ChainLink Thị trường hôm nay
ChainLink đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ChainLink chuyển đổi sang New Zealand Dollar (NZD) là $19.89. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 638,099,971.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của ChainLink tính bằng NZD là $20,343,195,569.53. Trong 24h qua, giá của ChainLink tính bằng NZD đã tăng $0.07329, biểu thị mức tăng +0.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ChainLink tính bằng NZD là $84.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2375.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang NZD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang NZD là $19.89 NZD, với tỷ lệ thay đổi là +0.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/NZD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/NZD trong ngày qua.
Giao dịch ChainLink
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $12.41 | -0.23% | |
![]() Giao ngay | $0.008014 | 3.92% | |
![]() Giao ngay | $12.41 | -0.2% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $12.4 | 0.71% |
The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $12.41, with a 24-hour trading change of -0.23%, LINK/USDT Spot is $12.41 and -0.23%, and LINK/USDT Perpetual is $12.4 and 0.71%.
Bảng chuyển đổi ChainLink sang New Zealand Dollar
Bảng chuyển đổi LINK sang NZD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LINK | 19.89NZD |
2LINK | 39.78NZD |
3LINK | 59.67NZD |
4LINK | 79.56NZD |
5LINK | 99.45NZD |
6LINK | 119.34NZD |
7LINK | 139.23NZD |
8LINK | 159.12NZD |
9LINK | 179.01NZD |
10LINK | 198.9NZD |
100LINK | 1,989.07NZD |
500LINK | 9,945.37NZD |
1000LINK | 19,890.74NZD |
5000LINK | 99,453.74NZD |
10000LINK | 198,907.48NZD |
Bảng chuyển đổi NZD sang LINK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NZD | 0.05027LINK |
2NZD | 0.1005LINK |
3NZD | 0.1508LINK |
4NZD | 0.201LINK |
5NZD | 0.2513LINK |
6NZD | 0.3016LINK |
7NZD | 0.3519LINK |
8NZD | 0.4021LINK |
9NZD | 0.4524LINK |
10NZD | 0.5027LINK |
10000NZD | 502.74LINK |
50000NZD | 2,513.73LINK |
100000NZD | 5,027.46LINK |
500000NZD | 25,137.31LINK |
1000000NZD | 50,274.63LINK |
Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang NZD và NZD sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang NZD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NZD sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | $12.48USD |
![]() | €11.18EUR |
![]() | ₹1,042.61INR |
![]() | Rp189,318.3IDR |
![]() | $16.93CAD |
![]() | £9.37GBP |
![]() | ฿411.63THB |
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | ₽1,153.26RUB |
![]() | R$67.88BRL |
![]() | د.إ45.83AED |
![]() | ₺425.97TRY |
![]() | ¥88.02CNY |
![]() | ¥1,797.14JPY |
![]() | $97.24HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $12.48 USD, 1 LINK = €11.18 EUR, 1 LINK = ₹1,042.61 INR, 1 LINK = Rp189,318.3 IDR, 1 LINK = $16.93 CAD, 1 LINK = £9.37 GBP, 1 LINK = ฿411.63 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NZD
ETH chuyển đổi sang NZD
USDT chuyển đổi sang NZD
XRP chuyển đổi sang NZD
BNB chuyển đổi sang NZD
SOL chuyển đổi sang NZD
USDC chuyển đổi sang NZD
DOGE chuyển đổi sang NZD
ADA chuyển đổi sang NZD
TRX chuyển đổi sang NZD
STETH chuyển đổi sang NZD
WBTC chuyển đổi sang NZD
SMART chuyển đổi sang NZD
LEO chuyển đổi sang NZD
LINK chuyển đổi sang NZD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NZD, ETH sang NZD, USDT sang NZD, BNB sang NZD, SOL sang NZD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 14.17 |
![]() | 0.003846 |
![]() | 0.201 |
![]() | 312.15 |
![]() | 156.14 |
![]() | 0.5379 |
![]() | 2.66 |
![]() | 311.73 |
![]() | 1,973.64 |
![]() | 494.22 |
![]() | 1,324.81 |
![]() | 0.2004 |
![]() | 0.003845 |
![]() | 278,779.33 |
![]() | 33.1 |
![]() | 25.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Zealand Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NZD sang GT, NZD sang USDT, NZD sang BTC, NZD sang ETH, NZD sang USBT, NZD sang PEPE, NZD sang EIGEN, NZD sang OG, v.v.
Nhập số lượng ChainLink của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Chọn New Zealand Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Zealand Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo New Zealand Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang NZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ChainLink
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang New Zealand Dollar (NZD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang New Zealand Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang New Zealand Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài New Zealand Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Zealand Dollar (NZD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

