Centaur Thị trường hôm nay
Centaur đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Centaur chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.00005479. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,822,579,695.6 CNTR, tổng vốn hóa thị trường của Centaur tính bằng AED là د.إ366,757.46. Trong 24h qua, giá của Centaur tính bằng AED đã tăng د.إ0.000002481, biểu thị mức tăng +4.7%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Centaur tính bằng AED là د.إ0.09949, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.00004561.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CNTR sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CNTR sang AED là د.إ0.00005479 AED, với tỷ lệ thay đổi là +4.7% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CNTR/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CNTR/AED trong ngày qua.
Giao dịch Centaur
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CNTR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CNTR/-- Spot is $ and 0%, and CNTR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Centaur sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi CNTR sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNTR | 0AED |
2CNTR | 0AED |
3CNTR | 0AED |
4CNTR | 0AED |
5CNTR | 0AED |
6CNTR | 0AED |
7CNTR | 0AED |
8CNTR | 0AED |
9CNTR | 0AED |
10CNTR | 0AED |
10000000CNTR | 547.93AED |
50000000CNTR | 2,739.68AED |
100000000CNTR | 5,479.37AED |
500000000CNTR | 27,396.85AED |
1000000000CNTR | 54,793.7AED |
Bảng chuyển đổi AED sang CNTR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 18,250.27CNTR |
2AED | 36,500.54CNTR |
3AED | 54,750.81CNTR |
4AED | 73,001.09CNTR |
5AED | 91,251.36CNTR |
6AED | 109,501.63CNTR |
7AED | 127,751.91CNTR |
8AED | 146,002.18CNTR |
9AED | 164,252.45CNTR |
10AED | 182,502.73CNTR |
100AED | 1,825,027.32CNTR |
500AED | 9,125,136.64CNTR |
1000AED | 18,250,273.29CNTR |
5000AED | 91,251,366.48CNTR |
10000AED | 182,502,732.97CNTR |
Bảng chuyển đổi số tiền CNTR sang AED và AED sang CNTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 CNTR sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang CNTR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Centaur phổ biến
Centaur | 1 CNTR |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.23IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Centaur | 1 CNTR |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CNTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CNTR = $0 USD, 1 CNTR = €0 EUR, 1 CNTR = ₹0 INR, 1 CNTR = Rp0.23 IDR, 1 CNTR = $0 CAD, 1 CNTR = £0 GBP, 1 CNTR = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
LINK chuyển đổi sang AED
AVAX chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.86 |
![]() | 0.001535 |
![]() | 0.0834 |
![]() | 136.15 |
![]() | 64.9 |
![]() | 0.2246 |
![]() | 0.9706 |
![]() | 136.13 |
![]() | 827.79 |
![]() | 552.9 |
![]() | 212.96 |
![]() | 0.08356 |
![]() | 89,747.55 |
![]() | 0.001537 |
![]() | 10.13 |
![]() | 6.67 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng Centaur của bạn
Nhập số lượng CNTR của bạn
Nhập số lượng CNTR của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Centaur hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Centaur.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Centaur sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Centaur
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Centaur sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Centaur sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Centaur sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi Centaur sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Centaur (CNTR)

Solana ETF Is Coming: Unlocking the Wealth Code of Blockchain Investment
Solana ETF is an exchange-traded fund (ETF) with investments in Solana (SOL) cryptocurrency or assets related to Solana.

Daily News | Ethereum Search Popularity Rose, Bitcoin Continued to Fluctuate
Analysts predict that global central banks may increase their easing efforts

GNOCCHI Coin: A Shiba Inu-Inspired Memecoin Making Waves in the Crypto World
This article will analyze the investment prospects of GNOCCHI tokens in depth and explore its position in the MEME coin market in 2025.

TIME Token: The Rising Star of the 2025 Solana Meme Coin Craze
TIME Token is a meme coin based on the Solana blockchain, launched by Raydium Protocol LaunchLab in 2024

XDC Price in 2025: Network Analysis and Investment Potential
Explore XDC Networks price surge in 2025, key drivers, and investment strategies.

Bitcoin 2025: Current State and Integration with Web3 Technologies
Explore Bitcoins trajectory towards 2025, analyzing market growth, Web3 integration, institutional adoption, and regulatory impacts.