 năm 2025)
