ConcordiumChuyển đổi Concordium (CCD) sang Euro (EUR)

CCD/EUR: 1 CCD ≈ €0.004173 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Concordium Thị trường hôm nay

Concordium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CCD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.004173. Với nguồn cung lưu hành là 11,490,677,787.61 CCD, tổng vốn hóa thị trường của CCD tính bằng EUR là €42,969,216.05. Trong 24h qua, giá của CCD tính bằng EUR đã giảm €-0.00001431, biểu thị mức giảm -0.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CCD tính bằng EUR là €0.01612, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001343.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CCD sang EUR

0.004173-0.34%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CCD sang EUR là €0.004173 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CCD/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CCD/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Concordium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ConcordiumCCD/USDT
Giao ngay
$0.004665
-0.21%

The real-time trading price of CCD/USDT Spot is $0.004665, with a 24-hour trading change of -0.21%, CCD/USDT Spot is $0.004665 and -0.21%, and CCD/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Concordium sang Euro

Bảng chuyển đổi CCD sang EUR

logo ConcordiumSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1CCD
0EUR
2CCD
0EUR
3CCD
0.01EUR
4CCD
0.01EUR
5CCD
0.02EUR
6CCD
0.02EUR
7CCD
0.02EUR
8CCD
0.03EUR
9CCD
0.03EUR
10CCD
0.04EUR
100000CCD
417.39EUR
500000CCD
2,086.99EUR
1000000CCD
4,173.99EUR
5000000CCD
20,869.99EUR
10000000CCD
41,739.98EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang CCD

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Concordium
1EUR
239.57CCD
2EUR
479.15CCD
3EUR
718.73CCD
4EUR
958.31CCD
5EUR
1,197.89CCD
6EUR
1,437.47CCD
7EUR
1,677.04CCD
8EUR
1,916.62CCD
9EUR
2,156.2CCD
10EUR
2,395.78CCD
100EUR
23,957.84CCD
500EUR
119,789.22CCD
1000EUR
239,578.45CCD
5000EUR
1,197,892.25CCD
10000EUR
2,395,784.51CCD

Bảng chuyển đổi số tiền CCD sang EUR và EUR sang CCD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CCD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CCD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Concordium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CCD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CCD = $0 USD, 1 CCD = €0 EUR, 1 CCD = ₹0.39 INR, 1 CCD = Rp70.92 IDR, 1 CCD = $0.01 CAD, 1 CCD = £0 GBP, 1 CCD = ฿0.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
23.72
logo BTCBTC
0.005947
logo ETHETH
0.3106
logo USDTUSDT
558.1
logo XRPXRP
249.19
logo BNBBNB
0.9195
logo SOLSOL
3.68
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
3,115.25
logo ADAADA
790.61
logo TRXTRX
2,272.47
logo STETHSTETH
0.311
logo SMARTSMART
349,510.27
logo WBTCWBTC
0.005949
logo SUISUI
189.17
logo LINKLINK
37.51

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Concordium của bạn

01

Nhập số lượng CCD của bạn

Nhập số lượng CCD của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Concordium hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Concordium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Concordium sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Concordium

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Concordium sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Concordium sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Concordium sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Concordium sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Concordium (CCD)

Tìm hiểu thêm về Concordium (CCD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.