Celo Dollar Thị trường hôm nay
Celo Dollar đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Celo Dollar chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺34.08. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 35,553,466.17 CUSD, tổng vốn hóa thị trường của Celo Dollar tính bằng TRY là ₺41,362,536,375.77. Trong 24h qua, giá của Celo Dollar tính bằng TRY đã tăng ₺0.00341, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Celo Dollar tính bằng TRY là ₺38.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺30.26.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CUSD sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CUSD sang TRY là ₺34.08 TRY, với tỷ lệ thay đổi là +0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CUSD/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CUSD/TRY trong ngày qua.
Giao dịch Celo Dollar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9993 | -0.05% |
The real-time trading price of CUSD/USDT Spot is $0.9993, with a 24-hour trading change of -0.05%, CUSD/USDT Spot is $0.9993 and -0.05%, and CUSD/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Celo Dollar sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi CUSD sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CUSD | 34.06TRY |
2CUSD | 68.12TRY |
3CUSD | 102.19TRY |
4CUSD | 136.25TRY |
5CUSD | 170.32TRY |
6CUSD | 204.38TRY |
7CUSD | 238.44TRY |
8CUSD | 272.51TRY |
9CUSD | 306.57TRY |
10CUSD | 340.64TRY |
100CUSD | 3,406.41TRY |
500CUSD | 17,032.06TRY |
1000CUSD | 34,064.13TRY |
5000CUSD | 170,320.67TRY |
10000CUSD | 340,641.35TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang CUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 0.02935CUSD |
2TRY | 0.05871CUSD |
3TRY | 0.08806CUSD |
4TRY | 0.1174CUSD |
5TRY | 0.1467CUSD |
6TRY | 0.1761CUSD |
7TRY | 0.2054CUSD |
8TRY | 0.2348CUSD |
9TRY | 0.2642CUSD |
10TRY | 0.2935CUSD |
10000TRY | 293.56CUSD |
50000TRY | 1,467.81CUSD |
100000TRY | 2,935.63CUSD |
500000TRY | 14,678.19CUSD |
1000000TRY | 29,356.38CUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền CUSD sang TRY và TRY sang CUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CUSD sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TRY sang CUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Celo Dollar phổ biến
Celo Dollar | 1 CUSD |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹83.43INR |
![]() | Rp15,148.5IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.94THB |
Celo Dollar | 1 CUSD |
---|---|
![]() | ₽92.28RUB |
![]() | R$5.43BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.08TRY |
![]() | ¥7.04CNY |
![]() | ¥143.8JPY |
![]() | $7.78HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CUSD = $1 USD, 1 CUSD = €0.89 EUR, 1 CUSD = ₹83.43 INR, 1 CUSD = Rp15,148.5 IDR, 1 CUSD = $1.35 CAD, 1 CUSD = £0.75 GBP, 1 CUSD = ฿32.94 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
SUI chuyển đổi sang TRY
LINK chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6525 |
![]() | 0.0001538 |
![]() | 0.008121 |
![]() | 14.64 |
![]() | 6.32 |
![]() | 0.02423 |
![]() | 0.09847 |
![]() | 14.65 |
![]() | 81.82 |
![]() | 20.5 |
![]() | 59.76 |
![]() | 0.008193 |
![]() | 10,396.62 |
![]() | 0.0001536 |
![]() | 3.92 |
![]() | 0.9903 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Celo Dollar của bạn
Nhập số lượng CUSD của bạn
Nhập số lượng CUSD của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celo Dollar hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celo Dollar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celo Dollar sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Celo Dollar
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Celo Dollar sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Celo Dollar sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Celo Dollar sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Celo Dollar sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Celo Dollar (CUSD)

تحليل اتجاه سعر رمز ترامب بعد فتحه في أبريل
يحلل هذا المقال بعمق اتجاه السعر لترومب

XYO Crypto في عام 2025: السعر، حالات الاستخدام، والتعدين الموضح
اكتشف تأثير XYO Networks الثوري على البيانات المعتمدة على الموقع في عام 2025.

SUI Coin في عام 2025: السعر، دليل الشراء، ومكافآت التخزين
اكتشف إمكانات عملة SUI في عام 2025، تعلم كيفية الشراء والتخزين لتحقيق عوائد مثلى، واستكشف تكنولوجيا سلسلة الكتل الرائدة لها.

عملة INIT: السعر، دليل الشراء، والمقارنة في عام 2025
اكتشف عملة INIT، نجم الصاعد في عالم العملات المشفرة لعام 2025.

سعر بيبي في عام 2025: تحليل وآفاق الاستثمار
استكشف نمو العملات بيبي المتفجر وتوقعات الأسعار لعام 2025.

سعر HEX 2025: مكافآت التخزين على المدى الطويل على سلسلة كتل إثيريوم CD
اكتشف HEX، القرص الثوري على سلسلة الكتل Ethereum.
Tìm hiểu thêm về Celo Dollar (CUSD)
![[Phân Tích Sâu] Tầm Quan Trọng của Tiền Ổn Định trong Nền Kinh Tế Điện Tử ở Châu Phi](https://s3.ap-northeast-1.amazonaws.com/gimg.gateimg.com/learn/bd2ff30944cb487a8744e609d5b1f299c9561a3d.webp?w=32&q=75)
[Phân Tích Sâu] Tầm Quan Trọng của Tiền Ổn Định trong Nền Kinh Tế Điện Tử ở Châu Phi

Vai trò của Stablecoins trong nền kinh tế số của châu Phi

Yellow Card là gì?

Mento Protocol là gì?

CELO Euro (CEUR) là gì?
