Carbon Thị trường hôm nay
Carbon đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CSIX chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.009441. Với nguồn cung lưu hành là 611,721,593.05 CSIX, tổng vốn hóa thị trường của CSIX tính bằng USD là $5,775,263.55. Trong 24h qua, giá của CSIX tính bằng USD đã giảm $-0.0005558, biểu thị mức giảm -5.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CSIX tính bằng USD là $0.2389, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00564.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CSIX sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CSIX sang USD là $0.009441 USD, với tỷ lệ thay đổi là -5.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CSIX/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CSIX/USD trong ngày qua.
Giao dịch Carbon
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00936 | -8.41% |
The real-time trading price of CSIX/USDT Spot is $0.00936, with a 24-hour trading change of -8.41%, CSIX/USDT Spot is $0.00936 and -8.41%, and CSIX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Carbon sang US Dollar
Bảng chuyển đổi CSIX sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CSIX | 0USD |
2CSIX | 0.01USD |
3CSIX | 0.02USD |
4CSIX | 0.03USD |
5CSIX | 0.04USD |
6CSIX | 0.05USD |
7CSIX | 0.06USD |
8CSIX | 0.07USD |
9CSIX | 0.08USD |
10CSIX | 0.09USD |
100000CSIX | 944.1USD |
500000CSIX | 4,720.5USD |
1000000CSIX | 9,441USD |
5000000CSIX | 47,205USD |
10000000CSIX | 94,410USD |
Bảng chuyển đổi USD sang CSIX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 105.92CSIX |
2USD | 211.84CSIX |
3USD | 317.76CSIX |
4USD | 423.68CSIX |
5USD | 529.6CSIX |
6USD | 635.52CSIX |
7USD | 741.44CSIX |
8USD | 847.36CSIX |
9USD | 953.28CSIX |
10USD | 1,059.2CSIX |
100USD | 10,592.09CSIX |
500USD | 52,960.49CSIX |
1000USD | 105,920.98CSIX |
5000USD | 529,604.91CSIX |
10000USD | 1,059,209.82CSIX |
Bảng chuyển đổi số tiền CSIX sang USD và USD sang CSIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CSIX sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang CSIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Carbon phổ biến
Carbon | 1 CSIX |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.79INR |
![]() | Rp143.22IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.31THB |
Carbon | 1 CSIX |
---|---|
![]() | ₽0.87RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.32TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.36JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CSIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CSIX = $0.01 USD, 1 CSIX = €0.01 EUR, 1 CSIX = ₹0.79 INR, 1 CSIX = Rp143.22 IDR, 1 CSIX = $0.01 CAD, 1 CSIX = £0.01 GBP, 1 CSIX = ฿0.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
AVAX chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.9 |
![]() | 0.004838 |
![]() | 0.1934 |
![]() | 499.96 |
![]() | 195.69 |
![]() | 0.7647 |
![]() | 2.83 |
![]() | 500.1 |
![]() | 2,141.23 |
![]() | 624.06 |
![]() | 1,806.16 |
![]() | 0.1936 |
![]() | 0.004845 |
![]() | 127.61 |
![]() | 29.53 |
![]() | 19.87 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Carbon của bạn
Nhập số lượng CSIX của bạn
Nhập số lượng CSIX của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Carbon hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Carbon.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Carbon sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Carbon
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Carbon sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Carbon sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Carbon sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Carbon sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Carbon (CSIX)

Ежедневные новости | BTC продолжает контратаковать и удерживать позиции выше отметки в $98K
Трейдеры ожидают, что ФРС снизит процентные ставки до июля

Что такое мем-монета: понимание феномена крипто-2025
Узнайте, что такое мем-монеты, как они работают

Тенденция цены Биткойна: BTC превышает 97 000 USDT на рынке криптовалют в 2025 году
Изучите взлет Биткоина за $97,000 и его последствия для криптовалютного рынка в 2025 году.

Новый доменный токен Solanas SNS в 2025 году: обязательное руководство для инвесторов Web3
Исследуйте революционный прорыв экосистемы Solana: SNS токен.

Токен MIKAMI испытывает дамп на 70%: уроки и идеи из безумства мем-монет
Колебание токена $MIKAMI не только раскрывает спекулятивный характер рынка мем-монет, но и звучит тревожным сигналом для инвесторов и проектных сторон.

Анализ цены монеты MOG в 2025 году: инвестиционные перспективы и рыночные тенденции
Изучите прогноз цены на монету MOG и инвестиционные перспективы на 2025 год.