Casper Thị trường hôm nay
Casper đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CSPR chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.315. Với nguồn cung lưu hành là 13,013,629,955 CSPR, tổng vốn hóa thị trường của CSPR tính bằng THB là ฿135,214,211,846.82. Trong 24h qua, giá của CSPR tính bằng THB đã giảm ฿-0.002888, biểu thị mức giảm -0.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CSPR tính bằng THB là ฿44.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.206.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CSPR sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CSPR sang THB là ฿0.315 THB, với tỷ lệ thay đổi là -0.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CSPR/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CSPR/THB trong ngày qua.
Giao dịch Casper
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.009536 | -0.56% | |
![]() Giao ngay | $0.00000584 | -0.84% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.009531 | -0.69% |
The real-time trading price of CSPR/USDT Spot is $0.009536, with a 24-hour trading change of -0.56%, CSPR/USDT Spot is $0.009536 and -0.56%, and CSPR/USDT Perpetual is $0.009531 and -0.69%.
Bảng chuyển đổi Casper sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi CSPR sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CSPR | 0.31THB |
2CSPR | 0.63THB |
3CSPR | 0.94THB |
4CSPR | 1.26THB |
5CSPR | 1.57THB |
6CSPR | 1.89THB |
7CSPR | 2.2THB |
8CSPR | 2.52THB |
9CSPR | 2.83THB |
10CSPR | 3.15THB |
1000CSPR | 315.01THB |
5000CSPR | 1,575.09THB |
10000CSPR | 3,150.18THB |
50000CSPR | 15,750.93THB |
100000CSPR | 31,501.87THB |
Bảng chuyển đổi THB sang CSPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 3.17CSPR |
2THB | 6.34CSPR |
3THB | 9.52CSPR |
4THB | 12.69CSPR |
5THB | 15.87CSPR |
6THB | 19.04CSPR |
7THB | 22.22CSPR |
8THB | 25.39CSPR |
9THB | 28.56CSPR |
10THB | 31.74CSPR |
100THB | 317.44CSPR |
500THB | 1,587.2CSPR |
1000THB | 3,174.41CSPR |
5000THB | 15,872.07CSPR |
10000THB | 31,744.14CSPR |
Bảng chuyển đổi số tiền CSPR sang THB và THB sang CSPR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CSPR sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang CSPR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Casper phổ biến
Casper | 1 CSPR |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.8INR |
![]() | Rp144.89IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.32THB |
Casper | 1 CSPR |
---|---|
![]() | ₽0.88RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.33TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.38JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CSPR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CSPR = $0.01 USD, 1 CSPR = €0.01 EUR, 1 CSPR = ₹0.8 INR, 1 CSPR = Rp144.89 IDR, 1 CSPR = $0.01 CAD, 1 CSPR = £0.01 GBP, 1 CSPR = ฿0.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
AVAX chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6534 |
![]() | 0.0001711 |
![]() | 0.009312 |
![]() | 15.16 |
![]() | 7.21 |
![]() | 0.02501 |
![]() | 0.108 |
![]() | 15.15 |
![]() | 92.17 |
![]() | 61.56 |
![]() | 23.66 |
![]() | 0.009304 |
![]() | 10,037.35 |
![]() | 0.0001712 |
![]() | 1.12 |
![]() | 0.7431 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Casper của bạn
Nhập số lượng CSPR của bạn
Nhập số lượng CSPR của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Casper hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Casper.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Casper sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Casper
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Casper sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Casper sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Casper sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Casper sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Casper (CSPR)

AIAGENTトークン:CSPR AIプラットフォームの中核ドライバー
AIAGENTトークンがCSPR AIプラットフォームを推進し、ブロックチェーンと人工知能の統合を革新します。Casperブロックチェーン上の分散型AIエージェントエコシステムとWeb3時代のAIインフラストラクチャの将来的な開発について学びましょう。

デイリーニュース|世界市場に影響も FRB利上げ憶測・暗号資産バンキング問題 CSPR「新パートナーシップ」17%急騰
デイリーニュース|世界市場に影響も FRB利上げ憶測・暗号資産バンキング問題 CSPR「新パートナーシップ」17%急騰