Bloom Thị trường hôm nay
Bloom đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BLT chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.03527. Với nguồn cung lưu hành là 56,642,700 BLT, tổng vốn hóa thị trường của BLT tính bằng CNY là ¥14,092,610.06. Trong 24h qua, giá của BLT tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00005529, biểu thị mức giảm -0.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BLT tính bằng CNY là ¥10.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.02492.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BLT sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BLT sang CNY là ¥0.03527 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.59% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BLT/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BLT/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Bloom
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00132 | -4.17% |
The real-time trading price of BLT/USDT Spot is $0.00132, with a 24-hour trading change of -4.17%, BLT/USDT Spot is $0.00132 and -4.17%, and BLT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Bloom sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi BLT sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BLT | 0.03CNY |
2BLT | 0.07CNY |
3BLT | 0.1CNY |
4BLT | 0.14CNY |
5BLT | 0.17CNY |
6BLT | 0.21CNY |
7BLT | 0.24CNY |
8BLT | 0.28CNY |
9BLT | 0.31CNY |
10BLT | 0.35CNY |
10000BLT | 352.74CNY |
50000BLT | 1,763.72CNY |
100000BLT | 3,527.45CNY |
500000BLT | 17,637.26CNY |
1000000BLT | 35,274.53CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang BLT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 28.34BLT |
2CNY | 56.69BLT |
3CNY | 85.04BLT |
4CNY | 113.39BLT |
5CNY | 141.74BLT |
6CNY | 170.09BLT |
7CNY | 198.44BLT |
8CNY | 226.79BLT |
9CNY | 255.14BLT |
10CNY | 283.49BLT |
100CNY | 2,834.9BLT |
500CNY | 14,174.53BLT |
1000CNY | 28,349.06BLT |
5000CNY | 141,745.31BLT |
10000CNY | 283,490.63BLT |
Bảng chuyển đổi số tiền BLT sang CNY và CNY sang BLT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BLT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang BLT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Bloom phổ biến
Bloom | 1 BLT |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.42INR |
![]() | Rp75.87IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.16THB |
Bloom | 1 BLT |
---|---|
![]() | ₽0.46RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.17TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.72JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BLT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BLT = $0.01 USD, 1 BLT = €0 EUR, 1 BLT = ₹0.42 INR, 1 BLT = Rp75.87 IDR, 1 BLT = $0.01 CAD, 1 BLT = £0 GBP, 1 BLT = ฿0.16 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.06 |
![]() | 0.000763 |
![]() | 0.04019 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.42 |
![]() | 0.1187 |
![]() | 0.4753 |
![]() | 70.91 |
![]() | 404.62 |
![]() | 101.04 |
![]() | 288.88 |
![]() | 0.04039 |
![]() | 44,694.41 |
![]() | 0.0007661 |
![]() | 22.82 |
![]() | 4.74 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Bloom của bạn
Nhập số lượng BLT của bạn
Nhập số lượng BLT của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bloom hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bloom.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bloom sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Bloom
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Bloom sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bloom sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bloom sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Bloom sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Bloom (BLT)

交易平台哪個最可靠?2025年新手必看的加密貨幣交易所排名
助你快速找到適合自己的 **虛擬貨幣交易平台**

EPT代幣:Balance AI聚焦Web3平台的核心通證
介紹Balance如何通過Web3框架和AI技術創新用戶體驗,詳細分析EPT代幣的多重角色和應用場景。

第一行情|市场强势反弹,比特币突破87000美元,AI概念TAO代币上涨超10%
比特币突破 87000 美元

SKYAI代幣超額預售,開盤漲幅超 3000%
SKYAI項目完成了備受矚目的預售,募集了約83,343 BNB,遠超其500 BNB的硬頂目標

VOXEL代幣:近期動態與投資潛力全解析
2025年4月,VOXEL代幣在加密貨幣市場掀起熱潮。

2025年加密貨幣崩盤:原因、影響及投資者生存策略
探索2025年加密貨幣崩盤背後的因素、專家生存策略、新興機會和監管影響。