CoFiX Thị trường hôm nay
CoFiX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của COFIX chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.02969. Với nguồn cung lưu hành là 13,457,553 COFIX, tổng vốn hóa thị trường của COFIX tính bằng THB là ฿13,180,979.56. Trong 24h qua, giá của COFIX tính bằng THB đã giảm ฿-0.006199, biểu thị mức giảm -17.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của COFIX tính bằng THB là ฿303.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.0231.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1COFIX sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 COFIX sang THB là ฿0.02969 THB, với tỷ lệ thay đổi là -17.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá COFIX/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 COFIX/THB trong ngày qua.
Giao dịch CoFiX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of COFIX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, COFIX/-- Spot is $ and 0%, and COFIX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi CoFiX sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi COFIX sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1COFIX | 0.02THB |
2COFIX | 0.05THB |
3COFIX | 0.08THB |
4COFIX | 0.11THB |
5COFIX | 0.14THB |
6COFIX | 0.17THB |
7COFIX | 0.2THB |
8COFIX | 0.23THB |
9COFIX | 0.26THB |
10COFIX | 0.29THB |
10000COFIX | 296.95THB |
50000COFIX | 1,484.78THB |
100000COFIX | 2,969.57THB |
500000COFIX | 14,847.86THB |
1000000COFIX | 29,695.73THB |
Bảng chuyển đổi THB sang COFIX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 33.67COFIX |
2THB | 67.34COFIX |
3THB | 101.02COFIX |
4THB | 134.69COFIX |
5THB | 168.37COFIX |
6THB | 202.04COFIX |
7THB | 235.72COFIX |
8THB | 269.39COFIX |
9THB | 303.07COFIX |
10THB | 336.74COFIX |
100THB | 3,367.48COFIX |
500THB | 16,837.43COFIX |
1000THB | 33,674.87COFIX |
5000THB | 168,374.35COFIX |
10000THB | 336,748.7COFIX |
Bảng chuyển đổi số tiền COFIX sang THB và THB sang COFIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 COFIX sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang COFIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CoFiX phổ biến
CoFiX | 1 COFIX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.08INR |
![]() | Rp13.66IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
CoFiX | 1 COFIX |
---|---|
![]() | ₽0.08RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.13JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 COFIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 COFIX = $0 USD, 1 COFIX = €0 EUR, 1 COFIX = ₹0.08 INR, 1 COFIX = Rp13.66 IDR, 1 COFIX = $0 CAD, 1 COFIX = £0 GBP, 1 COFIX = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
AVAX chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6534 |
![]() | 0.0001711 |
![]() | 0.009312 |
![]() | 15.16 |
![]() | 7.21 |
![]() | 0.02501 |
![]() | 0.108 |
![]() | 15.15 |
![]() | 92.17 |
![]() | 61.56 |
![]() | 23.66 |
![]() | 0.009304 |
![]() | 10,037.35 |
![]() | 0.0001712 |
![]() | 1.12 |
![]() | 0.7431 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng CoFiX của bạn
Nhập số lượng COFIX của bạn
Nhập số lượng COFIX của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CoFiX hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CoFiX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CoFiX sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua CoFiX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CoFiX sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CoFiX sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CoFiX sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi CoFiX sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CoFiX (COFIX)

2025年的 GM 代币:价格、购买指南和用途
探索 GM 代币现象:其爆炸性增长、独特价值、购买策略以及对 Web3 的影响。

2025年XRP价格分析
通过我们的深入分析,探索XRP在2025年的潜力。

2025年加密货币崩盘:原因、影响及投资者生存策略
探索2025年加密货币崩盘背后的因素、专家生存策略、新兴机会和监管影响。

FET加密货币:2025年价格、质押及Web3 AI集成
探索FET加密货币在2025年的潜力、内部质押策略及其在Web3 AI集成中的角色。

Doge币矿工2025:Web3挖矿的盈利、硬件和设置指南
探索2025年币挖矿的未来,利用专家策略最大化盈利,并设置您的Doge币矿工操作。

2025年比特币黄金:价格、挖矿和钱包选项
探索比特币黄金在2025年的潜力、挖矿利润、顶级钱包以及与比特币的比较。