BOB Thị trường hôm nay
BOB đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BOB chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥144. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 341,595.44 BOB, tổng vốn hóa thị trường của BOB tính bằng JPY là ¥7,083,490,289.95. Trong 24h qua, giá của BOB tính bằng JPY đã tăng ¥0.0403, biểu thị mức tăng +0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BOB tính bằng JPY là ¥155.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥125.67.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BOB sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BOB sang JPY là ¥144 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BOB/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BOB/JPY trong ngày qua.
Giao dịch BOB
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of BOB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, BOB/-- Spot is $ and 0%, and BOB/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi BOB sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi BOB sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BOB | 144JPY |
2BOB | 288JPY |
3BOB | 432JPY |
4BOB | 576JPY |
5BOB | 720JPY |
6BOB | 864.01JPY |
7BOB | 1,008.01JPY |
8BOB | 1,152.01JPY |
9BOB | 1,296.01JPY |
10BOB | 1,440.01JPY |
100BOB | 14,400.17JPY |
500BOB | 72,000.85JPY |
1000BOB | 144,001.7JPY |
5000BOB | 720,008.5JPY |
10000BOB | 1,440,017JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang BOB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.006944BOB |
2JPY | 0.01388BOB |
3JPY | 0.02083BOB |
4JPY | 0.02777BOB |
5JPY | 0.03472BOB |
6JPY | 0.04166BOB |
7JPY | 0.04861BOB |
8JPY | 0.05555BOB |
9JPY | 0.06249BOB |
10JPY | 0.06944BOB |
100000JPY | 694.43BOB |
500000JPY | 3,472.18BOB |
1000000JPY | 6,944.36BOB |
5000000JPY | 34,721.81BOB |
10000000JPY | 69,443.62BOB |
Bảng chuyển đổi số tiền BOB sang JPY và JPY sang BOB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BOB sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang BOB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1BOB phổ biến
BOB | 1 BOB |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.54INR |
![]() | Rp15,169.74IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.98THB |
BOB | 1 BOB |
---|---|
![]() | ₽92.41RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.13TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥144JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BOB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BOB = $1 USD, 1 BOB = €0.9 EUR, 1 BOB = ₹83.54 INR, 1 BOB = Rp15,169.74 IDR, 1 BOB = $1.36 CAD, 1 BOB = £0.75 GBP, 1 BOB = ฿32.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LEO chuyển đổi sang JPY
TON chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1632 |
![]() | 0.00004428 |
![]() | 0.00227 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.82 |
![]() | 0.006188 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.03251 |
![]() | 23.1 |
![]() | 14.79 |
![]() | 5.87 |
![]() | 0.002276 |
![]() | 3,072.72 |
![]() | 0.00004424 |
![]() | 0.3863 |
![]() | 1.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng BOB của bạn
Nhập số lượng BOB của bạn
Nhập số lượng BOB của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BOB hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BOB.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BOB sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua BOB
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ BOB sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BOB sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BOB sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi BOB sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến BOB (BOB)
Tìm hiểu thêm về BOB (BOB)

XRP có phải là một Đồng tiền Meme? Một Nghiên cứu So sánh về Các Đặc điểm, Sự khác biệt và Xu hướng Thị trường

$MAV (Maverick Protocol): Định nghĩa lại Hiệu suất vốn và Thanh khoản trong DeFi

Tiền điện tử Thanh toán Siêu dẫn điện

20 Airdrop tiền điện tử hàng đầu vào năm 2025

Sâu vào CUR: Một Nền tảng Kết nối Mạch lạc giữa Nodes và Dịch vụ AI