DEEPLINK Token: A Blockchain-Powered Decentralized Cloud Gaming Ecosystem
This article takes a deep dive into how the DEEPLINK token can bring disruptive changes to the gaming industry by integrating AI and blockchain technology.

Chainlink (LINK Coin): Revolutionizing the Blockchain with Oracle Solutions
The LINK coin, Chainlink’s native cryptocurrency, plays a crucial role in its mission to bridge the gap between blockchain-based smart contracts and real-world data.
T05EQSBUb2tlbjogT25kYUxpbmsgQ2hyb21lIEVrbGVudGlzaSBHZXLDp2VrIFphbWFubMSxIFdlYiBTb2hiZXRpbmkgRXRraW5sZcWfdGlyaXlvcg==
T05EQSBqZXRvbmxhcsSxbsSxIGtlxZ9mZWRpbiB2ZSBPbmRhTGluayBDaHJvbWUgdXphbnTEsWxhcsSxbsSxIGRlbmV5aW1sZXlpbiB2ZSBkZXZyaW0gbml0ZWxpxJ9pbmRla2kgd2ViIHNvaGJldGluaSB5YcWfYXnEsW4u
VFJVTVAgVG9rZW46IFNvbGFuYSBFa29zaXN0ZW1pbmRlIFRhcnTEscWfbWEgWWFyYXRhbiBUcnVtcCBCYcSfbGFudMSxbMSxIE1lbWUgQ29pbg==
VFJVTVAgdG9rZW5sYXLEsSwgU29sYW5hIGVrb3Npc3RlbWluZGUgMjQgc2FhdHRlIDggbWlseWFyIGRvbGFyxLFuIMO8emVyaW5kZSBiaXIgcGl5YXNhIGRlxJ9lcmkgaWxlIGJpciBjb8Wfa3UgZGFsZ2FzxLEgeWFyYXTEsXlvci4gU29sYW5hIGVrb3Npc3RlbWluaW4gcGF0bGF5xLFjxLEgYsO8ecO8bWVzaW5pIHZlIGV0a2lzaW5pIGtlxZ9mZWRpbi4=
RE9HRVIgVG9rZW46IFBldCBBSSBBamFuc8SxIE1vYmlsIFV5Z3VsYW1hc8SxIERPR0VMSU5LIERpa2thdCDDh2VraXlvcg==
UGV0IEFJIGFsYW7EsW5kYSB5ZW5pbGlrw6dpIGJpciDDtm5jw7wgb2xhbiBET0dFUiB0b2tlbsSxIGtlxZ9mZWRpbi4=
Q0FURiBUb2tlbjogVGhlIElubm92YXRpdmUgS3JpcHRvIFBhcmEgb2YgVGhlIEJsaW5raW5nIEFJIENhdCBQcm9qZWN0
Q0FURiBUb2tlbmkga2XFn2ZlZGluOiBCbGlua2luZyBBSSBDYXQgcHJvamVzaSwgeWVuaWxpa8OnaSBCbGluayBhcmHDp2xhcsSxIGJhxZ9sYXRtYWsgacOnaW4geWFwYXkgemVrYSB2ZSBibG9remluY2lyIHRla25vbG9qaXNpbmkgYmlybGXFn3Rpcml5b3Iu
Tìm hiểu thêm về ChainLink (LINK)

Khám phá Cơ chế Tăng giá trị của Token DeFi

Với Sáu Công Cụ Mạnh Mẽ, Mantle Tiến Bước Trở Thành Trung Tâm Tài Chính Trên Chuỗi

Tổng quan về DeSPIN Track và Đánh giá về Các Dự án Tiềm năng

Vinu Crypto là gì? Từ Meme đến Hệ sinh thái Multichain Miễn phí

Các Dự án Meme Hứa Hẹn trong Hệ Sinh Thái Berachain
