CanaryChuyển đổi Canary (CNR) sang Indian Rupee (INR)

CNR/INR: 1 CNR ≈ ₹0.09012 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Canary Thị trường hôm nay

Canary đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Canary chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.09012. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CNR, tổng vốn hóa thị trường của Canary tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của Canary tính bằng INR đã tăng ₹0.00803, biểu thị mức tăng +9.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Canary tính bằng INR là ₹26.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.01247.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CNR sang INR

0.09012+9.82%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CNR sang INR là ₹0.09012 INR, với tỷ lệ thay đổi là +9.82% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CNR/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CNR/INR trong ngày qua.

Giao dịch Canary

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CNR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CNR/-- Spot is $ and 0%, and CNR/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Canary sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi CNR sang INR

logo CanarySố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CNR
0.09INR
2CNR
0.18INR
3CNR
0.27INR
4CNR
0.36INR
5CNR
0.45INR
6CNR
0.54INR
7CNR
0.63INR
8CNR
0.72INR
9CNR
0.81INR
10CNR
0.9INR
10000CNR
901.23INR
50000CNR
4,506.15INR
100000CNR
9,012.3INR
500000CNR
45,061.51INR
1000000CNR
90,123.03INR

Bảng chuyển đổi INR sang CNR

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Canary
1INR
11.09CNR
2INR
22.19CNR
3INR
33.28CNR
4INR
44.38CNR
5INR
55.47CNR
6INR
66.57CNR
7INR
77.67CNR
8INR
88.76CNR
9INR
99.86CNR
10INR
110.95CNR
100INR
1,109.59CNR
500INR
5,547.97CNR
1000INR
11,095.94CNR
5000INR
55,479.71CNR
10000INR
110,959.42CNR

Bảng chuyển đổi số tiền CNR sang INR và INR sang CNR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CNR sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang CNR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Canary phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CNR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CNR = $0 USD, 1 CNR = €0 EUR, 1 CNR = ₹0.09 INR, 1 CNR = Rp16.36 IDR, 1 CNR = $0 CAD, 1 CNR = £0 GBP, 1 CNR = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2809
logo BTCBTC
0.00007571
logo ETHETH
0.003821
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
3.19
logo BNBBNB
0.01073
logo USDCUSDC
5.98
logo SOLSOL
0.05526
logo DOGEDOGE
39.32
logo TRXTRX
25.46
logo ADAADA
10.32
logo STETHSTETH
0.003808
logo WBTCWBTC
0.00007574
logo SMARTSMART
5,334.21
logo LEOLEO
0.6672
logo TONTON
1.93

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Canary của bạn

01

Nhập số lượng CNR của bạn

Nhập số lượng CNR của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Canary hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Canary.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Canary sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Canary

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Canary sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Canary sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Canary sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Canary sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Canary (CNR)

STO代幣:全鏈流動性基礎設施解決方案

STO代幣:全鏈流動性基礎設施解決方案

StakeStone是一個去中心化的全鏈流動性基礎設施協議,旨在改變區塊鏈生態系統中獲取、分發和利用流動性的方式。其核心使命是提供高效、可持續和有機的流動性,以適應日益模塊化和多鏈DeFi的需求。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
PUMP代幣:AI驅動的比特幣DeFi收益最大化平臺

PUMP代幣:AI驅動的比特幣DeFi收益最大化平臺

PumpBTC是一個人工智能驅動的Staking和流動性操作系統(OS),專為模塊化鏈(Modular Chains)而設計,旨在通過與DeFi生態系統無縫集成,使比特幣持有者的收益最大化。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
NAVX代幣:SUI生態系統首選一站式流動性協議

NAVX代幣:SUI生態系統首選一站式流動性協議

NAVI 是SUI首個本地一站式流動性協議。 該協議的創新功能(如自動槓桿金庫和隔離模式)使用戶能夠利用自己的資產,在風險最小的情況下獲得新的交易機會。 NAVI 的設計支持不同風險等級的數字資產,其先進的安全功能可確保保護用戶資金並降低系統風險。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
WAL代幣:去中心化數據存儲新變革

WAL代幣:去中心化數據存儲新變革

Walrus 是一個分散式數據存儲網絡,用於存儲數據和富媒體內容,如大型文本文件、視頻、圖像和音頻。通過使用創新的編碼算法,Walrus 可以快速寫入和讀取數據,還可以刪除不再需要存儲的數據。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
IMT代幣:Immutable排名第一的移動放置角色扮演遊戲

IMT代幣:Immutable排名第一的移動放置角色扮演遊戲

Immortal Rising 2是由 2024 年英國電影和電視藝術學院 (BAFTA) 獲獎遊戲設計師設計的下一代移動放置角色扮演遊戲,發佈後在 Google Play 商店和 iOS App Store 中名列前茅,目前在 Immutable 上排名第一,並吸引了從 web2 到 web3 的下一批百萬遊戲玩家。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
RETAIL代幣:海綿寶寶主題Solana鏈上memecoin

RETAIL代幣:海綿寶寶主題Solana鏈上memecoin

RETAIL代幣是solana鏈上海綿寶寶相關敘事的memecoin。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06

Tìm hiểu thêm về Canary (CNR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.