CarbonChuyển đổi Carbon (CSIX) sang Indian Rupee (INR)

CSIX/INR: 1 CSIX ≈ ₹0.543 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Carbon Thị trường hôm nay

Carbon đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CSIX chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.543. Với nguồn cung lưu hành là 598,658,638.99 CSIX, tổng vốn hóa thị trường của CSIX tính bằng INR là ₹27,158,545,401.21. Trong 24h qua, giá của CSIX tính bằng INR đã giảm ₹-0.0157, biểu thị mức giảm -2.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CSIX tính bằng INR là ₹19.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.4711.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CSIX sang INR

0.543-2.82%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CSIX sang INR là ₹0.543 INR, với tỷ lệ thay đổi là -2.82% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CSIX/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CSIX/INR trong ngày qua.

Giao dịch Carbon

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CarbonCSIX/USDT
Giao ngay
$0.00648
-3.28%

The real-time trading price of CSIX/USDT Spot is $0.00648, with a 24-hour trading change of -3.28%, CSIX/USDT Spot is $0.00648 and -3.28%, and CSIX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Carbon sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi CSIX sang INR

logo CarbonSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CSIX
0.54INR
2CSIX
1.08INR
3CSIX
1.62INR
4CSIX
2.17INR
5CSIX
2.71INR
6CSIX
3.25INR
7CSIX
3.8INR
8CSIX
4.34INR
9CSIX
4.88INR
10CSIX
5.43INR
1000CSIX
543.02INR
5000CSIX
2,715.12INR
10000CSIX
5,430.25INR
50000CSIX
27,151.28INR
100000CSIX
54,302.56INR

Bảng chuyển đổi INR sang CSIX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Carbon
1INR
1.84CSIX
2INR
3.68CSIX
3INR
5.52CSIX
4INR
7.36CSIX
5INR
9.2CSIX
6INR
11.04CSIX
7INR
12.89CSIX
8INR
14.73CSIX
9INR
16.57CSIX
10INR
18.41CSIX
100INR
184.15CSIX
500INR
920.76CSIX
1000INR
1,841.53CSIX
5000INR
9,207.66CSIX
10000INR
18,415.33CSIX

Bảng chuyển đổi số tiền CSIX sang INR và INR sang CSIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CSIX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang CSIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Carbon phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CSIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CSIX = $0.01 USD, 1 CSIX = €0.01 EUR, 1 CSIX = ₹0.54 INR, 1 CSIX = Rp98.6 IDR, 1 CSIX = $0.01 CAD, 1 CSIX = £0 GBP, 1 CSIX = ฿0.21 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2779
logo BTCBTC
0.0000627
logo ETHETH
0.00327
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.73
logo BNBBNB
0.01009
logo SOLSOL
0.04104
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
34.37
logo ADAADA
8.68
logo TRXTRX
24.2
logo STETHSTETH
0.003268
logo WBTCWBTC
0.00006276
logo SUISUI
1.84
logo SMARTSMART
5,054.88
logo LINKLINK
0.426

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Carbon của bạn

01

Nhập số lượng CSIX của bạn

Nhập số lượng CSIX của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Carbon hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Carbon.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Carbon sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Carbon

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Carbon sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Carbon sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Carbon sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Carbon sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Carbon (CSIX)

Tìm hiểu thêm về Carbon (CSIX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.