Bread Thị trường hôm nay
Bread đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BRD chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp155.3. Với nguồn cung lưu hành là 85,775,320.73 BRD, tổng vốn hóa thị trường của BRD tính bằng IDR là Rp202,079,798,052,624.54. Trong 24h qua, giá của BRD tính bằng IDR đã giảm Rp-0.0006833, biểu thị mức giảm -0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BRD tính bằng IDR là Rp42,171.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp7.6.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BRD sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BRD sang IDR là Rp155.3 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BRD/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BRD/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Bread
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of BRD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, BRD/-- Spot is $ and 0%, and BRD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Bread sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi BRD sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRD | 155.3IDR |
2BRD | 310.6IDR |
3BRD | 465.9IDR |
4BRD | 621.21IDR |
5BRD | 776.51IDR |
6BRD | 931.81IDR |
7BRD | 1,087.12IDR |
8BRD | 1,242.42IDR |
9BRD | 1,397.72IDR |
10BRD | 1,553.03IDR |
100BRD | 15,530.32IDR |
500BRD | 77,651.6IDR |
1000BRD | 155,303.2IDR |
5000BRD | 776,516.01IDR |
10000BRD | 1,553,032.03IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang BRD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.006439BRD |
2IDR | 0.01287BRD |
3IDR | 0.01931BRD |
4IDR | 0.02575BRD |
5IDR | 0.03219BRD |
6IDR | 0.03863BRD |
7IDR | 0.04507BRD |
8IDR | 0.05151BRD |
9IDR | 0.05795BRD |
10IDR | 0.06439BRD |
100000IDR | 643.9BRD |
500000IDR | 3,219.5BRD |
1000000IDR | 6,439.01BRD |
5000000IDR | 32,195.08BRD |
10000000IDR | 64,390.17BRD |
Bảng chuyển đổi số tiền BRD sang IDR và IDR sang BRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRD sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang BRD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Bread phổ biến
Bread | 1 BRD |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.86INR |
![]() | Rp155.3IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.34THB |
Bread | 1 BRD |
---|---|
![]() | ₽0.95RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.35TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.47JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BRD = $0.01 USD, 1 BRD = €0.01 EUR, 1 BRD = ₹0.86 INR, 1 BRD = Rp155.3 IDR, 1 BRD = $0.01 CAD, 1 BRD = £0.01 GBP, 1 BRD = ฿0.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001409 |
![]() | 0.0000003526 |
![]() | 0.00001871 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01498 |
![]() | 0.00005487 |
![]() | 0.0002178 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.182 |
![]() | 0.04595 |
![]() | 0.1338 |
![]() | 0.00001871 |
![]() | 22.21 |
![]() | 0.0000003527 |
![]() | 0.009956 |
![]() | 0.002208 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Bread của bạn
Nhập số lượng BRD của bạn
Nhập số lượng BRD của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bread hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bread.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bread sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Bread
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Bread sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bread sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bread sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Bread sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Bread (BRD)

MCPOS Token: الحل الأساسي للبنية التحتية لبروتوكول MCP على سولانا
يحلل المقال الابتكار التكنولوجي لMCPOS وكيف يبسط تكامل الذكاء الاصطناعي وبيانات البلوكشين.

توقعات سعر SHIB لعام 2025
أظهر SHIB زخم نمو قوي في الربع الأول من عام 2025، مع ارتفاع الأسعار في ظل التقلبات.

تمت سرقة KiloEx، انخفضت عملة KILO: درس ثقيل في أمان DeFi
في أبريل 2025، تعرضت منصة تداول العقود الآجلة اللامركزية KiloEx لاختراق مدمر، مما أدى إلى فقدان حوالي 7.4 مليون دولار من الأصول.

عملة KERNEL: نجم المستقبل في نظام الرهان
منذ إطلاق mainnet في نهاية عام ٢٠٢٤، نما KernelDAO بسرعة، مع قيمة إجمالية مقفلة (TVL) تتجاوز ٢ مليار دولار.

يصعد ALCH لمدة 5 أيام متتالية - ما هو مشروع Alchemist AI؟
الكيميائي الذكاء الاصطناعي هو منصة تطوير تطبيقات الذكاء الاصطناعي المبتكرة.

توقعات سعر بولكادوت 2025: توسيع النظام البيئي القائم على التكنولوجيا وفرص السوق
بفضل هندستها الفريدة للباراشين ونموذج الحوكمة اللامركزية، تعمل بولكادوت على بناء مستقبل التعاون متعدد السلاسل.