Celestia Thị trường hôm nay
Celestia đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TIA chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹196.49. Với nguồn cung lưu hành là 591,561,800 TIA, tổng vốn hóa thị trường của TIA tính bằng INR là ₹9,710,717,815,783.17. Trong 24h qua, giá của TIA tính bằng INR đã giảm ₹-10.03, biểu thị mức giảm -4.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TIA tính bằng INR là ₹1,765.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹160.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TIA sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TIA sang INR là ₹196.49 INR, với tỷ lệ thay đổi là -4.85% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TIA/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TIA/INR trong ngày qua.
Giao dịch Celestia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.35 | -4.8% | |
![]() Giao ngay | $2.36 | -4.24% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.35 | -5.46% |
The real-time trading price of TIA/USDT Spot is $2.35, with a 24-hour trading change of -4.8%, TIA/USDT Spot is $2.35 and -4.8%, and TIA/USDT Perpetual is $2.35 and -5.46%.
Bảng chuyển đổi Celestia sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi TIA sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TIA | 196.49INR |
2TIA | 392.98INR |
3TIA | 589.47INR |
4TIA | 785.96INR |
5TIA | 982.45INR |
6TIA | 1,178.95INR |
7TIA | 1,375.44INR |
8TIA | 1,571.93INR |
9TIA | 1,768.42INR |
10TIA | 1,964.91INR |
100TIA | 19,649.17INR |
500TIA | 98,245.86INR |
1000TIA | 196,491.72INR |
5000TIA | 982,458.62INR |
10000TIA | 1,964,917.24INR |
Bảng chuyển đổi INR sang TIA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.005089TIA |
2INR | 0.01017TIA |
3INR | 0.01526TIA |
4INR | 0.02035TIA |
5INR | 0.02544TIA |
6INR | 0.03053TIA |
7INR | 0.03562TIA |
8INR | 0.04071TIA |
9INR | 0.0458TIA |
10INR | 0.05089TIA |
100000INR | 508.92TIA |
500000INR | 2,544.63TIA |
1000000INR | 5,089.27TIA |
5000000INR | 25,446.36TIA |
10000000INR | 50,892.72TIA |
Bảng chuyển đổi số tiền TIA sang INR và INR sang TIA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TIA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 INR sang TIA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Celestia phổ biến
Celestia | 1 TIA |
---|---|
![]() | $2.37USD |
![]() | €2.13EUR |
![]() | ₹198.25INR |
![]() | Rp35,997.78IDR |
![]() | $3.22CAD |
![]() | £1.78GBP |
![]() | ฿78.27THB |
Celestia | 1 TIA |
---|---|
![]() | ₽219.29RUB |
![]() | R$12.91BRL |
![]() | د.إ8.71AED |
![]() | ₺81TRY |
![]() | ¥16.74CNY |
![]() | ¥341.72JPY |
![]() | $18.49HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TIA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TIA = $2.37 USD, 1 TIA = €2.13 EUR, 1 TIA = ₹198.25 INR, 1 TIA = Rp35,997.78 IDR, 1 TIA = $3.22 CAD, 1 TIA = £1.78 GBP, 1 TIA = ฿78.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
TON chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2877 |
![]() | 0.00007753 |
![]() | 0.004039 |
![]() | 5.98 |
![]() | 3.26 |
![]() | 0.01082 |
![]() | 5.97 |
![]() | 0.05748 |
![]() | 25.91 |
![]() | 41.89 |
![]() | 10.6 |
![]() | 0.004066 |
![]() | 0.00007797 |
![]() | 5,495.85 |
![]() | 0.6651 |
![]() | 1.98 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Celestia của bạn
Nhập số lượng TIA của bạn
Nhập số lượng TIA của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celestia hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celestia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celestia sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Celestia
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Celestia sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Celestia sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Celestia sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Celestia sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Celestia (TIA)

Celestia 代币 TIA 价格多少?Celestia 是什么项目?
Celestia通过模块化设计,为区块链的可扩展性与开发者体验提供了全新解决方案,TIA代币则成为衡量其生态价值的关键指标。

Celestia代币:价格预测与2025年购买指南
探索Celestia在Web3领域的创新、代币潜力、价格预测以及去中心化技术中的投资机会。

DALMATIAN代币:鱿鱼游戏概念的新兴memecoin投资机会
探索DALMATIAN代币:鱿鱼游戏概念的爆红memecoin。了解其起源、投资理由、交易攻略及未来潜力。为加密货币爱好者、鱿鱼游戏粉丝和meme币投资者提供全面解析,助您把握市场趋势。

尽管最近有所下跌,Celestia(TIA)预计四月出现反弹
Celestia价格预测:TIA可能会在$20以上反弹

Gate.io与AsMatch进行AMA- Manta Network上首个由Polygon CDK和Celestia DA驱动的社交层
Gate.io在Twitter Space上举办了与AsMatch联合创始人Ritty的AMA(Ask-Me-Anything)会话。

第一行情 | SEC延期现货比特币ETF申请;Celestia启动空投;Ordinals创始人提出BRC20替代方案
SEC延期现货比特币ETF申请;Celestia启动空投;美联储继续放鹰,但明年降息可期。
Tìm hiểu thêm về Celestia (TIA)

Nghiên cứu cổng: SFC Hồng Kông chấp nhận ETF Crypto Staking; Bitcoin và Ethereum tạo ra Bật lại hình chữ V

$WEPE (Wall Street Pepe): Đồng Tiền Meme Cách Mạng Hóa Giao Dịch Tiền Điện Tử

Jump Trading và danh mục của họ

Ý nghĩa của NGMI: Sự tăng lên của "Not Gonna Make It" trong cộng đồng Đầu tư Tiền điện tử

AVAX Coin: Điều khiển Tương lai của Ứng dụng Phi tập trung trên Avalanche
