CoinExChuyển đổi CoinEx (CET) sang Indian Rupee (INR)

CET/INR: 1 CET ≈ ₹5.66 INR

Lần cập nhật mới nhất:

CoinEx Thị trường hôm nay

CoinEx đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CoinEx chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹5.66. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,695,904,829.54 CET, tổng vốn hóa thị trường của CoinEx tính bằng INR là ₹1,275,190,774,158.36. Trong 24h qua, giá của CoinEx tính bằng INR đã tăng ₹0.2543, biểu thị mức tăng +4.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CoinEx tính bằng INR là ₹12.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.3431.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CET sang INR

5.66+4.69%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CET sang INR là ₹5.66 INR, với tỷ lệ thay đổi là +4.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CET/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CET/INR trong ngày qua.

Giao dịch CoinEx

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CET/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CET/-- Spot is $ and 0%, and CET/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi CoinEx sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi CET sang INR

logo CoinExSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CET
5.64INR
2CET
11.29INR
3CET
16.94INR
4CET
22.58INR
5CET
28.23INR
6CET
33.88INR
7CET
39.53INR
8CET
45.17INR
9CET
50.82INR
10CET
56.47INR
100CET
564.72INR
500CET
2,823.6INR
1000CET
5,647.21INR
5000CET
28,236.07INR
10000CET
56,472.15INR

Bảng chuyển đổi INR sang CET

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo CoinEx
1INR
0.177CET
2INR
0.3541CET
3INR
0.5312CET
4INR
0.7083CET
5INR
0.8853CET
6INR
1.06CET
7INR
1.23CET
8INR
1.41CET
9INR
1.59CET
10INR
1.77CET
1000INR
177.07CET
5000INR
885.39CET
10000INR
1,770.78CET
50000INR
8,853.92CET
100000INR
17,707.84CET

Bảng chuyển đổi số tiền CET sang INR và INR sang CET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CET sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang CET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CoinEx phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CET = $0.07 USD, 1 CET = €0.06 EUR, 1 CET = ₹5.66 INR, 1 CET = Rp1,028.1 IDR, 1 CET = $0.09 CAD, 1 CET = £0.05 GBP, 1 CET = ฿2.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2663
logo BTCBTC
0.00007069
logo ETHETH
0.00374
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.85
logo BNBBNB
0.01028
logo SOLSOL
0.04507
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
38.16
logo TRXTRX
24.43
logo ADAADA
9.64
logo STETHSTETH
0.003738
logo WBTCWBTC
0.00007086
logo SMARTSMART
4,950.35
logo LEOLEO
0.6331
logo LINKLINK
0.4731

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng CoinEx của bạn

01

Nhập số lượng CET của bạn

Nhập số lượng CET của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CoinEx hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CoinEx.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CoinEx sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua CoinEx

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CoinEx sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CoinEx sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CoinEx sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi CoinEx sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CoinEx (CET)

Tìm hiểu thêm về CoinEx (CET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.