CoinExChuyển đổi CoinEx (CET) sang Indonesian Rupiah (IDR)

CET/IDR: 1 CET ≈ Rp1,062.95 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

CoinEx Thị trường hôm nay

CoinEx đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CoinEx chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp1,062.95. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,695,946,100.54 CET, tổng vốn hóa thị trường của CoinEx tính bằng IDR là Rp43,471,592,402,116,576.64. Trong 24h qua, giá của CoinEx tính bằng IDR đã tăng Rp11.53, biểu thị mức tăng +1.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CoinEx tính bằng IDR là Rp2,279.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp62.3.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CET sang IDR

Rp1,062.95+1.09%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CET sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +1.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CET/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CET/IDR trong ngày qua.

Giao dịch CoinEx

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CET/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CET/-- Spot is $ and 0%, and CET/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi CoinEx sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi CET sang IDR

logo CoinExSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1CET
1,062.95IDR
2CET
2,125.91IDR
3CET
3,188.87IDR
4CET
4,251.83IDR
5CET
5,314.79IDR
6CET
6,377.75IDR
7CET
7,440.7IDR
8CET
8,503.66IDR
9CET
9,566.62IDR
10CET
10,629.58IDR
100CET
106,295.85IDR
500CET
531,479.27IDR
1000CET
1,062,958.55IDR
5000CET
5,314,792.75IDR
10000CET
10,629,585.5IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang CET

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo CoinEx
1IDR
0.0009407CET
2IDR
0.001881CET
3IDR
0.002822CET
4IDR
0.003763CET
5IDR
0.004703CET
6IDR
0.005644CET
7IDR
0.006585CET
8IDR
0.007526CET
9IDR
0.008466CET
10IDR
0.009407CET
1000000IDR
940.77CET
5000000IDR
4,703.85CET
10000000IDR
9,407.7CET
50000000IDR
47,038.52CET
100000000IDR
94,077.04CET

Bảng chuyển đổi số tiền CET sang IDR và IDR sang CET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CET sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang CET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CoinEx phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CET = $0.07 USD, 1 CET = €0.06 EUR, 1 CET = ₹5.85 INR, 1 CET = Rp1,062.96 IDR, 1 CET = $0.1 CAD, 1 CET = £0.05 GBP, 1 CET = ฿2.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001476
logo BTCBTC
0.0000003899
logo ETHETH
0.0000207
logo USDTUSDT
0.03296
logo XRPXRP
0.01588
logo BNBBNB
0.00005568
logo SOLSOL
0.0002459
logo USDCUSDC
0.03295
logo DOGEDOGE
0.2111
logo TRXTRX
0.1355
logo ADAADA
0.05323
logo STETHSTETH
0.00002075
logo SMARTSMART
26.81
logo WBTCWBTC
0.0000003896
logo LEOLEO
0.003608
logo LINKLINK
0.002621

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng CoinEx của bạn

01

Nhập số lượng CET của bạn

Nhập số lượng CET của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CoinEx hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CoinEx.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CoinEx sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua CoinEx

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CoinEx sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CoinEx sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CoinEx sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi CoinEx sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CoinEx (CET)

Tìm hiểu thêm về CoinEx (CET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.