BlocknetChuyển đổi Blocknet (BLOCK) sang Euro (EUR)

BLOCK/EUR: 1 BLOCK ≈ €0.009354 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Blocknet Thị trường hôm nay

Blocknet đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Blocknet chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.009354. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 11,566,467.86 BLOCK, tổng vốn hóa thị trường của Blocknet tính bằng EUR là €96,929.9. Trong 24h qua, giá của Blocknet tính bằng EUR đã tăng €0.00002483, biểu thị mức tăng +0.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Blocknet tính bằng EUR là €53.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00288.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BLOCK sang EUR

0.009354+0.98%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BLOCK sang EUR là €0.009354 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.98% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BLOCK/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BLOCK/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Blocknet

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo BlocknetBLOCK/USDT
Giao ngay
$0.002856
-8.54%

The real-time trading price of BLOCK/USDT Spot is $0.002856, with a 24-hour trading change of -8.54%, BLOCK/USDT Spot is $0.002856 and -8.54%, and BLOCK/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Blocknet sang Euro

Bảng chuyển đổi BLOCK sang EUR

logo BlocknetSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1BLOCK
0EUR
2BLOCK
0.01EUR
3BLOCK
0.02EUR
4BLOCK
0.03EUR
5BLOCK
0.04EUR
6BLOCK
0.05EUR
7BLOCK
0.06EUR
8BLOCK
0.07EUR
9BLOCK
0.08EUR
10BLOCK
0.09EUR
100000BLOCK
935.4EUR
500000BLOCK
4,677EUR
1000000BLOCK
9,354EUR
5000000BLOCK
46,770.01EUR
10000000BLOCK
93,540.02EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang BLOCK

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Blocknet
1EUR
106.9BLOCK
2EUR
213.81BLOCK
3EUR
320.71BLOCK
4EUR
427.62BLOCK
5EUR
534.53BLOCK
6EUR
641.43BLOCK
7EUR
748.34BLOCK
8EUR
855.24BLOCK
9EUR
962.15BLOCK
10EUR
1,069.06BLOCK
100EUR
10,690.61BLOCK
500EUR
53,453.05BLOCK
1000EUR
106,906.11BLOCK
5000EUR
534,530.55BLOCK
10000EUR
1,069,061.1BLOCK

Bảng chuyển đổi số tiền BLOCK sang EUR và EUR sang BLOCK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 BLOCK sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang BLOCK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Blocknet phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BLOCK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BLOCK = $0.01 USD, 1 BLOCK = €0.01 EUR, 1 BLOCK = ₹0.87 INR, 1 BLOCK = Rp158.39 IDR, 1 BLOCK = $0.01 CAD, 1 BLOCK = £0.01 GBP, 1 BLOCK = ฿0.34 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.09
logo BTCBTC
0.00674
logo ETHETH
0.3563
logo USDTUSDT
558.47
logo XRPXRP
277.38
logo BNBBNB
0.9502
logo SOLSOL
4.63
logo USDCUSDC
557.76
logo DOGEDOGE
3,508.5
logo TRXTRX
2,306.09
logo ADAADA
898.41
logo STETHSTETH
0.3567
logo WBTCWBTC
0.006735
logo SMARTSMART
490,420.03
logo LEOLEO
59.24
logo LINKLINK
44.26

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Blocknet của bạn

01

Nhập số lượng BLOCK của bạn

Nhập số lượng BLOCK của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Blocknet hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Blocknet.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Blocknet sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Blocknet

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Blocknet sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Blocknet sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Blocknet sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Blocknet sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Blocknet (BLOCK)

BLOCK879613代币:比特币区块879613中的特朗普头像交易艺术

BLOCK879613代币:比特币区块879613中的特朗普头像交易艺术

比特币区块879613震惊加密世界,7396笔精心编排的交易创造出特朗普头像,引发BLOCK879613代币热潮。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-20
从洞察到交流:Gate.io 作为活动赞助商为Blockchain Life 2024激发创新与活力

从洞察到交流:Gate.io 作为活动赞助商为Blockchain Life 2024激发创新与活力

作为迪拜Blockchain Life 2024 的赞助商,Gate.io 在这旗舰活动的首日盛大开幕,迎来了超过10,000名来自全球的与会者。这一盛会因吸引全球精英人群而著称,涵盖丰富的讨论和网络机会,凸显了区块链领域的快速发展。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-10-23
迪拜Blockchain Life,Gate.io献上独家体验:助力初创项目,共聚露台夏日派对

迪拜Blockchain Life,Gate.io献上独家体验:助力初创项目,共聚露台夏日派对

Gate.io 很荣幸成为 Blockchain Life 2024 的赞助商,并将于2024年10月22日至23日亮相迪拜!本次活动将在迪拜节日竞技场(Festival Arena)盛大举行,作为全球领先的区块链盛会之一, 迪拜 Blockchain Life 2024 预计将吸引来自120个国家的10,000多名参与者。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-10-15
gate直播AMA总结-Blocksquare

gate直播AMA总结-Blocksquare

房地产的通证化基础设施。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-06-05
gateLive AMA Recap-Blockasset

gateLive AMA Recap-Blockasset

Blockasset利用与运动员、体育机构和体育俱乐部的战略合作关系,在一站式运动员NFT平台上将他们与粉丝联系起来。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-22
加密货币破产:柯克兰与埃利斯律师事务所在赛尔锐、CORE科学、BlockFi和Voyager案件中获得1.2亿美元

加密货币破产:柯克兰与埃利斯律师事务所在赛尔锐、CORE科学、BlockFi和Voyager案件中获得1.2亿美元

比特币反弹为一些加密货币公司带来了财务稳定

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-31

Tìm hiểu thêm về Blocknet (BLOCK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.