Colizeum Thị trường hôm nay
Colizeum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZEUM chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp28.66. Với nguồn cung lưu hành là 51,670,000 ZEUM, tổng vốn hóa thị trường của ZEUM tính bằng IDR là Rp22,469,186,707,718.99. Trong 24h qua, giá của ZEUM tính bằng IDR đã giảm Rp-0.6616, biểu thị mức giảm -2.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZEUM tính bằng IDR là Rp2,262.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp7.96.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZEUM sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZEUM sang IDR là Rp28.66 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -2.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZEUM/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZEUM/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Colizeum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001886 | -2.61% |
The real-time trading price of ZEUM/USDT Spot is $0.001886, with a 24-hour trading change of -2.61%, ZEUM/USDT Spot is $0.001886 and -2.61%, and ZEUM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Colizeum sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi ZEUM sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZEUM | 28.66IDR |
2ZEUM | 57.33IDR |
3ZEUM | 85.99IDR |
4ZEUM | 114.66IDR |
5ZEUM | 143.33IDR |
6ZEUM | 171.99IDR |
7ZEUM | 200.66IDR |
8ZEUM | 229.32IDR |
9ZEUM | 257.99IDR |
10ZEUM | 286.66IDR |
100ZEUM | 2,866.62IDR |
500ZEUM | 14,333.12IDR |
1000ZEUM | 28,666.24IDR |
5000ZEUM | 143,331.24IDR |
10000ZEUM | 286,662.49IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang ZEUM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.03488ZEUM |
2IDR | 0.06976ZEUM |
3IDR | 0.1046ZEUM |
4IDR | 0.1395ZEUM |
5IDR | 0.1744ZEUM |
6IDR | 0.2093ZEUM |
7IDR | 0.2441ZEUM |
8IDR | 0.279ZEUM |
9IDR | 0.3139ZEUM |
10IDR | 0.3488ZEUM |
10000IDR | 348.84ZEUM |
50000IDR | 1,744.21ZEUM |
100000IDR | 3,488.42ZEUM |
500000IDR | 17,442.11ZEUM |
1000000IDR | 34,884.22ZEUM |
Bảng chuyển đổi số tiền ZEUM sang IDR và IDR sang ZEUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZEUM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang ZEUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Colizeum phổ biến
Colizeum | 1 ZEUM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.16INR |
![]() | Rp28.67IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
Colizeum | 1 ZEUM |
---|---|
![]() | ₽0.17RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.27JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZEUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZEUM = $0 USD, 1 ZEUM = €0 EUR, 1 ZEUM = ₹0.16 INR, 1 ZEUM = Rp28.67 IDR, 1 ZEUM = $0 CAD, 1 ZEUM = £0 GBP, 1 ZEUM = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001474 |
![]() | 0.00000035 |
![]() | 0.00001824 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01515 |
![]() | 0.00005488 |
![]() | 0.0002222 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.181 |
![]() | 0.04717 |
![]() | 0.132 |
![]() | 0.00001825 |
![]() | 22.63 |
![]() | 0.0000003501 |
![]() | 0.009147 |
![]() | 0.00226 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Colizeum của bạn
Nhập số lượng ZEUM của bạn
Nhập số lượng ZEUM của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Colizeum hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Colizeum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Colizeum sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Colizeum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Colizeum sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Colizeum sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Colizeum sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Colizeum sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Colizeum (ZEUM)

TRUMP代幣暴漲逾60%,特朗普私人晚宴與鎖倉延期點燃市場熱潮
5月22日,頂級TRUMP代幣持有者將受邀在華盛頓特區特朗普國家俱樂部與美國總統特朗普共進私人晚宴。

第一行情|TRUMP代幣短線拉漲超 60%,1億枚MILK代幣將進行空投
TRUMP代幣短線大幅拉升,24 小時漲逾 60%

TOSHI 價格預測2025
TOSHI幣價格走勢2025年備受關注。

INIT代幣:Initia應用生態鏈的核心價值驅動
了解其Layer 1+2融合架構、多重實用性及2025年應用鏈發展前景。

FLOKI價格預測2025
本文深入探討FLOKI在2025年的表現,爲投資者提供全面的市場洞察和策略建議。

DOLO代幣:Dolomite模塊化貨幣市場的核心資產
文章詳細介紹Dolomite的創新機制,包括虛擬流動性系統和多層次代幣結構,突出其在提升資本效率方面的優勢。