COMDEX Thị trường hôm nay
COMDEX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của COMDEX chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.003497. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 188,277,713.16 CMDX, tổng vốn hóa thị trường của COMDEX tính bằng CNY là ¥4,644,689.24. Trong 24h qua, giá của COMDEX tính bằng CNY đã tăng ¥0.0000525, biểu thị mức tăng +1.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của COMDEX tính bằng CNY là ¥42.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.002963.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CMDX sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CMDX sang CNY là ¥0.003497 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +1.52% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CMDX/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CMDX/CNY trong ngày qua.
Giao dịch COMDEX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CMDX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CMDX/-- Spot is $ and 0%, and CMDX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi COMDEX sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi CMDX sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CMDX | 0CNY |
2CMDX | 0CNY |
3CMDX | 0.01CNY |
4CMDX | 0.01CNY |
5CMDX | 0.01CNY |
6CMDX | 0.02CNY |
7CMDX | 0.02CNY |
8CMDX | 0.02CNY |
9CMDX | 0.03CNY |
10CMDX | 0.03CNY |
100000CMDX | 349.76CNY |
500000CMDX | 1,748.8CNY |
1000000CMDX | 3,497.61CNY |
5000000CMDX | 17,488.05CNY |
10000000CMDX | 34,976.11CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang CMDX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 285.9CMDX |
2CNY | 571.81CMDX |
3CNY | 857.72CMDX |
4CNY | 1,143.63CMDX |
5CNY | 1,429.54CMDX |
6CNY | 1,715.45CMDX |
7CNY | 2,001.36CMDX |
8CNY | 2,287.27CMDX |
9CNY | 2,573.18CMDX |
10CNY | 2,859.09CMDX |
100CNY | 28,590.94CMDX |
500CNY | 142,954.7CMDX |
1000CNY | 285,909.41CMDX |
5000CNY | 1,429,547.05CMDX |
10000CNY | 2,859,094.1CMDX |
Bảng chuyển đổi số tiền CMDX sang CNY và CNY sang CMDX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CMDX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang CMDX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1COMDEX phổ biến
COMDEX | 1 CMDX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.04INR |
![]() | Rp7.52IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
COMDEX | 1 CMDX |
---|---|
![]() | ₽0.05RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.07JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CMDX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CMDX = $0 USD, 1 CMDX = €0 EUR, 1 CMDX = ₹0.04 INR, 1 CMDX = Rp7.52 IDR, 1 CMDX = $0 CAD, 1 CMDX = £0 GBP, 1 CMDX = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.04 |
![]() | 0.0007912 |
![]() | 0.04321 |
![]() | 70.88 |
![]() | 33.49 |
![]() | 0.1168 |
![]() | 0.4969 |
![]() | 70.88 |
![]() | 427.61 |
![]() | 289.16 |
![]() | 110 |
![]() | 0.04349 |
![]() | 46,074.22 |
![]() | 0.0007915 |
![]() | 5.25 |
![]() | 3.45 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng COMDEX của bạn
Nhập số lượng CMDX của bạn
Nhập số lượng CMDX của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá COMDEX hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua COMDEX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi COMDEX sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua COMDEX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ COMDEX sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ COMDEX sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ COMDEX sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi COMDEX sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến COMDEX (CMDX)

Biểu đồ cầu vồng Bitcoin năm 2025: Hướng dẫn đầu tư tiền điện tử dài hạn
Tìm hiểu cách Biểu đồ cầu vồng Bitcoin có thể hướng dẫn cho việc đầu tư Bitcoin của bạn vào năm 2025.

Bitcoin Breaks Through $88,000: The Safe-Haven Frenzy Between Gold and Bitcoin
Giá vàng vượt qua mức 3.354 đô la mỗi ounce, đạt mức cao kỷ lục mới; Trong khi đó, Bitcoin lại tăng vọt lên trên 88.000 đô la, đạt đỉnh cao 88.872 đô la.

Bitcoin sẽ sụp đổ vào năm 2025 không?
Gần đây, giá của Bitcoin đã biến động mạnh, tăng trong ngắn hạn nhưng đang chịu áp lực trong trung hạn.

Uniswap là gì? Uniswap v4 mang lại điều gì cho Uniswap?
Sự ra mắt của Uniswap v4 cải thiện đáng kể trải nghiệm người dùng, cùng chiến lược khai thác thanh khoản của nó tiếp tục phát triển, thu hút một lượng lớn các nhà đầu tư.

Giá của Đồng PI Coin là bao nhiêu? Phân tích thị trường mới nhất năm 2025 của Mạng PI
Cập nhật mới nhất từ Mạng lưới PI cho thấy hệ sinh thái đang mở rộng nhanh chóng, với sự tăng trưởng ổn định trong cơ sở người dùng.

MemeBox 2.0 is Officially Launched: Creating a New Experience of On-chain Trading
It is committed to creating a one-stop on-chain meme asset direct experience for users, so that every investor can easily lay out early hot projects.