CitaDAO Thị trường hôm nay
CitaDAO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KNIGHT chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽0.1161. Với nguồn cung lưu hành là 1,455,205,480.46 KNIGHT, tổng vốn hóa thị trường của KNIGHT tính bằng RUB là ₽15,621,024,194.27. Trong 24h qua, giá của KNIGHT tính bằng RUB đã giảm ₽0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KNIGHT tính bằng RUB là ₽7.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽0.0714.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KNIGHT sang RUB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KNIGHT sang RUB là ₽0.1161 RUB, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KNIGHT/RUB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNIGHT/RUB trong ngày qua.
Giao dịch CitaDAO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00643 | 8.24% |
The real-time trading price of KNIGHT/USDT Spot is $0.00643, with a 24-hour trading change of 8.24%, KNIGHT/USDT Spot is $0.00643 and 8.24%, and KNIGHT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi CitaDAO sang Russian Ruble
Bảng chuyển đổi KNIGHT sang RUB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KNIGHT | 0.11RUB |
2KNIGHT | 0.23RUB |
3KNIGHT | 0.34RUB |
4KNIGHT | 0.46RUB |
5KNIGHT | 0.58RUB |
6KNIGHT | 0.69RUB |
7KNIGHT | 0.81RUB |
8KNIGHT | 0.92RUB |
9KNIGHT | 1.04RUB |
10KNIGHT | 1.16RUB |
1000KNIGHT | 116.16RUB |
5000KNIGHT | 580.82RUB |
10000KNIGHT | 1,161.64RUB |
50000KNIGHT | 5,808.21RUB |
100000KNIGHT | 11,616.42RUB |
Bảng chuyển đổi RUB sang KNIGHT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUB | 8.6KNIGHT |
2RUB | 17.21KNIGHT |
3RUB | 25.82KNIGHT |
4RUB | 34.43KNIGHT |
5RUB | 43.04KNIGHT |
6RUB | 51.65KNIGHT |
7RUB | 60.25KNIGHT |
8RUB | 68.86KNIGHT |
9RUB | 77.47KNIGHT |
10RUB | 86.08KNIGHT |
100RUB | 860.85KNIGHT |
500RUB | 4,304.25KNIGHT |
1000RUB | 8,608.5KNIGHT |
5000RUB | 43,042.51KNIGHT |
10000RUB | 86,085.03KNIGHT |
Bảng chuyển đổi số tiền KNIGHT sang RUB và RUB sang KNIGHT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KNIGHT sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RUB sang KNIGHT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CitaDAO phổ biến
CitaDAO | 1 KNIGHT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.11INR |
![]() | Rp19.07IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
CitaDAO | 1 KNIGHT |
---|---|
![]() | ₽0.12RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.18JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNIGHT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KNIGHT = $0 USD, 1 KNIGHT = €0 EUR, 1 KNIGHT = ₹0.11 INR, 1 KNIGHT = Rp19.07 IDR, 1 KNIGHT = $0 CAD, 1 KNIGHT = £0 GBP, 1 KNIGHT = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RUB
ETH chuyển đổi sang RUB
USDT chuyển đổi sang RUB
XRP chuyển đổi sang RUB
BNB chuyển đổi sang RUB
SOL chuyển đổi sang RUB
USDC chuyển đổi sang RUB
DOGE chuyển đổi sang RUB
ADA chuyển đổi sang RUB
TRX chuyển đổi sang RUB
STETH chuyển đổi sang RUB
SMART chuyển đổi sang RUB
WBTC chuyển đổi sang RUB
LINK chuyển đổi sang RUB
SUI chuyển đổi sang RUB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2273 |
![]() | 0.00005749 |
![]() | 0.002972 |
![]() | 5.4 |
![]() | 2.36 |
![]() | 0.008828 |
![]() | 0.03532 |
![]() | 5.41 |
![]() | 29.35 |
![]() | 7.59 |
![]() | 21.95 |
![]() | 0.002989 |
![]() | 3,331.74 |
![]() | 0.00005757 |
![]() | 0.357 |
![]() | 1.84 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.
Nhập số lượng CitaDAO của bạn
Nhập số lượng KNIGHT của bạn
Nhập số lượng KNIGHT của bạn
Chọn Russian Ruble
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Russian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CitaDAO hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CitaDAO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CitaDAO sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua CitaDAO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CitaDAO sang Russian Ruble (RUB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CitaDAO sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CitaDAO sang Russian Ruble?
4.Tôi có thể chuyển đổi CitaDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CitaDAO (KNIGHT)

KNIGHT Token: Análise de Investimento do Projeto Darkness 2025
Token KNIGHT é o ativo principal do projeto Darkness recém-lançado por um certo KOL de criptomoeda

Gate.io AMA com Knight War - O Primeiro Jogo Play-To-Earn no Género de Defesa Ociosa
Gate.io organizou uma sessão de AMA (Ask-Me-Anything) com LUU Anh Thinh & LE Quynh Anh, Investidores & Representantes de Relações de Parceiros da Knight War na Comunidade de Troca Gate.io.

Gate.io AMA com ForestKnight - Um jogo de estratégia baseado em turnos para celular que permite aos jogadores construir sua equipe dos sonhos
A Gate.io organizou uma sessão AMA (Ask-Me-Anything) com Behfar, CEO da ForestKnight na Comunidade de Trocas Gate.io
Tìm hiểu thêm về CitaDAO (KNIGHT)

Hướng dẫn đầy đủ: Sáu lĩnh vực then chốt của Hệ sinh thái Truyện được giải thích

Tổng quan về Hệ sinh thái Câu chuyện: Một phân tích chi tiết về sáu lĩnh vực chính

15 Dự án tiền điện tử Layer-1 (L1) để theo dõi trong năm 2024
