Bancor Thị trường hôm nay
Bancor đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Bancor chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥2.46. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 115,384,056 BNT, tổng vốn hóa thị trường của Bancor tính bằng CNY là ¥2,004,437,107.03. Trong 24h qua, giá của Bancor tính bằng CNY đã tăng ¥0.05013, biểu thị mức tăng +2.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Bancor tính bằng CNY là ¥75.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.8529.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BNT sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BNT sang CNY là ¥2.46 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +2.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BNT/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BNT/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Bancor
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3472 | -1.36% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.347 | -1% |
The real-time trading price of BNT/USDT Spot is $0.3472, with a 24-hour trading change of -1.36%, BNT/USDT Spot is $0.3472 and -1.36%, and BNT/USDT Perpetual is $0.347 and -1%.
Bảng chuyển đổi Bancor sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi BNT sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BNT | 2.49CNY |
2BNT | 4.98CNY |
3BNT | 7.48CNY |
4BNT | 9.97CNY |
5BNT | 12.47CNY |
6BNT | 14.96CNY |
7BNT | 17.46CNY |
8BNT | 19.95CNY |
9BNT | 22.45CNY |
10BNT | 24.94CNY |
100BNT | 249.47CNY |
500BNT | 1,247.35CNY |
1000BNT | 2,494.71CNY |
5000BNT | 12,473.58CNY |
10000BNT | 24,947.16CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang BNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.4008BNT |
2CNY | 0.8016BNT |
3CNY | 1.2BNT |
4CNY | 1.6BNT |
5CNY | 2BNT |
6CNY | 2.4BNT |
7CNY | 2.8BNT |
8CNY | 3.2BNT |
9CNY | 3.6BNT |
10CNY | 4BNT |
1000CNY | 400.84BNT |
5000CNY | 2,004.23BNT |
10000CNY | 4,008.47BNT |
50000CNY | 20,042.35BNT |
100000CNY | 40,084.7BNT |
Bảng chuyển đổi số tiền BNT sang CNY và CNY sang BNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BNT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang BNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Bancor phổ biến
Bancor | 1 BNT |
---|---|
![]() | $0.35USD |
![]() | €0.31EUR |
![]() | ₹29.17INR |
![]() | Rp5,297.27IDR |
![]() | $0.47CAD |
![]() | £0.26GBP |
![]() | ฿11.52THB |
Bancor | 1 BNT |
---|---|
![]() | ₽32.27RUB |
![]() | R$1.9BRL |
![]() | د.إ1.28AED |
![]() | ₺11.92TRY |
![]() | ¥2.46CNY |
![]() | ¥50.29JPY |
![]() | $2.72HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BNT = $0.35 USD, 1 BNT = €0.31 EUR, 1 BNT = ₹29.17 INR, 1 BNT = Rp5,297.27 IDR, 1 BNT = $0.47 CAD, 1 BNT = £0.26 GBP, 1 BNT = ฿11.52 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
TON chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.28 |
![]() | 0.0008858 |
![]() | 0.04507 |
![]() | 70.9 |
![]() | 36.26 |
![]() | 0.1256 |
![]() | 70.86 |
![]() | 0.6417 |
![]() | 458.12 |
![]() | 300.72 |
![]() | 115.38 |
![]() | 0.04493 |
![]() | 58,780.93 |
![]() | 0.0008873 |
![]() | 7.88 |
![]() | 22.66 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Bancor của bạn
Nhập số lượng BNT của bạn
Nhập số lượng BNT của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bancor hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bancor.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bancor sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Bancor
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Bancor sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bancor sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bancor sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Bancor sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Bancor (BNT)

RBNT Token: Xác minh Tài sản kỹ thuật số trên Blockchain
Bài viết này sẽ đi sâu vào cách RBNT đang thay đổi hệ sinh thái blockchain, mở ra những khả năng mới cho các nhà đầu tư và các tổ chức.

RBNT: Blockchain được xác minh chính thức đầu tiên trên thế giới
Là mạng lưới Blockchain được xác minh chính thức đầu tiên trên thế giới, Redbelly Network đánh dấu một cột mốc quan trọng trong quá trình phát triển công nghệ Blockchain.