Bread Thị trường hôm nay
Bread đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BRD chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.8257. Với nguồn cung lưu hành là 85,775,320.73 BRD, tổng vốn hóa thị trường của BRD tính bằng INR là ₹5,917,561,963.82. Trong 24h qua, giá của BRD tính bằng INR đã giảm ₹-0.0001238, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BRD tính bằng INR là ₹232.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.04186.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BRD sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BRD sang INR là ₹0.8257 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BRD/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BRD/INR trong ngày qua.
Giao dịch Bread
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of BRD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, BRD/-- Spot is $ and 0%, and BRD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Bread sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi BRD sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRD | 0.82INR |
2BRD | 1.65INR |
3BRD | 2.47INR |
4BRD | 3.3INR |
5BRD | 4.12INR |
6BRD | 4.95INR |
7BRD | 5.78INR |
8BRD | 6.6INR |
9BRD | 7.43INR |
10BRD | 8.25INR |
1000BRD | 825.79INR |
5000BRD | 4,128.98INR |
10000BRD | 8,257.97INR |
50000BRD | 41,289.87INR |
100000BRD | 82,579.74INR |
Bảng chuyển đổi INR sang BRD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 1.21BRD |
2INR | 2.42BRD |
3INR | 3.63BRD |
4INR | 4.84BRD |
5INR | 6.05BRD |
6INR | 7.26BRD |
7INR | 8.47BRD |
8INR | 9.68BRD |
9INR | 10.89BRD |
10INR | 12.1BRD |
100INR | 121.09BRD |
500INR | 605.47BRD |
1000INR | 1,210.95BRD |
5000INR | 6,054.75BRD |
10000INR | 12,109.5BRD |
Bảng chuyển đổi số tiền BRD sang INR và INR sang BRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BRD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang BRD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Bread phổ biến
Bread | 1 BRD |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.83INR |
![]() | Rp149.95IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.33THB |
Bread | 1 BRD |
---|---|
![]() | ₽0.91RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.34TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.42JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BRD = $0.01 USD, 1 BRD = €0.01 EUR, 1 BRD = ₹0.83 INR, 1 BRD = Rp149.95 IDR, 1 BRD = $0.01 CAD, 1 BRD = £0.01 GBP, 1 BRD = ฿0.33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2591 |
![]() | 0.0000645 |
![]() | 0.00341 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.76 |
![]() | 0.01 |
![]() | 0.04022 |
![]() | 5.98 |
![]() | 34.39 |
![]() | 8.62 |
![]() | 24.38 |
![]() | 0.003415 |
![]() | 3,773.39 |
![]() | 0.00006461 |
![]() | 1.92 |
![]() | 0.4078 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Bread của bạn
Nhập số lượng BRD của bạn
Nhập số lượng BRD của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bread hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bread.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bread sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Bread
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Bread sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bread sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bread sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Bread sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Bread (BRD)

Solana ETF热潮来袭:解锁区块链投资的财富密码
Solana ETF是一种交易所交易基金(ETF),其投资标的为Solana(SOL)加密货币或与Solana相关的资产。

第一行情|以太坊搜索热度回升,比特币持续震荡
分析预计全球央行或加大宽松力度,以太坊谷歌热度回升

2025 年Kaspa价格:投资前景与 Web3 影响
探索Kaspa在 Web3 变革中的潜力及其 2025 年的价格前景。

Pepe价格预测和2025年趋势
探索Pepe币在2025年潜在的价格飙升,分析社区影响、技术指标和未来的催化因素。

2025年XDC价格:网络分析和投资潜力
探索XDC网络在2025年的价格飙升、关键驱动因素和投资策略。

比特币2025:当前状态与Web3技术的整合
探索比特币到2025年的发展轨迹,分析市场增长、Web3整合、机构采用和监管影响。