CartesiChuyển đổi Cartesi (CTSI) sang Brazilian Real (BRL)

CTSI/BRL: 1 CTSI ≈ R$0.2819 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Cartesi Thị trường hôm nay

Cartesi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CTSI chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.2819. Với nguồn cung lưu hành là 863,727,127.53 CTSI, tổng vốn hóa thị trường của CTSI tính bằng BRL là R$1,324,475,087.77. Trong 24h qua, giá của CTSI tính bằng BRL đã giảm R$-0.008903, biểu thị mức giảm -3.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CTSI tính bằng BRL là R$9.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.1452.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CTSI sang BRL

R$0.2819-3.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CTSI sang BRL là R$0.2819 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -3.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CTSI/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CTSI/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Cartesi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CartesiCTSI/USDT
Giao ngay
$0.05203
-3.1%
logo CartesiCTSI/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.05214
-3.62%

The real-time trading price of CTSI/USDT Spot is $0.05203, with a 24-hour trading change of -3.1%, CTSI/USDT Spot is $0.05203 and -3.1%, and CTSI/USDT Perpetual is $0.05214 and -3.62%.

Bảng chuyển đổi Cartesi sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi CTSI sang BRL

logo CartesiSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1CTSI
0.28BRL
2CTSI
0.56BRL
3CTSI
0.84BRL
4CTSI
1.12BRL
5CTSI
1.4BRL
6CTSI
1.69BRL
7CTSI
1.97BRL
8CTSI
2.25BRL
9CTSI
2.53BRL
10CTSI
2.81BRL
1000CTSI
281.91BRL
5000CTSI
1,409.59BRL
10000CTSI
2,819.18BRL
50000CTSI
14,095.94BRL
100000CTSI
28,191.89BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang CTSI

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Cartesi
1BRL
3.54CTSI
2BRL
7.09CTSI
3BRL
10.64CTSI
4BRL
14.18CTSI
5BRL
17.73CTSI
6BRL
21.28CTSI
7BRL
24.82CTSI
8BRL
28.37CTSI
9BRL
31.92CTSI
10BRL
35.47CTSI
100BRL
354.71CTSI
500BRL
1,773.55CTSI
1000BRL
3,547.11CTSI
5000BRL
17,735.59CTSI
10000BRL
35,471.19CTSI

Bảng chuyển đổi số tiền CTSI sang BRL và BRL sang CTSI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CTSI sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang CTSI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cartesi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CTSI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CTSI = $0.05 USD, 1 CTSI = €0.05 EUR, 1 CTSI = ₹4.33 INR, 1 CTSI = Rp786.25 IDR, 1 CTSI = $0.07 CAD, 1 CTSI = £0.04 GBP, 1 CTSI = ฿1.71 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.22
logo BTCBTC
0.001151
logo ETHETH
0.06047
logo USDTUSDT
92
logo XRPXRP
46.73
logo BNBBNB
0.1597
logo USDCUSDC
91.85
logo SOLSOL
0.821
logo DOGEDOGE
594.51
logo TRXTRX
388.02
logo ADAADA
153.33
logo STETHSTETH
0.06046
logo WBTCWBTC
0.00115
logo SMARTSMART
80,564.06
logo LEOLEO
9.75
logo LINKLINK
7.64

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Cartesi của bạn

01

Nhập số lượng CTSI của bạn

Nhập số lượng CTSI của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cartesi hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cartesi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cartesi sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Cartesi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cartesi sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cartesi sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cartesi sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cartesi sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Cartesi (CTSI)

RETAIL代币:海绵宝宝主题Solana链上memecoin

RETAIL代币:海绵宝宝主题Solana链上memecoin

RETAIL代币是solana链上海绵宝宝相关叙事的memecoin。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
ATM代币投资指南:BSC链上交易与购买教程

ATM代币投资指南:BSC链上交易与购买教程

随着区块链技术的不断发展,ATM(自动柜员机)加密货币作为一种新型的金融交易工具,正在逐渐改变我们对传统货币体系的认识。ATM加密货币作为一种去中心化、安全可靠的数字货币,旨在为用户提供更高效、便捷的金融交易体验。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
SDT代币:实现币股同权代币化的短剧项目

SDT代币:实现币股同权代币化的短剧项目

SDT作为短剧代币,与海外短剧明星项目资产并表,现实资产对标,将现实资产上链,币股同权代币化。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
TESLER代币:特朗普购买特斯拉表示支持马斯克

TESLER代币:特朗普购买特斯拉表示支持马斯克

Tesler是结合特朗普与马斯克文化符号的meme,灵感源于近期特朗普在特斯拉相关活动当场购买了一辆特斯拉以示对马斯克的支持,并喊出“I Love Tesler”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
FAT代币:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin热潮

FAT代币:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin热潮

FAT NIGGA SEASON是一种嘻哈和黑人社区亚文化meme,最初被描述为一个特定的时间段(通常是秋冬季节),在这个时期,体型较大的人(尤其是黑人男性)被认为会因季节性因素,如寒冷天气需要大吃大喝获得热量,而获得更多关注或“成功”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
TAT代币:2025年Web3视频创作的AI代理革命

TAT代币:2025年Web3视频创作的AI代理革命

Tell A Tale是Web3视频创作的AI革命先锋,为短视频和电影制作提供智能代理服务。通过区块链技术保护创作者权益,TAT代币激励创新与社区参与。探索AI驱动的视频制作新时代,成为你自己世界的主角。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06

Tìm hiểu thêm về Cartesi (CTSI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.