CARBON Thị trường hôm nay
CARBON đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CARBON chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.004885. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 32,649,663.91 CARBON, tổng vốn hóa thị trường của CARBON tính bằng EUR là €142,900.34. Trong 24h qua, giá của CARBON tính bằng EUR đã tăng €0.0003615, biểu thị mức tăng +8.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CARBON tính bằng EUR là €0.4389, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0007167.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CARBON sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CARBON sang EUR là €0.004885 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +8.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CARBON/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CARBON/EUR trong ngày qua.
Giao dịch CARBON
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.005248 | 7.54% |
The real-time trading price of CARBON/USDT Spot is $0.005248, with a 24-hour trading change of 7.54%, CARBON/USDT Spot is $0.005248 and 7.54%, and CARBON/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi CARBON sang Euro
Bảng chuyển đổi CARBON sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CARBON | 0EUR |
2CARBON | 0EUR |
3CARBON | 0.01EUR |
4CARBON | 0.01EUR |
5CARBON | 0.02EUR |
6CARBON | 0.02EUR |
7CARBON | 0.03EUR |
8CARBON | 0.03EUR |
9CARBON | 0.04EUR |
10CARBON | 0.04EUR |
100000CARBON | 488.53EUR |
500000CARBON | 2,442.67EUR |
1000000CARBON | 4,885.34EUR |
5000000CARBON | 24,426.71EUR |
10000000CARBON | 48,853.42EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CARBON
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 204.69CARBON |
2EUR | 409.38CARBON |
3EUR | 614.08CARBON |
4EUR | 818.77CARBON |
5EUR | 1,023.46CARBON |
6EUR | 1,228.16CARBON |
7EUR | 1,432.85CARBON |
8EUR | 1,637.55CARBON |
9EUR | 1,842.24CARBON |
10EUR | 2,046.93CARBON |
100EUR | 20,469.39CARBON |
500EUR | 102,346.96CARBON |
1000EUR | 204,693.93CARBON |
5000EUR | 1,023,469.65CARBON |
10000EUR | 2,046,939.3CARBON |
Bảng chuyển đổi số tiền CARBON sang EUR và EUR sang CARBON ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CARBON sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CARBON, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CARBON phổ biến
CARBON | 1 CARBON |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.46INR |
![]() | Rp82.72IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.18THB |
CARBON | 1 CARBON |
---|---|
![]() | ₽0.5RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.19TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.79JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CARBON và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CARBON = $0.01 USD, 1 CARBON = €0 EUR, 1 CARBON = ₹0.46 INR, 1 CARBON = Rp82.72 IDR, 1 CARBON = $0.01 CAD, 1 CARBON = £0 GBP, 1 CARBON = ฿0.18 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.71 |
![]() | 0.005978 |
![]() | 0.3114 |
![]() | 558.09 |
![]() | 251.99 |
![]() | 0.9226 |
![]() | 3.69 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,143.5 |
![]() | 803.01 |
![]() | 2,260.14 |
![]() | 0.3111 |
![]() | 345,357.67 |
![]() | 0.00599 |
![]() | 186.39 |
![]() | 36.94 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng CARBON của bạn
Nhập số lượng CARBON của bạn
Nhập số lượng CARBON của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CARBON hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CARBON.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CARBON sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua CARBON
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CARBON sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CARBON sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CARBON sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi CARBON sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CARBON (CARBON)

Gate.io AMA com Vanar - A Vanar Blockchain Inovadora Oferece uma Cadeia L1 de Baixo Custo, Alta Velocidade e Carbono Neutro Projetada para Entretenimento e Mainstream
A Gate.io organizou uma sessão de AMA (Ask-Me-Anything) com Ash Mohammed, CSO da Vanar na Comunidade de Trocas da Gate.io.

NFT e Neutralidade de Carbono: Como a Cadeia de Bloqueio Ajuda a Humanidade a Salvar o Mundo

ETF de Bitcoin neutro no carbono da One River é rejeitado pela SEC dos EUA!
The U.S. SEC disapproves another spot bitcoin ETF application, making it the tenth in a row.

Tesla luta contra plano de accionistas para parar o uso de Crypto rico em carbono
Deve a direcção da Tesla_s sucumbir aos desejos dos accionistas_ e descontinuar o uso de criptografia rica em carbono?
Tìm hiểu thêm về CARBON (CARBON)

Các Xu hướng Phát triển Blockchain hàng đầu để theo dõi vào năm 2025

NFTs đã chết chưa? Đánh giá tình hình hiện tại và triển vọng tương lai của NFT vào năm 2025

Numine (NUMI) là gì?

Solana (SOL): Một Tổng quan Toàn diện về Sự Phát triển, Vị thế trên Thị trường, và Các Phát triển Gần đây của Nó

XRP Sẽ Tăng? Phân Tích Toàn Diện Về Tiềm Năng Tương Lai Của XRP
