BMX Thị trường hôm nay
BMX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BMX chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp27,457.22. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,769,721.99 BMX, tổng vốn hóa thị trường của BMX tính bằng IDR là Rp1,153,641,268,665,358.77. Trong 24h qua, giá của BMX tính bằng IDR đã tăng Rp2,154.3, biểu thị mức tăng +8.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BMX tính bằng IDR là Rp233,158.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp3,949.44.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BMX sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BMX sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +8.67% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BMX/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BMX/IDR trong ngày qua.
Giao dịch BMX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of BMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, BMX/-- Spot is $ and 0%, and BMX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi BMX sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi BMX sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BMX | 27,457.22IDR |
2BMX | 54,914.44IDR |
3BMX | 82,371.66IDR |
4BMX | 109,828.88IDR |
5BMX | 137,286.1IDR |
6BMX | 164,743.32IDR |
7BMX | 192,200.55IDR |
8BMX | 219,657.77IDR |
9BMX | 247,114.99IDR |
10BMX | 274,572.21IDR |
100BMX | 2,745,722.16IDR |
500BMX | 13,728,610.8IDR |
1000BMX | 27,457,221.61IDR |
5000BMX | 137,286,108.08IDR |
10000BMX | 274,572,216.17IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang BMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.00003642BMX |
2IDR | 0.00007284BMX |
3IDR | 0.0001092BMX |
4IDR | 0.0001456BMX |
5IDR | 0.0001821BMX |
6IDR | 0.0002185BMX |
7IDR | 0.0002549BMX |
8IDR | 0.0002913BMX |
9IDR | 0.0003277BMX |
10IDR | 0.0003642BMX |
10000000IDR | 364.2BMX |
50000000IDR | 1,821.01BMX |
100000000IDR | 3,642.02BMX |
500000000IDR | 18,210.14BMX |
1000000000IDR | 36,420.29BMX |
Bảng chuyển đổi số tiền BMX sang IDR và IDR sang BMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BMX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang BMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1BMX phổ biến
BMX | 1 BMX |
---|---|
![]() | $1.81USD |
![]() | €1.62EUR |
![]() | ₹151.21INR |
![]() | Rp27,457.22IDR |
![]() | $2.46CAD |
![]() | £1.36GBP |
![]() | ฿59.7THB |
BMX | 1 BMX |
---|---|
![]() | ₽167.26RUB |
![]() | R$9.85BRL |
![]() | د.إ6.65AED |
![]() | ₺61.78TRY |
![]() | ¥12.77CNY |
![]() | ¥260.64JPY |
![]() | $14.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BMX = $1.81 USD, 1 BMX = €1.62 EUR, 1 BMX = ₹151.21 INR, 1 BMX = Rp27,457.22 IDR, 1 BMX = $2.46 CAD, 1 BMX = £1.36 GBP, 1 BMX = ฿59.7 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
AVAX chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001388 |
![]() | 0.0000003517 |
![]() | 0.00001817 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01454 |
![]() | 0.00005383 |
![]() | 0.0002167 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.1801 |
![]() | 0.04689 |
![]() | 0.1338 |
![]() | 0.00001815 |
![]() | 20.03 |
![]() | 0.0000003515 |
![]() | 0.002196 |
![]() | 0.001445 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng BMX của bạn
Nhập số lượng BMX của bạn
Nhập số lượng BMX của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BMX hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BMX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BMX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua BMX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ BMX sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BMX sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BMX sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi BMX sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến BMX (BMX)

Novos desenvolvimentos de stablecoin: FDUSD desvinculado, Stablecoin USD1 lançada, etc.
Desde que o mercado de criptomoedas atingiu o fundo e se recuperou em 2023, o valor de mercado das moedas estáveis tem mostrado um crescimento explosivo.

Moeda GMT: Projeto Earn-To-Moving da STEPN e Análise de Preço
Como o principal projeto no setor GameFi de 2021 a 2023, a moeda GMT da STEP atingiu uma vez um valor de mercado de $12 bilhões.

Ainda Existe o Mercado em alta de Cripto?
Em abril de 2025, o mercado do Bitcoin viveu uma emocionante montanha-russa.

Bitcoin Crash 2025: Causas, Impactos e Estratégias de Investimento
No início de 2025, o Bitcoin (BTC) sofreu uma queda significativa,

Previsão de Preço do Dogecoin 2025: Análise de Mercado do DOGE e Perspetivas de Investimento
DOGE é uma das moedas de meme mais conhecidas na história das criptomoedas.

Família Trump pode lançar outro projeto de criptomoeda, Novo projeto é um jogo de vídeo imobiliário
Explorando o Estado Atual dos Projetos da Família Trump no Campo das Criptomoedas