Canary Thị trường hôm nay
Canary đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Canary chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp16.21. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CNR, tổng vốn hóa thị trường của Canary tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của Canary tính bằng IDR đã tăng Rp1.58, biểu thị mức tăng +10.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Canary tính bằng IDR là Rp4,785, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2.26.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CNR sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CNR sang IDR là Rp16.21 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +10.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CNR/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CNR/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Canary
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CNR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CNR/-- Spot is $ and 0%, and CNR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Canary sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi CNR sang IDR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1CNR | 16.21IDR |
2CNR | 32.42IDR |
3CNR | 48.63IDR |
4CNR | 64.84IDR |
5CNR | 81.05IDR |
6CNR | 97.26IDR |
7CNR | 113.47IDR |
8CNR | 129.69IDR |
9CNR | 145.9IDR |
10CNR | 162.11IDR |
100CNR | 1,621.12IDR |
500CNR | 8,105.64IDR |
1000CNR | 16,211.28IDR |
5000CNR | 81,056.44IDR |
10000CNR | 162,112.89IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang CNR
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1IDR | 0.06168CNR |
2IDR | 0.1233CNR |
3IDR | 0.185CNR |
4IDR | 0.2467CNR |
5IDR | 0.3084CNR |
6IDR | 0.3701CNR |
7IDR | 0.4317CNR |
8IDR | 0.4934CNR |
9IDR | 0.5551CNR |
10IDR | 0.6168CNR |
10000IDR | 616.85CNR |
50000IDR | 3,084.27CNR |
100000IDR | 6,168.54CNR |
500000IDR | 30,842.7CNR |
1000000IDR | 61,685.4CNR |
Bảng chuyển đổi số tiền CNR sang IDR và IDR sang CNR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNR sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang CNR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Canary phổ biến
Canary | 1 CNR |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.09INR |
![]() | Rp16.21IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
Canary | 1 CNR |
---|---|
![]() | ₽0.1RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.15JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CNR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CNR = $0 USD, 1 CNR = €0 EUR, 1 CNR = ₹0.09 INR, 1 CNR = Rp16.21 IDR, 1 CNR = $0 CAD, 1 CNR = £0 GBP, 1 CNR = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
TON chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001525 |
![]() | 0.0000004118 |
![]() | 0.00002095 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.01686 |
![]() | 0.00005838 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.0002977 |
![]() | 0.213 |
![]() | 0.1393 |
![]() | 0.05364 |
![]() | 0.00002092 |
![]() | 27.33 |
![]() | 0.0000004125 |
![]() | 0.003674 |
![]() | 0.01053 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Canary của bạn
Nhập số lượng CNR của bạn
Nhập số lượng CNR của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Canary hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Canary.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Canary sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Canary
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Canary sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Canary sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Canary sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Canary sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Canary (CNR)

Помешкання GHIBLI: SOL Chain Meme Coin та соціальний вплив стилю Ghibli
Концом березня 2025 року штучні зображення у стилі Studio Ghibli стали вірусними в соціальних мережах, що призвело до появи токену GHIBLI на ланцюзі SOL.

Манія Міязакі Мем: Зіткнення стилю Хаяо Міязакі та криптовалюти
У кінці березня крипторинок побачив небачену хвилю мемів Міязакі.

1SOS Токен: Основний актив інтелектуальної екосистеми DeFi Solana Swap
Solana Swap поєднує високу продуктивність блокчейну Solana та інтелект моделей DeepMind, щоб забезпечити ефективну та низькозатратну платформу обміну цифровими активами.

Токен TESLER: Трамп купує Tesla, щоб підтримати Маска
Tesler - це токен-мем, натхненний культурними іконами Трампа та Маска. Ідея виникла після того, як Трамп придбав Tesla під час пов'язаної події, щоб публічно підтримати Ілона Маска, заявивши: "Я люблю Теслера".

FAT Токен: Хвиля мемкойнів чорної хіп-хоп культури на Solana
FAT NIGGA SEASON is a meme rooted in hip-hop and Black community subculture, originally describing a time (typically fall/winter) when larger-bodied individuals—especially Black men—are considered more desirable or “successful”.

TAT Токен: Революція штучного інтелекту агента в створенні відео у Web3 у 2025 році
За допомогою технології блокчейн, що захищає права творців, токен TAT стимулює інновації та участь спільноти.