Buz Economy Thị trường hôm nay
Buz Economy đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BUZ chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥14.04. Với nguồn cung lưu hành là 15,000,000 BUZ, tổng vốn hóa thị trường của BUZ tính bằng JPY là ¥30,327,116,044.22. Trong 24h qua, giá của BUZ tính bằng JPY đã giảm ¥-0.1575, biểu thị mức giảm -1.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BUZ tính bằng JPY là ¥110.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥9.51.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BUZ sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BUZ sang JPY là ¥14.04 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -1.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BUZ/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BUZ/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Buz Economy
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0975 | -0.71% |
The real-time trading price of BUZ/USDT Spot is $0.0975, with a 24-hour trading change of -0.71%, BUZ/USDT Spot is $0.0975 and -0.71%, and BUZ/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Buz Economy sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi BUZ sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BUZ | 14.04JPY |
2BUZ | 28.08JPY |
3BUZ | 42.12JPY |
4BUZ | 56.16JPY |
5BUZ | 70.2JPY |
6BUZ | 84.24JPY |
7BUZ | 98.28JPY |
8BUZ | 112.32JPY |
9BUZ | 126.36JPY |
10BUZ | 140.4JPY |
100BUZ | 1,404.01JPY |
500BUZ | 7,020.08JPY |
1000BUZ | 14,040.16JPY |
5000BUZ | 70,200.82JPY |
10000BUZ | 140,401.65JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang BUZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.07122BUZ |
2JPY | 0.1424BUZ |
3JPY | 0.2136BUZ |
4JPY | 0.2848BUZ |
5JPY | 0.3561BUZ |
6JPY | 0.4273BUZ |
7JPY | 0.4985BUZ |
8JPY | 0.5697BUZ |
9JPY | 0.641BUZ |
10JPY | 0.7122BUZ |
10000JPY | 712.24BUZ |
50000JPY | 3,561.21BUZ |
100000JPY | 7,122.42BUZ |
500000JPY | 35,612.11BUZ |
1000000JPY | 71,224.23BUZ |
Bảng chuyển đổi số tiền BUZ sang JPY và JPY sang BUZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BUZ sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang BUZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Buz Economy phổ biến
Buz Economy | 1 BUZ |
---|---|
![]() | $0.1USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹8.15INR |
![]() | Rp1,479.05IDR |
![]() | $0.13CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.22THB |
Buz Economy | 1 BUZ |
---|---|
![]() | ₽9.01RUB |
![]() | R$0.53BRL |
![]() | د.إ0.36AED |
![]() | ₺3.33TRY |
![]() | ¥0.69CNY |
![]() | ¥14.04JPY |
![]() | $0.76HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BUZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BUZ = $0.1 USD, 1 BUZ = €0.09 EUR, 1 BUZ = ₹8.15 INR, 1 BUZ = Rp1,479.05 IDR, 1 BUZ = $0.13 CAD, 1 BUZ = £0.07 GBP, 1 BUZ = ฿3.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1499 |
![]() | 0.00003718 |
![]() | 0.001968 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.57 |
![]() | 0.005795 |
![]() | 0.0229 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.18 |
![]() | 4.79 |
![]() | 14.09 |
![]() | 0.001969 |
![]() | 2,192.03 |
![]() | 0.00003714 |
![]() | 1.05 |
![]() | 0.2315 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Buz Economy của bạn
Nhập số lượng BUZ của bạn
Nhập số lượng BUZ của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Buz Economy hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Buz Economy.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Buz Economy sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Buz Economy
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Buz Economy sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Buz Economy sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Buz Economy sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Buz Economy sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Buz Economy (BUZ)

BUZZ Token - Una red proxy DeFi interoperable
Descubre cómo el token BUZZ está revolucionando el panorama DeFi a través de su innovadora red blockchain modular.

Token BUZZ: Análisis de red modular de un agente DeFi interoperable
El artículo proporciona un análisis detallado de cómo BUZZ está transformando el ecosistema DeFi a través de su innovador diseño modular.

Token BUZZ: Revolución DeFi impulsada por IA en el ecosistema Solana a través de Hive AI
Los tokens BUZZ están liderando la revolución DeFi impulsada por IA en el ecosistema de Solana.