Bread Thị trường hôm nay
Bread đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Bread chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.007423. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 85,775,320.73 BRD, tổng vốn hóa thị trường của Bread tính bằng GBP là £478,199.14. Trong 24h qua, giá của Bread tính bằng GBP đã tăng £0.0000003043, biểu thị mức tăng +0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Bread tính bằng GBP là £2.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0003763.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BRD sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BRD sang GBP là £0.007423 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BRD/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BRD/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Bread
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of BRD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, BRD/-- Spot is $ and 0%, and BRD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Bread sang British Pound
Bảng chuyển đổi BRD sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRD | 0GBP |
2BRD | 0.01GBP |
3BRD | 0.02GBP |
4BRD | 0.02GBP |
5BRD | 0.03GBP |
6BRD | 0.04GBP |
7BRD | 0.05GBP |
8BRD | 0.05GBP |
9BRD | 0.06GBP |
10BRD | 0.07GBP |
100000BRD | 742.34GBP |
500000BRD | 3,711.73GBP |
1000000BRD | 7,423.46GBP |
5000000BRD | 37,117.31GBP |
10000000BRD | 74,234.62GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang BRD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 134.7BRD |
2GBP | 269.41BRD |
3GBP | 404.12BRD |
4GBP | 538.83BRD |
5GBP | 673.54BRD |
6GBP | 808.24BRD |
7GBP | 942.95BRD |
8GBP | 1,077.66BRD |
9GBP | 1,212.37BRD |
10GBP | 1,347.08BRD |
100GBP | 13,470.8BRD |
500GBP | 67,354.01BRD |
1000GBP | 134,708.03BRD |
5000GBP | 673,540.16BRD |
10000GBP | 1,347,080.32BRD |
Bảng chuyển đổi số tiền BRD sang GBP và GBP sang BRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 BRD sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang BRD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Bread phổ biến
Bread | 1 BRD |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.83INR |
![]() | Rp149.95IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.33THB |
Bread | 1 BRD |
---|---|
![]() | ₽0.91RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.34TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.42JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BRD = $0.01 USD, 1 BRD = €0.01 EUR, 1 BRD = ₹0.83 INR, 1 BRD = Rp149.95 IDR, 1 BRD = $0.01 CAD, 1 BRD = £0.01 GBP, 1 BRD = ฿0.33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.66 |
![]() | 0.007143 |
![]() | 0.3761 |
![]() | 665.69 |
![]() | 301.56 |
![]() | 1.11 |
![]() | 4.41 |
![]() | 666.04 |
![]() | 3,702.26 |
![]() | 909.78 |
![]() | 2,700.38 |
![]() | 0.3764 |
![]() | 421,112.56 |
![]() | 0.007139 |
![]() | 204.52 |
![]() | 44.83 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Bread của bạn
Nhập số lượng BRD của bạn
Nhập số lượng BRD của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bread hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bread.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bread sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Bread
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Bread sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bread sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bread sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Bread sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Bread (BRD)

Token MCPOS: La solución de infraestructura principal para el Protocolo MCP en Solana
El artículo analiza la innovación tecnológica de MCPOS y cómo simplifica la integración de datos de IA y blockchain.

Predicción del precio de SHIB en 2025
SHIB mostró un fuerte impulso de crecimiento en el primer trimestre de 2025, con los precios al alza en medio de fluctuaciones.

KiloEx fue robado, el token KILO se desplomó: Una lección difícil en seguridad DeFi
En abril de 2025, la plataforma de trading de derivados descentralizada KiloEx sufrió un hackeo devastador, perdiendo alrededor de $7.4 millones en activos.

TOKEN KERNEL: La futura estrella del ecosistema de participación
Desde el lanzamiento de la red principal a finales de 2024, KernelDAO ha crecido rápidamente, con un valor total bloqueado (TVL) que supera los 2 mil millones de dólares.

ALCH aumenta durante 5 días consecutivos — ¿Qué es el Proyecto Alchemist AI?
Alchemist AI es una plataforma innovadora de desarrollo de aplicaciones de inteligencia artificial.

Predicción de precios de Polkadot 2025: Expansión del ecosistema impulsado por la tecnología y oportunidades de mercado
Con su arquitectura de paracadena única y su modelo de gobernanza descentralizada, Polkadot está construyendo un futuro de colaboración multi-cadena.